VĐQG Hy Lạp
VĐQG Hy Lạp -Vòng 5
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
2  -  1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Manu García 3'
Loren Morón 41'
Ayoub El Kaabi 90'+6
Stadio Harilaou Kleánthis Vikelídis

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
38%
62%
1
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
2
3
Sút ngoài mục tiêu
6
0
Sút bị chặn
5
12
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
315
Số đường chuyền
482
221
Số đường chuyền chính xác
410
1
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Apostolos Mantzios
Apostolos Mantzios
HLV
Cầu thủ José Luis Mendilibar
José Luis Mendilibar

Đối đầu gần đây

Aris Thessaloniki

Số trận (84)

12
Thắng
14.29%
19
Hòa
22.62%
53
Thắng
63.09%
Olympiacos
Super League
24 thg 04, 2024
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
1  -  1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Super League
03 thg 04, 2024
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
3  -  0
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Super League
22 thg 01, 2024
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
1  -  2
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Super League
28 thg 09, 2023
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
4  -  1
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Super League
26 thg 04, 2023
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
Kết thúc
2  -  1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Aris Thessaloniki
Olympiacos
Thắng
45.9%
Hòa
25.2%
Thắng
28.9%
Aris Thessaloniki thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.5%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.6%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
4.1%
4-1
1.8%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.9%
3-1
4.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
10.2%
2-1
9.2%
3-2
2.8%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12%
0-0
6.6%
2-2
5.4%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Olympiacos thắng
0-1
7.8%
1-2
7%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
4.5%
1-3
2.7%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
1.8%
1-4
0.8%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.5%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
1163216 - 41221
2
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
1163217 - 9821
3
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
1163217 - 10721
4
PAOK
Đội bóng PAOK
1162319 - 12720
5
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
1154210 - 7319
6
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
1153312 - 8418
7
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
1144312 - 10216
8
OFI
Đội bóng OFI
1143416 - 19-315
9
Atromitos
Đội bóng Atromitos
1142516 - 16014
10
Panserraikos FC
Đội bóng Panserraikos FC
1131714 - 21-710
11
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
113179 - 18-910
12
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
1116412 - 19-79
13
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
110748 - 16-87
14
Lamia
Đội bóng Lamia
111468 - 17-97