Unión Adarve

Unión Adarve

Tây Ban Nha
Tây Ban Nha
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Okzhetpes Kokshetau
Đội bóng Okzhetpes Kokshetau
24173442 - 152754
2
Ulytau
Đội bóng Ulytau
24163555 - 243151
3
Kairat II
Đội bóng Kairat II
24162664 - 402450
4
Kaspiy Aktau
Đội bóng Kaspiy Aktau
24144650 - 282246
5
Khan Tengri
Đội bóng Khan Tengri
24144644 - 271746
6
Ekibastuzets
Đội bóng Ekibastuzets
24133843 - 311242
7
Zhetisay
Đội bóng Zhetisay
25125844 - 341041
8
Taraz
Đội bóng Taraz
251141030 - 29137
9
Altay
Đội bóng Altay
24951026 - 31-532
10
SD Family
Đội bóng SD Family
25941253 - 50331
11
Akzhayik
Đội bóng Akzhayik
24631523 - 39-1621
12
Yassy Turkistan
Đội bóng Yassy Turkistan
24471324 - 51-2719
13
Kaisar Kyzylorda II
Đội bóng Kaisar Kyzylorda II
24461419 - 46-2718
14
Arys
Đội bóng Arys
24531623 - 50-2715
15
Aktobe II
Đội bóng Aktobe II
25322022 - 67-4511
16
Kyran Shymkent
Đội bóng Kyran Shymkent
00000 - 000
Chưa có thông tin