Hạng 2 Ba Lan
Hạng 2 Ba Lan -Vòng 16
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
Kết thúc
1  -  0
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
Marcjanik 54'(pen)
Stadion GOSiR

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
1
Việt vị
2
5
Sút trúng mục tiêu
7
7
Sút ngoài mục tiêu
9
15
Phạm lỗi
22
3
Thẻ vàng
5
1
Thẻ đỏ
1
4
Phạt góc
3
91
Tấn công
62
49
Tấn công nguy hiểm
45
7
Cứu thua
4
Cầu thủ Wojciech Lobodzinski
Wojciech Lobodzinski
HLV
Cầu thủ Szymon Grabowski
Szymon Grabowski

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Arka Gdynia
Lechia Gdansk
Thắng
33.4%
Hòa
25.5%
Thắng
41.1%
Arka Gdynia thắng
6-0
0%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.7%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.3%
4-1
1.1%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
5.3%
3-1
3.3%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
8.3%
2-1
7.8%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
6.5%
2-2
5.6%
3-3
1.2%
4-4
0.1%
5-5
0%
Lechia Gdansk thắng
0-1
9.4%
1-2
8.8%
2-3
2.7%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.8%
1-3
4.3%
2-4
1%
3-5
0.1%
0-3
3.3%
1-4
1.5%
2-5
0.3%
3-6
0%
0-4
1.2%
1-5
0.4%
2-6
0.1%
0-5
0.3%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Lechia Gdansk
Đội bóng Lechia Gdansk
34215860 - 342668
2
GKS Katowice
Đội bóng GKS Katowice
34188868 - 353362
3
Arka Gdynia
Đội bóng Arka Gdynia
34188852 - 341862
4
Motor Lublin
Đội bóng Motor Lublin
341681049 - 42756
5
Górnik Łęczna
Đội bóng Górnik Łęczna
341413735 - 29655
6
Odra Opole
Đội bóng Odra Opole
341581142 - 321053
7
Wisła Płock
Đội bóng Wisła Płock
341491146 - 46051
8
Miedz Legnica
Đội bóng Miedz Legnica
341312952 - 361651
9
GKS Tychy
Đội bóng GKS Tychy
341631543 - 47-451
10
Wisla Kraków
Đội bóng Wisla Kraków
3413111062 - 501250
11
Stal Rzeszow
Đội bóng Stal Rzeszow
341461453 - 60-748
12
Chrobry Głogów
Đội bóng Chrobry Głogów
341191435 - 49-1442
13
Znicz Pruszkow
Đội bóng Znicz Pruszkow
341261634 - 44-1042
14
Termalica Nieciecza
Đội bóng Termalica Nieciecza
3410111356 - 52441
15
Polonia Warszawa
Đội bóng Polonia Warszawa
348111541 - 50-935
16
Resovia Rzeszów
Đội bóng Resovia Rzeszów
34971839 - 60-2134
17
Podbeskidzie
Đội bóng Podbeskidzie
344111926 - 59-3323
18
Zagłębie Sosnowiec
Đội bóng Zagłębie Sosnowiec
342102221 - 55-3416