Serie A
Serie A
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
0  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Gewiss Stadium
M. Marchetti

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
2
Sút trúng mục tiêu
0
4
Sút ngoài mục tiêu
1
3
Sút bị chặn
2
7
Phạm lỗi
11
1
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
2
606
Số đường chuyền
428
536
Số đường chuyền chính xác
353
0
Cứu thua
2
22
Tắc bóng
22
Cầu thủ Gian Piero Gasperini
Gian Piero Gasperini
HLV
Cầu thủ Davide Nicola
Davide Nicola

Đối đầu gần đây

Atalanta

Số trận (80)

38
Thắng
47.5%
14
Hòa
17.5%
28
Thắng
35%
Cagliari
Serie A
14 thg 12, 2024
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
0  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
07 thg 04, 2024
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
2  -  1
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Serie A
24 thg 09, 2023
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
2  -  0
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
06 thg 02, 2022
Atalanta
Đội bóng Atalanta
Kết thúc
1  -  2
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Serie A
06 thg 11, 2021
Cagliari
Đội bóng Cagliari
Kết thúc
1  -  2
Atalanta
Đội bóng Atalanta

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Atalanta
Cagliari
Thắng
88.3%
Hòa
8.6%
Thắng
3.1%
Atalanta thắng
10-0
0.1%
9-0
0.2%
10-1
0%
8-0
0.6%
9-1
0.1%
7-0
1.6%
8-1
0.3%
9-2
0%
6-0
3.5%
7-1
0.7%
8-2
0.1%
5-0
6.8%
6-1
1.7%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
10.9%
5-1
3.2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
13.9%
4-1
5.1%
5-2
0.8%
6-3
0.1%
2-0
13.4%
3-1
6.6%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
1-0
8.6%
2-1
6.3%
3-2
1.6%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
4.1%
0-0
2.8%
2-2
1.5%
3-3
0.2%
4-4
0%
Cagliari thắng
0-1
1.3%
1-2
1%
2-3
0.2%
3-4
0%
0-2
0.3%
1-3
0.2%
2-4
0%
0-3
0%
1-4
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Napoli
Đội bóng Napoli
36239457 - 273078
2
Inter
Đội bóng Inter
36238575 - 334277
3
Atalanta
Đội bóng Atalanta
36218773 - 324171
4
Juventus
Đội bóng Juventus
361616453 - 332064
5
Lazio
Đội bóng Lazio
361810859 - 461364
6
Roma
Đội bóng Roma
36189951 - 341763
7
Bologna
Đội bóng Bologna
361614654 - 411362
8
AC Milan
Đội bóng AC Milan
361791058 - 401860
9
Fiorentina
Đội bóng Fiorentina
361781154 - 371759
10
Como
Đội bóng Como
361391448 - 49-148
11
Torino
Đội bóng Torino
3610141239 - 42-344
12
Udinese
Đội bóng Udinese
361281639 - 51-1244
13
Genoa
Đội bóng Genoa
369131432 - 45-1340
14
Cagliari
Đội bóng Cagliari
36891937 - 54-1733
15
Hellas Verona
Đội bóng Hellas Verona
36962131 - 64-3333
16
Parma
Đội bóng Parma
366141641 - 56-1532
17
Venezia
Đội bóng Venezia
365141730 - 50-2029
18
Lecce
Đội bóng Lecce
366102025 - 58-3328
19
Empoli
Đội bóng Empoli
365131829 - 56-2728
20
AC Monza
Đội bóng AC Monza
36392427 - 64-3718