VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 24
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
Kết thúc
2  -  0
FK Riteriai
Đội bóng FK Riteriai
Emsis 27'(pen)
Simão Júnior 55'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
7
Tổng cú sút
6
3
Sút trúng mục tiêu
3
4
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
5
3
Cứu thua
1
Cầu thủ David Marques Afonso
David Marques Afonso
HLV
Cầu thủ Gintautas Vaičiūnas
Gintautas Vaičiūnas

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Banga Gargzdai
FK Riteriai
Thắng
46%
Hòa
26.3%
Thắng
27.7%
Banga Gargzdai thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.6%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.5%
3-1
4.4%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.8%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8.1%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
FK Riteriai thắng
0-1
8.6%
1-2
6.6%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0%
0-3
1.6%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
29197358 - 193964
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
29182946 - 351156
3
Sūduva
Đội bóng Sūduva
301311642 - 311150
4
Siauliai
Đội bóng Siauliai
30147950 - 391149
5
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
301310744 - 341049
6
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
301251328 - 32-441
7
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
291151339 - 37238
8
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
30951625 - 31-632
9
FK Riteriai
Đội bóng FK Riteriai
30452130 - 67-3717
10
Dainava
Đội bóng Dainava
29371923 - 60-3716