VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 3
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Kết thúc
2  -  2
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Moutinho 28'
Valbuena 80'
Djuricić 32'
Tetê 90'+2
A. Katsikogiannis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
40%
60%
1
Việt vị
3
8
Sút trúng mục tiêu
8
10
Sút ngoài mục tiêu
4
8
Sút bị chặn
6
24
Phạm lỗi
7
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
9
Phạt góc
3
300
Số đường chuyền
459
224
Số đường chuyền chính xác
382
6
Cứu thua
6
21
Tắc bóng
17
Cầu thủ Massimo Donati
Massimo Donati
HLV
Cầu thủ Diego Alonso
Diego Alonso

Đối đầu gần đây

Athens Kallithea

Số trận (9)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
9
Thắng
100%
Panathinaikos
Cup
03 thg 02, 2010
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Kết thúc
2  -  0
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Super League
19 thg 02, 2006
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Kết thúc
2  -  0
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Super League
01 thg 10, 2005
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Kết thúc
2  -  4
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Super League
19 thg 03, 2005
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
Kết thúc
0  -  2
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Super League
20 thg 11, 2004
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
Kết thúc
1  -  0
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Athens Kallithea
Panathinaikos
Thắng
30.9%
Hòa
28.3%
Thắng
40.8%
Athens Kallithea thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.9%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
5.5%
3-1
2.4%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
10.6%
2-1
6.9%
3-2
1.5%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13.2%
0-0
10.1%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
Panathinaikos thắng
0-1
12.6%
1-2
8.2%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
7.8%
1-3
3.4%
2-4
0.6%
3-5
0%
0-3
3.3%
1-4
1.1%
2-5
0.1%
0-4
1%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
1163216 - 41221
2
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
1163217 - 9821
3
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
1163217 - 10721
4
PAOK
Đội bóng PAOK
1162319 - 12720
5
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
1154210 - 7319
6
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
1153312 - 8418
7
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
1144312 - 10216
8
OFI
Đội bóng OFI
1143416 - 19-315
9
Atromitos
Đội bóng Atromitos
1142516 - 16014
10
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
1131714 - 21-710
11
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
113179 - 18-910
12
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
1116412 - 19-79
13
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
110748 - 16-87
14
Lamia
Đội bóng Lamia
111468 - 17-97