VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 24
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
2  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Jan Hurtado 47'
Cruz 90'+11(pen)
Gonçalves 90'+1
Estádio Antonio Accioly
Bruno Pereira

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
39%
61%
0
Việt vị
2
7
Sút trúng mục tiêu
3
7
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
5
17
Phạm lỗi
10
5
Thẻ vàng
6
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
5
270
Số đường chuyền
400
208
Số đường chuyền chính xác
330
2
Cứu thua
5
14
Tắc bóng
12
Cầu thủ Umberto Louzer
Umberto Louzer
HLV
Cầu thủ Jair Ventura
Jair Ventura

Đối đầu gần đây

Atlético GO

Số trận (11)

4
Thắng
36.36%
4
Hòa
36.36%
3
Thắng
27.28%
EC Juventude
Série A
06 thg 06, 2024
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  0
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série B Brazil
10 thg 09, 2023
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
3  -  0
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Série B Brazil
24 thg 05, 2023
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
3  -  0
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
17 thg 10, 2022
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
Kết thúc
1  -  1
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Série A
20 thg 06, 2022
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
Kết thúc
3  -  1
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atlético GO
EC Juventude
Thắng
56%
Hòa
23%
Thắng
21%
Atlético GO thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
1%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
2.7%
5-2
0.5%
6-3
0%
2-0
9.8%
3-1
5.9%
4-2
1.3%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
10.8%
2-1
9.9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
10.9%
0-0
6%
2-2
5%
3-3
1%
4-4
0.1%
EC Juventude thắng
0-1
6.1%
1-2
5.5%
2-3
1.7%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.9%
2-4
0.4%
3-5
0.1%
0-3
1%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Botafogo
Đội bóng Botafogo
27175546 - 252156
2
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
27165644 - 192553
3
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
27157536 - 261052
4
Flamengo
Đội bóng Flamengo
26136742 - 321045
5
São Paulo
Đội bóng São Paulo
27135935 - 29644
6
Bahía
Đội bóng Bahía
27126938 - 31742
7
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
27126934 - 27742
8
Internacional
Đội bóng Internacional
25118630 - 21941
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
2599735 - 36-136
10
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
261051130 - 36-635
11
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
27881131 - 37-632
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
25941228 - 32-431
13
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
25871027 - 29-231
14
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
26871131 - 35-431
15
Criciúma
Đội bóng Criciúma
26781132 - 40-829
16
Vitória
Đội bóng Vitória
27841529 - 39-1028
17
Corinthians
Đội bóng Corinthians
276101126 - 33-728
18
Fluminense
Đội bóng Fluminense
26761321 - 29-827
19
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
26581323 - 38-1523
20
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
27461721 - 45-2418