LaLiga
LaLiga -Vòng 6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
3  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Gorka Guruzeta 4', 39'
Álvaro Djaló 80'
Iago Aspas 25'(pen)
San Mamés
Sánchez Martínez
SSPORT2 (SCTV15)

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
2
Sút bị chặn
4
16
Phạm lỗi
11
3
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
6
304
Số đường chuyền
636
248
Số đường chuyền chính xác
558
3
Cứu thua
2
10
Tắc bóng
19
Cầu thủ Ernesto Valverde
Ernesto Valverde
HLV
Cầu thủ Claudio Giráldez
Claudio Giráldez

Đối đầu gần đây

Athletic Bilbao

Số trận (133)

69
Thắng
51.88%
26
Hòa
19.55%
38
Thắng
28.57%
Celta Vigo
LaLiga
16 thg 05, 2024
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
2  -  1
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
11 thg 11, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
4  -  3
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
20 thg 05, 2023
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
2  -  1
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
LaLiga
30 thg 01, 2023
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
Kết thúc
1  -  0
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
LaLiga
17 thg 04, 2022
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
Kết thúc
0  -  2
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athletic Bilbao
Celta Vigo
Thắng
55.9%
Hòa
23.4%
Thắng
20.7%
Athletic Bilbao thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
0.9%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
2.6%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
7-3
0%
3-0
5.9%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
10%
3-1
5.8%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
11.4%
2-1
9.8%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.1%
0-0
6.5%
2-2
4.8%
3-3
0.9%
4-4
0.1%
Celta Vigo thắng
0-1
6.3%
1-2
5.4%
2-3
1.6%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.1%
1-3
1.8%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Barcelona
Đội bóng Barcelona
13110240 - 122833
2
Real Madrid
Đội bóng Real Madrid
1283125 - 111427
3
Atlético Madrid
Đội bóng Atlético Madrid
1375119 - 71226
4
Villarreal
Đội bóng Villarreal
1273223 - 19424
5
Osasuna
Đội bóng Osasuna
1363417 - 20-321
6
Athletic Bilbao
Đội bóng Athletic Bilbao
1355319 - 13620
7
Real Betis
Đội bóng Real Betis
1355314 - 12220
8
Real Sociedad
Đội bóng Real Sociedad
1353511 - 10118
9
Mallorca
Đội bóng Mallorca
1353510 - 10018
10
Girona
Đội bóng Girona
1353516 - 17-118
11
Celta Vigo
Đội bóng Celta Vigo
1352620 - 22-217
12
Rayo Vallecano
Đội bóng Rayo Vallecano
1244413 - 13016
13
Sevilla
Đội bóng Sevilla
1343612 - 18-615
14
Leganés
Đội bóng Leganés
1335513 - 16-314
15
Deportivo Alavés
Đội bóng Deportivo Alavés
1341814 - 22-813
16
Las Palmas
Đội bóng Las Palmas
1333716 - 22-612
17
Getafe
Đội bóng Getafe
131758 - 11-310
18
Espanyol
Đội bóng Espanyol
1231811 - 22-1110
19
Real Valladolid
Đội bóng Real Valladolid
1323810 - 25-159
20
Valencia
Đội bóng Valencia
111468 - 17-97