MLS
MLS -Vòng 20
Austin FC
Đội bóng Austin FC
Kết thúc
1  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Obrián 19'
Kamara 90'
Q2 Stadium
Ted Unkel

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
Hết hiệp 1
1 - 0
60'
 
 
90'
1
-
1
 
90'+4
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
0
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
1
1
Sút ngoài mục tiêu
9
1
Sút bị chặn
4
18
Phạm lỗi
12
3
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
1
Phạt góc
8
352
Số đường chuyền
531
276
Số đường chuyền chính xác
462
18
Tắc bóng
16
Cầu thủ Josh Wolff
Josh Wolff
HLV
Cầu thủ Steve Cherundolo
Steve Cherundolo

Đối đầu gần đây

Austin FC

Số trận (8)

2
Thắng
25%
0
Hòa
0%
6
Thắng
75%
Los Angeles FC
MLS
08 thg 10, 2023
Austin FC
Đội bóng Austin FC
Kết thúc
2  -  4
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
09 thg 04, 2023
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  0
Austin FC
Đội bóng Austin FC
MLS
30 thg 10, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
3  -  0
Austin FC
Đội bóng Austin FC
MLS
27 thg 08, 2022
Austin FC
Đội bóng Austin FC
Kết thúc
4  -  1
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
MLS
19 thg 05, 2022
Los Angeles FC
Đội bóng Los Angeles FC
Kết thúc
1  -  2
Austin FC
Đội bóng Austin FC

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Austin FC
Los Angeles FC
Thắng
39.2%
Hòa
24.7%
Thắng
36.1%
Austin FC thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.1%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.1%
3-1
4.3%
4-2
1.1%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
8.1%
2-1
8.6%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
11.5%
2-2
6.1%
0-0
5.5%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Los Angeles FC thắng
0-1
7.7%
1-2
8.2%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0.1%
0-2
5.5%
1-3
3.9%
2-4
1%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
2.6%
1-4
1.4%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Inter Miami
Đội bóng Inter Miami
20125346 - 291741
2
Cincinnati
Đội bóng Cincinnati
19123432 - 23939
3
New York RB
Đội bóng New York RB
2097434 - 25934
4
Charlotte FC
Đội bóng Charlotte FC
2095623 - 20332
5
Columbus Crew
Đội bóng Columbus Crew
1786329 - 171230
6
New York City
Đội bóng New York City
1992826 - 23329
7
Nashville SC
Đội bóng Nashville SC
1968523 - 23026
8
Toronto FC
Đội bóng Toronto FC
20731028 - 35-724
9
Atlanta United
Đội bóng Atlanta United
1956826 - 24221
10
Orlando City
Đội bóng Orlando City
1956823 - 31-821
11
Philadelphia Union
Đội bóng Philadelphia Union
1948731 - 31020
12
DC United
Đội bóng DC United
2047926 - 37-1119
13
New England Revolution
Đội bóng New England Revolution
17611017 - 30-1319
14
CF Montréal
Đội bóng CF Montréal
1947826 - 41-1519
15
Chicago Fire
Đội bóng Chicago Fire
1946923 - 34-1118