VĐQG Colombia
VĐQG Colombia -Vòng 18
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
1  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Mosquera 86'
Estadio Américo Montanini
Wilmar Roldán

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
1
Việt vị
2
16
Tổng cú sút
11
3
Sút trúng mục tiêu
4
7
Sút ngoài mục tiêu
4
6
Sút bị chặn
3
9
Phạm lỗi
9
8
Phạt góc
2
440
Số đường chuyền
432
352
Số đường chuyền chính xác
342
4
Cứu thua
2
8
Tắc bóng
16
Cầu thủ Rafael Dudamel
Rafael Dudamel
HLV
Cầu thủ Sebastián Oliveros
Sebastián Oliveros

Đối đầu gần đây

Atlético Bucaramanga

Số trận (19)

10
Thắng
52.63%
7
Hòa
36.84%
2
Thắng
10.53%
Fortaleza
Apertura Colombia
23 thg 04, 2024
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
0  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Clausura Colombia
21 thg 08, 2016
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Kết thúc
1  -  2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Apertura Colombia
13 thg 03, 2016
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
Torneo Águila
13 thg 12, 2015
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
Kết thúc
0  -  0
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Junior
Đội bóng Junior
1374226 - 161025
2
Atlético Bucaramanga
Đội bóng Atlético Bucaramanga
1373321 - 111024
3
Independiente Medellín
Đội bóng Independiente Medellín
1273224 - 17724
4
Fortaleza
Đội bóng Fortaleza
1366119 - 13624
5
At. Nacional
Đội bóng At. Nacional
1365222 - 13923
6
Deportes Tolima
Đội bóng Deportes Tolima
1362516 - 12420
7
Santa Fe
Đội bóng Santa Fe
1355315 - 11420
8
Alianza Petrolera
Đội bóng Alianza Petrolera
1354416 - 16019
9
Llaneros
Đội bóng Llaneros
1353511 - 13-218
10
Deportivo Cali
Đội bóng Deportivo Cali
1345418 - 19-117
11
Once Caldas
Đội bóng Once Caldas
1344516 - 16016
12
Deportivo Pereira
Đội bóng Deportivo Pereira
1336412 - 13-115
13
América de Cali
Đội bóng América de Cali
1335510 - 11-114
14
Águilas Doradas
Đội bóng Águilas Doradas
1235414 - 16-214
15
Millonarios
Đội bóng Millonarios
1342714 - 19-514
16
Envigado
Đội bóng Envigado
1327410 - 12-213
17
Unión Magdalena
Đội bóng Unión Magdalena
1333714 - 22-812
18
Boyacá Chicó
Đội bóng Boyacá Chicó
1325610 - 21-1111
19
La Equidad
Đội bóng La Equidad
132567 - 18-1111
20
Deportivo Pasto
Đội bóng Deportivo Pasto
1324712 - 18-610