VĐQG Brazil
VĐQG Brazil
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
0  -  0
São Paulo
Đội bóng São Paulo
Arena MRV

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Việt vị
0
2
Sút trúng mục tiêu
2
9
Sút ngoài mục tiêu
4
12
Phạm lỗi
16
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
4
2
Cứu thua
2
Cầu thủ Antonio Mohamed
Antonio Mohamed
HLV
Cầu thủ Rogério Ceni
Rogério Ceni

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atl. Mineiro
São Paulo
Thắng
54.3%
Hòa
22.8%
Thắng
22.9%
Atl. Mineiro thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
8-2
0%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.5%
5-1
1%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
5.4%
4-1
2.8%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
8.8%
3-1
6%
4-2
1.6%
5-3
0.2%
6-4
0%
1-0
9.6%
2-1
9.8%
3-2
3.4%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
10.7%
2-2
5.5%
0-0
5.2%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
São Paulo thắng
0-1
5.8%
1-2
6%
2-3
2%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.2%
1-3
2.2%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.2%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Flamengo
Đội bóng Flamengo
1273220 - 11924
2
Botafogo
Đội bóng Botafogo
1373321 - 13824
3
Bahía
Đội bóng Bahía
1273220 - 13724
4
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
1272316 - 9723
5
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
1162315 - 14120
6
Athletico Paranaense
Đội bóng Athletico Paranaense
1254315 - 10519
7
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
1354417 - 15219
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
1253417 - 14318
9
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
1246218 - 16218
10
Internacional
Đội bóng Internacional
105239 - 7217
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
1145211 - 11017
12
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
1144314 - 15-116
13
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
1334614 - 17-313
14
Criciúma
Đội bóng Criciúma
1033417 - 18-112
15
Vitória
Đội bóng Vitória
1233614 - 19-512
16
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
1332813 - 25-1211
17
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
1325611 - 16-511
18
Corinthians
Đội bóng Corinthians
121659 - 13-49
19
Grêmio
Đội bóng Grêmio
102177 - 12-57
20
Fluminense
Đội bóng Fluminense
1213810 - 20-106