VĐQG Canadian
VĐQG Canadian -Vòng 24
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Kết thúc
1  -  1
Pacific
Đội bóng Pacific
Sissoko 29'
Dyer 53'
TD Place Stadium
Michael Venne

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
1
3
Sút trúng mục tiêu
1
6
Sút ngoài mục tiêu
4
3
Sút bị chặn
4
17
Phạm lỗi
8
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
5
461
Số đường chuyền
402
378
Số đường chuyền chính xác
323
0
Cứu thua
2
17
Tắc bóng
17
Cầu thủ Carlos González
Carlos González
HLV
Cầu thủ James Merriman
James Merriman

Đối đầu gần đây

Atlético Ottawa

Số trận (19)

6
Thắng
31.58%
6
Hòa
31.58%
7
Thắng
36.84%
Pacific
Canadian Premier League
18 thg 08, 2024
Pacific
Đội bóng Pacific
Kết thúc
0  -  3
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Canadian Premier League
08 thg 07, 2024
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Kết thúc
0  -  1
Pacific
Đội bóng Pacific
Canadian Championship
30 thg 05, 2024
Pacific
Đội bóng Pacific
Kết thúc
2  -  1
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Canadian Premier League
18 thg 05, 2024
Pacific
Đội bóng Pacific
Kết thúc
0  -  1
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Canadian Championship
09 thg 05, 2024
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Kết thúc
0  -  0
Pacific
Đội bóng Pacific

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Ottawa
Pacific
Thắng
48.6%
Hòa
25.5%
Thắng
25.8%
Atlético Ottawa thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.8%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.6%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8.9%
3-1
4.8%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
11.6%
2-1
9.3%
3-2
2.5%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7.6%
2-2
4.9%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Pacific thắng
0-1
7.9%
1-2
6.4%
2-3
1.7%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
4.1%
1-3
2.2%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Forge
Đội bóng Forge
25145644 - 281647
2
Cavalry
Đội bóng Cavalry
261012435 - 251042
3
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
251010540 - 301040
4
York United
Đội bóng York United
25106932 - 32036
5
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
26771228 - 42-1428
6
Pacific
Đội bóng Pacific
26771224 - 31-728
7
Valour
Đội bóng Valour
25761229 - 38-927
8
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
26691134 - 40-627