VĐQG Lithuania
VĐQG Lithuania -Vòng 13
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
Kết thúc
1  -  1
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
Emsis 90'+6(pen)
Radunović 17'

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
11
Tổng cú sút
6
2
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
4
2
Thẻ vàng
5
0
Thẻ đỏ
1
2
Phạt góc
3
1
Cứu thua
2
Cầu thủ David Marques Afonso
David Marques Afonso
HLV
Cầu thủ Roland Vrabec
Roland Vrabec

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Banga Gargzdai
FK Panevėžys
Thắng
36.4%
Hòa
27.1%
Thắng
36.5%
Banga Gargzdai thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.8%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.4%
3-1
3.3%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
10.3%
2-1
8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.9%
0-0
8.3%
2-2
5%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
FK Panevėžys thắng
0-1
10.3%
1-2
8%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
6.4%
1-3
3.3%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.7%
1-4
1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Kauno Žalgiris
Đội bóng Kauno Žalgiris
29197358 - 193964
2
Hegelmann Litauen
Đội bóng Hegelmann Litauen
29182946 - 351156
3
Sūduva
Đội bóng Sūduva
291311541 - 281350
4
Siauliai
Đội bóng Siauliai
29137948 - 381046
5
Zalgiris Vilnius
Đội bóng Zalgiris Vilnius
291210741 - 33846
6
Dziugas Telsiai
Đội bóng Dziugas Telsiai
301251328 - 32-441
7
FK Panevėžys
Đội bóng FK Panevėžys
291151339 - 37238
8
Banga Gargzdai
Đội bóng Banga Gargzdai
30951625 - 31-632
9
FK Riteriai
Đội bóng FK Riteriai
29452029 - 65-3617
10
Dainava
Đội bóng Dainava
29371923 - 60-3716