Hạng 3 Anh
Hạng 3 Anh -Vòng 1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
1  -  2
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
Connell 32'
Stephen Quinn 13'
Lee Gregory 18'
Oakwell Stadium

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
56%
44%
0
Việt vị
3
4
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
3
14
Phạm lỗi
15
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
408
Số đường chuyền
316
301
Số đường chuyền chính xác
225
2
Cứu thua
3
13
Tắc bóng
13
Cầu thủ Darrell Clarke
Darrell Clarke
HLV
Cầu thủ Nigel Clough
Nigel Clough

Đối đầu gần đây

Barnsley

Số trận (2)

1
Thắng
50%
0
Hòa
0%
1
Thắng
50%
Mansfield Town
League One
19 thg 04, 2003
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
Kết thúc
0  -  1
Barnsley
Đội bóng Barnsley
League One
21 thg 12, 2002
Barnsley
Đội bóng Barnsley
Kết thúc
0  -  1
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Barnsley
Mansfield Town
Thắng
50%
Hòa
23.9%
Thắng
26.1%
Barnsley thắng
8-0
0%
7-0
0%
8-1
0%
6-0
0.2%
7-1
0.1%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.8%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
4.7%
4-1
2.3%
5-2
0.5%
6-3
0.1%
2-0
8.2%
3-1
5.5%
4-2
1.4%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.6%
3-2
3.2%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.2%
0-0
5.6%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.2%
5-5
0%
Mansfield Town thắng
0-1
6.6%
1-2
6.6%
2-3
2.2%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.6%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.5%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Birmingham City
Đội bóng Birmingham City
971117 - 9822
2
Wrexham AFC
Đội bóng Wrexham AFC
1062218 - 81020
3
Mansfield Town
Đội bóng Mansfield Town
962117 - 11620
4
Lincoln City
Đội bóng Lincoln City
953115 - 8718
5
Wycombe Wanderers
Đội bóng Wycombe Wanderers
952217 - 13417
6
Stockport County
Đội bóng Stockport County
944113 - 7616
7
Exeter City
Đội bóng Exeter City
951310 - 6416
8
Charlton Athletic
Đội bóng Charlton Athletic
1051410 - 9116
9
Huddersfield Town
Đội bóng Huddersfield Town
1050514 - 11315
10
Blackpool
Đội bóng Blackpool
1043317 - 16115
11
Barnsley
Đội bóng Barnsley
1043315 - 15015
12
Stevenage
Đội bóng Stevenage
104248 - 7114
13
Bolton Wanderers
Đội bóng Bolton Wanderers
942315 - 15014
14
Peterborough United
Đội bóng Peterborough United
1042416 - 18-214
15
Wigan Athletic
Đội bóng Wigan Athletic
103439 - 5413
16
Reading
Đội bóng Reading
941413 - 14-113
17
Rotherham United
Đội bóng Rotherham United
103439 - 11-213
18
Bristol Rovers
Đội bóng Bristol Rovers
1041513 - 16-313
19
Leyton Orient
Đội bóng Leyton Orient
1022610 - 14-48
20
Northampton
Đội bóng Northampton
922511 - 17-68
21
Crawley Town
Đội bóng Crawley Town
92165 - 13-87
22
Shrewsbury Town
Đội bóng Shrewsbury Town
101278 - 17-95
23
Burton Albion
Đội bóng Burton Albion
904510 - 19-94
24
Cambridge United
Đội bóng Cambridge United
90186 - 17-111