VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 6
Atlético Huila
Đội bóng Atlético Huila
Kết thúc
0  -  1
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
Deossa 77'
Guillermo Plazas Alcid
Jorge Duarte

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
51%
49%
6
Việt vị
2
1
Sút trúng mục tiêu
3
3
Sút ngoài mục tiêu
7
14
Phạm lỗi
5
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
5
315
Số đường chuyền
334
229
Số đường chuyền chính xác
244
2
Cứu thua
1
9
Tắc bóng
12
Cầu thủ Néstor Craviotto
Néstor Craviotto
HLV
Cầu thủ William
William

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Huila
At. Nacional
Thắng
17.2%
Hòa
24.8%
Thắng
57.9%
Atlético Huila thắng
5-0
0%
4-0
0.1%
5-1
0%
3-0
0.7%
4-1
0.2%
5-2
0%
2-0
2.6%
3-1
1.1%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
7.1%
2-1
4.2%
3-2
0.8%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
11.4%
0-0
9.5%
2-2
3.4%
3-3
0.5%
4-4
0%
At. Nacional thắng
0-1
15.3%
1-2
9.2%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
12.3%
1-3
4.9%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
6.6%
1-4
2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2.6%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.8%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0.1%
0-8
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
20128035 - 122344
2
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
20109130 - 151539
3
América de Cali
Đội bóng América de Cali
20107335 - 191637
4
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
20114523 - 17637
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
20103733 - 211233
6
Junior
Đội bóng Junior
2086629 - 171230
7
Millonarios
Đội bóng Millonarios
2086621 - 20130
8
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
2077625 - 25028
9
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
2084818 - 24-628
10
La Equidad
Đội bóng La Equidad
20511419 - 20-126
11
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
2075820 - 22-226
12
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
2067716 - 20-425
13
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
2066821 - 29-824
14
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
2057821 - 22-122
15
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
2057821 - 32-1122
16
Atlético Huila
Đội bóng Atlético Huila
2047918 - 22-419
17
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
20541119 - 28-919
18
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
20310715 - 26-1119
19
Jaguares FC
Đội bóng Jaguares FC
2035127 - 21-1414
20
Envigado
Đội bóng Envigado
20271118 - 32-1413