VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 25
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Ademir Santos 78'
Itaipava Arena Fonte Nova

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
4
12
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng mục tiêu
4
4
Sút ngoài mục tiêu
6
13
Phạm lỗi
18
5
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
4
397
Số đường chuyền
339
324
Số đường chuyền chính xác
249
4
Cứu thua
4
23
Tắc bóng
25
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni
HLV
Cầu thủ Abel Ferreira
Abel Ferreira

Đối đầu gần đây

Bahía

Số trận (50)

9
Thắng
18%
16
Hòa
32%
25
Thắng
50%
Palmeiras
Série A
21 thg 11, 2024
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
08 thg 07, 2024
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
2  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
29 thg 10, 2023
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Kết thúc
1  -  0
Bahía
Đội bóng Bahía
Série A
22 thg 06, 2023
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
1  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
Série A
13 thg 10, 2021
Bahía
Đội bóng Bahía
Kết thúc
0  -  0
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Bahía
Palmeiras
Thắng
25.3%
Hòa
24.4%
Thắng
50.3%
Bahía thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.4%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
3.9%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0.1%
1-0
7%
2-1
6.4%
3-2
1.9%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.3%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Palmeiras thắng
0-1
10.5%
1-2
9.6%
2-3
2.9%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
8.7%
1-3
5.3%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.8%
1-4
2.2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.7%
2-6
0.1%
0-5
0.7%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
25174442 - 212155
2
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26167350 - 133755
3
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27157540 - 202052
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27127837 - 231443
5
Bahía
Đội bóng Bahía
26127734 - 30443
6
Mirassol
Đội bóng Mirassol
261110542 - 281443
7
Fluminense
Đội bóng Fluminense
25115933 - 31238
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27108931 - 28338
9
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
271061133 - 38-536
10
Ceará
Đội bóng Ceará
26971026 - 24234
11
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
27961242 - 41133
12
Corinthians
Đội bóng Corinthians
27891029 - 32-333
13
Grêmio
Đội bóng Grêmio
27891028 - 33-533
14
Internacional
Đội bóng Internacional
26881032 - 38-632
15
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
25781022 - 29-729
16
Santos FC
Đội bóng Santos FC
26771225 - 38-1328
17
Vitória
Đội bóng Vitória
275101224 - 42-1825
18
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
26661426 - 41-1524
19
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
26651521 - 48-2723
20
Sport Recife
Đội bóng Sport Recife
252101319 - 38-1916