VĐQG Canadian
VĐQG Canadian -Vòng 13
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Kết thúc
0  -  1
Pacific
Đội bóng Pacific
Bahous 45'+3
TD Place Stadium
Alayass

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
45'+3
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
 
54'
90'+2
 
90'+3
 
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
57%
43%
0
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
2
8
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
532
Số đường chuyền
406
456
Số đường chuyền chính xác
334
1
Cứu thua
5
13
Tắc bóng
27
Cầu thủ Carlos González
Carlos González
HLV
Cầu thủ James Merriman
James Merriman

Đối đầu gần đây

Atlético Ottawa

Số trận (17)

5
Thắng
29.41%
6
Hòa
35.29%
6
Thắng
35.3%
Pacific
Canadian Championship
30 thg 05, 2024
Pacific
Đội bóng Pacific
Kết thúc
2  -  1
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Canadian Premier League
18 thg 05, 2024
Pacific
Đội bóng Pacific
Kết thúc
0  -  1
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Canadian Championship
09 thg 05, 2024
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Kết thúc
0  -  0
Pacific
Đội bóng Pacific
Canadian Premier League
13 thg 09, 2023
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
Kết thúc
1  -  1
Pacific
Đội bóng Pacific
Canadian Premier League
13 thg 08, 2023
Pacific
Đội bóng Pacific
Kết thúc
0  -  1
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Ottawa
Pacific
Thắng
45.8%
Hòa
25.5%
Thắng
28.7%
Atlético Ottawa thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.5%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.6%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
10.6%
2-1
9.2%
3-2
2.7%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
7%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Pacific thắng
0-1
8%
1-2
6.9%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.6%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Forge
Đội bóng Forge
23125639 - 271241
2
Atlético Ottawa
Đội bóng Atlético Ottawa
23108538 - 281038
3
York United
Đội bóng York United
23106732 - 28436
4
Cavalry
Đội bóng Cavalry
23811429 - 24535
5
Pacific
Đội bóng Pacific
22751020 - 23-326
6
Vancouver FC
Đội bóng Vancouver FC
23751126 - 38-1226
7
HFX Wanderers
Đội bóng HFX Wanderers
22651129 - 35-623
8
Valour
Đội bóng Valour
23651227 - 37-1023