Hạng nhất Peru
Hạng nhất Peru -Vòng 14
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
0  -  0
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
49'
58'
 
69'
 
 
90'+1
90'+4
 
Kết thúc
0 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
0
Việt vị
3
5
Sút trúng mục tiêu
1
3
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
0
16
Phạm lỗi
6
5
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
10
Phạt góc
1
586
Số đường chuyền
262
505
Số đường chuyền chính xác
176
1
Cứu thua
5
5
Tắc bóng
19
Cầu thủ Ángel Comizzo
Ángel Comizzo
HLV
Cầu thủ Mifflin Bermúdez
Mifflin Bermúdez

Đối đầu gần đây

Atlético Grau

Số trận (6)

0
Thắng
0%
3
Hòa
50%
3
Thắng
50%
Sport Huancayo
Perú - Liga 1 Fase 2
25 thg 09, 2023
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
0  -  0
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Perú - Liga 1 Fase 1
06 thg 05, 2023
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Kết thúc
1  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 2
16 thg 07, 2022
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Kết thúc
1  -  1
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Perú - Liga 1 Fase 1
13 thg 02, 2022
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
Kết thúc
3  -  4
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Perú - Liga 1 Fase 1
01 thg 02, 2020
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
Kết thúc
1  -  0
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético Grau
Sport Huancayo
Thắng
43.7%
Hòa
26.6%
Thắng
29.7%
Atlético Grau thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.7%
4-1
1.4%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8%
3-1
4.1%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
11.4%
2-1
8.8%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.6%
0-0
8.2%
2-2
4.9%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Sport Huancayo thắng
0-1
9%
1-2
7%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
2.6%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.7%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Universitario de Deportes
Đội bóng Universitario de Deportes
17124132 - 72540
2
Sporting Cristal
Đội bóng Sporting Cristal
17131344 - 202440
3
FBC Melgar
Đội bóng FBC Melgar
17122336 - 191738
4
Alianza Lima
Đội bóng Alianza Lima
17110632 - 161633
5
Cusco FC
Đội bóng Cusco FC
1792622 - 21129
6
ADT de Tarma
Đội bóng ADT de Tarma
1784529 - 24528
7
Cienciano
Đội bóng Cienciano
1768320 - 20026
8
Comerciantes Unidos
Đội bóng Comerciantes Unidos
1764722 - 31-922
9
Los Chankas
Đội bóng Los Chankas
1763825 - 26-121
10
Univ. César Vallejo
Đội bóng Univ. César Vallejo
1748519 - 24-520
11
Atlético Grau
Đội bóng Atlético Grau
1747619 - 17219
12
Sport Boys Association
Đội bóng Sport Boys Association
1754818 - 20-219
13
Sport Huancayo
Đội bóng Sport Huancayo
1754818 - 29-1119
14
UTC Cajamarca
Đội bóng UTC Cajamarca
1744921 - 29-816
15
Deportivo Garcilaso
Đội bóng Deportivo Garcilaso
1735920 - 26-614
16
Alianza Atl. Sullana
Đội bóng Alianza Atl. Sullana
1735911 - 19-814
17
CA Manucci
Đội bóng CA Manucci
1735911 - 34-2314
18
Unión Comercio
Đội bóng Unión Comercio
17161017 - 34-179