VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ -Vòng 28
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
3  -  2
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
Sowe 10', 53'
Diack 24'
Şen 47'
Lokilo 55'
Ankara Ondokuz Mayıs Stadyumu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
1
-
0
 
24'
2
-
0
 
 
28'
Hết hiệp 1
2 - 0
53'
3
-
1
 
 
55'
3
-
2
 
74'
Kết thúc
3 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
6
Việt vị
0
6
Sút trúng mục tiêu
8
3
Sút ngoài mục tiêu
4
16
Phạm lỗi
17
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
417
Số đường chuyền
381
324
Số đường chuyền chính xác
284
6
Cứu thua
3
28
Tắc bóng
17
Cầu thủ Tolunay Kafkas
Tolunay Kafkas
HLV
Cầu thủ Fatih Tekke
Fatih Tekke

Phong độ gần đây

Tin Tức

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Galatasaray
Đội bóng Galatasaray
38333292 - 2666102
2
Fenerbahçe
Đội bóng Fenerbahçe
38316199 - 316899
3
Trabzonspor
Đội bóng Trabzonspor
382141369 - 501967
4
İstanbul Başakşehir
Đội bóng İstanbul Başakşehir
381871357 - 431461
5
Kasımpaşa
Đội bóng Kasımpaşa
381681462 - 65-356
6
Beşiktaş
Đội bóng Beşiktaş
381681452 - 47556
7
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
3814121247 - 54-754
8
Alanyaspor
Đội bóng Alanyaspor
3812161053 - 50352
9
Rizespor
Đội bóng Rizespor
381481648 - 58-1050
10
Antalyaspor
Đội bóng Antalyaspor
3812131344 - 49-549
11
Gaziantep
Đội bóng Gaziantep
381281850 - 57-744
12
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
3810141454 - 61-744
13
Samsunspor
Đội bóng Samsunspor
3811101742 - 52-1043
14
Kayserispor
Đội bóng Kayserispor
3811121544 - 57-1342
15
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
389141545 - 52-741
16
Konyaspor
Đội bóng Konyaspor
389141540 - 53-1341
17
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
388161446 - 52-640
18
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
3810101849 - 52-340
19
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
389101942 - 73-3137
20
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
38472727 - 80-5316