Heart of Midlothian

Heart of Midlothian

Scotland
Scotland
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Oleksandriya
Đội bóng Oleksandriya
1082017 - 71026
2
Dinamo Kiev
Đội bóng Dinamo Kiev
981021 - 51625
3
Polissya Zhytomyr
Đội bóng Polissya Zhytomyr
1064019 - 71222
4
Shakhtar Donetsk
Đội bóng Shakhtar Donetsk
961225 - 91619
5
LNZ Cherkasy
Đội bóng LNZ Cherkasy
1043312 - 13-115
6
Rukh Lviv
Đội bóng Rukh Lviv
1035215 - 6914
7
FC Kryvbas
Đội bóng FC Kryvbas
94238 - 8014
8
Karpaty Lviv
Đội bóng Karpaty Lviv
1033411 - 14-312
9
Zorya Luhansk
Đội bóng Zorya Luhansk
104069 - 12-312
10
Chornomorets Odessa
Đội bóng Chornomorets Odessa
113357 - 11-412
11
Veres Rivne
Đội bóng Veres Rivne
1024410 - 14-410
12
Kolos Kovalivka
Đội bóng Kolos Kovalivka
111646 - 9-39
13
Vorskla Poltava
Đội bóng Vorskla Poltava
102359 - 15-69
14
Livyi Bereh
Đội bóng Livyi Bereh
102264 - 12-88
15
Inhulets
Đội bóng Inhulets
110567 - 18-115
16
Obolon
Đội bóng Obolon
101275 - 25-205