Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 15
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
3  -  0
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kane 19'(pen)
Styles 23'
Cole 75'
Oakwell Stadium
Simon Mather

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
14'
 
19'
1
-
0
 
23'
2
-
0
 
Hết hiệp 1
2 - 0
46'
 
 
83'
Kết thúc
3 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
60%
40%
1
Việt vị
2
3
Sút trúng mục tiêu
2
4
Sút ngoài mục tiêu
8
4
Sút bị chặn
3
8
Phạm lỗi
9
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
7
555
Số đường chuyền
368
459
Số đường chuyền chính xác
259
1
Cứu thua
0
13
Tắc bóng
20
Cầu thủ Neill Collins
Neill Collins
HLV
Cầu thủ Matty Taylor
Matty Taylor

Đối đầu gần đây

Barnsley

Số trận (22)

13
Thắng
59.09%
2
Hòa
9.09%
7
Thắng
31.82%
Shrewsbury Town
League One
10 thg 04, 2023
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
2  -  1
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League One
12 thg 11, 2022
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
19 thg 04, 2019
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
2  -  1
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
League One
23 thg 10, 2018
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
3  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
16 thg 01, 2016
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
Kết thúc
0  -  3
Barnsley
Đội bóng Barnsley

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Barnsley
Shrewsbury Town
Thắng
76.9%
Hòa
16.2%
Thắng
6.9%
Barnsley thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.5%
7-2
0%
4-0
6.6%
5-1
1.5%
6-2
0.1%
3-0
12%
4-1
3.3%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
16.3%
3-1
6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
14.7%
2-1
8.1%
3-2
1.5%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
7.3%
0-0
6.7%
2-2
2%
3-3
0.2%
4-4
0%
Shrewsbury Town thắng
0-1
3.3%
1-2
1.8%
2-3
0.3%
3-4
0%
0-2
0.8%
1-3
0.3%
2-4
0%
0-3
0.1%
1-4
0%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
541011 - 2913
2
Stockport County
Đội bóng Stockport County
43108 - 1710
3
Barnsley
Đội bóng Barnsley
531110 - 6410
4
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
43108 - 5310
5
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
53115 - 3210
6
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
43019 - 549
7
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
43016 - 339
8
Reading
Đội bóng Reading
42115 - 417
9
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
52124 - 407
10
Exeter City
Đội bóng Exeter City
42025 - 416
11
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
42026 - 606
12
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
42023 - 5-26
13
Northampton
Đội bóng Northampton
41214 - 405
14
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
41217 - 9-25
15
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
51223 - 5-25
16
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
41128 - 804
17
Stevenage
Đội bóng Stevenage
41122 - 3-14
18
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
41122 - 5-34
19
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
40315 - 6-13
20
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
41032 - 5-33
21
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
51044 - 9-53
22
Blackpool
Đội bóng Blackpool
40227 - 11-42
23
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
40134 - 9-51
24
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
40042 - 8-60