LaLiga
LaLiga -Vòng 33
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
3  -  0
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Sørloth 3'
Gallagher 45'
Julián Álvarez 77'
Riyadh Air Metropolitano
González Fuertes
SSPORT2 (SCTV15)
Video

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
41%
59%
2
Việt vị
3
10
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
5
4
Sút ngoài mục tiêu
5
8
Phạm lỗi
15
0
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
3
407
Số đường chuyền
572
347
Số đường chuyền chính xác
523
5
Cứu thua
2
12
Tắc bóng
16
Cầu thủ Diego Simeone
Diego Simeone
HLV
Cầu thủ Iñigo Pérez
Iñigo Pérez

Đối đầu gần đây

Atlético Madrid

Số trận (48)

27
Thắng
56.25%
12
Hòa
25%
9
Thắng
18.75%
Rayo Vallecano
LaLiga
23 thg 09, 2024
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
1  -  1
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
LaLiga
01 thg 02, 2024
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
2  -  1
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
LaLiga
29 thg 08, 2023
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
0  -  7
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
LaLiga
10 thg 04, 2023
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
Kết thúc
1  -  2
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
LaLiga
19 thg 10, 2022
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
Kết thúc
1  -  1
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Madrid
Rayo Vallecano
Thắng
76%
Hòa
16.4%
Thắng
7.6%
Atlético Madrid thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1.1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.9%
6-1
0.6%
7-2
0.1%
4-0
6.4%
5-1
1.6%
6-2
0.2%
3-0
11.5%
4-1
3.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
15.5%
3-1
6.3%
4-2
1%
5-3
0.1%
1-0
13.9%
2-1
8.5%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.6%
0-0
6.2%
2-2
2.3%
3-3
0.3%
4-4
0%
Rayo Vallecano thắng
0-1
3.4%
1-2
2.1%
2-3
0.4%
3-4
0%
0-2
0.9%
1-3
0.4%
2-4
0.1%
0-3
0.2%
1-4
0.1%
0-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
761021 - 51619
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
760116 - 8818
3
Villarreal
Đội bóng Villarreal
751113 - 5816
4
Elche
Đội bóng Elche
734010 - 6413
5
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
733114 - 9512
6
Real Betis
Đội bóng Real Betis
733111 - 7412
7
Espanyol
Đội bóng Espanyol
733110 - 9112
8
Getafe
Đội bóng Getafe
73228 - 9-111
9
Sevilla
Đội bóng Sevilla
731311 - 10110
10
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
73137 - 8-110
11
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
72236 - 7-18
12
Valencia
Đội bóng Valencia
72239 - 12-38
13
Osasuna
Đội bóng Osasuna
72145 - 7-27
14
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
72054 - 12-86
15
Levante
Đội bóng Levante
712411 - 14-35
16
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
71247 - 10-35
17
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
70526 - 9-35
18
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
71247 - 11-45
19
Mallorca
Đội bóng Mallorca
71246 - 11-55
20
Girona
Đội bóng Girona
70343 - 16-133