Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 24
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Wesley Moraes 81'
Eryaman Stadium
M. Metoglu

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
12'
 
Hết hiệp 1
0 - 0
49'
 
 
81'
0
-
1
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
52%
48%
3
Việt vị
0
3
Tổng cú sút
10
0
Sút trúng mục tiêu
7
2
Sút ngoài mục tiêu
3
1
Sút bị chặn
0
13
Phạm lỗi
13
4
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
5
413
Số đường chuyền
401
314
Số đường chuyền chính xác
316
6
Cứu thua
0
24
Tắc bóng
25
Cầu thủ Kemal Özdes
Kemal Özdes
HLV
Cầu thủ Orhan Ak
Orhan Ak

Đối đầu gần đây

Ankaragücü

Số trận (22)

6
Thắng
27.27%
8
Hòa
36.36%
8
Thắng
36.37%
Fatih Karagümrük
1. Lig
15 thg 09, 2024
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
3  -  2
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Süper Lig
24 thg 01, 2024
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
2  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
27 thg 08, 2023
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Kết thúc
1  -  1
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Friendly
31 thg 07, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
1  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Süper Lig
04 thg 02, 2023
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  2
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ankaragücü
Fatih Karagümrük
Thắng
36.9%
Hòa
26%
Thắng
37.1%
Ankaragücü thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.2%
6-1
0.1%
4-0
0.9%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
2.7%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
6.2%
3-1
3.6%
4-2
0.8%
5-3
0.1%
1-0
9.3%
2-1
8.2%
3-2
2.4%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fatih Karagümrük thắng
0-1
9.3%
1-2
8.2%
2-3
2.4%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
6.2%
1-3
3.7%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.8%
1-4
1.2%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.9%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
852119 - 81117
2
Erokspor
Đội bóng Erokspor
851224 - 101416
3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
843115 - 8715
4
Corum FK
Đội bóng Corum FK
843112 - 7515
5
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
835015 - 8714
6
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
842214 - 11314
7
Amedspor
Đội bóng Amedspor
841319 - 13613
8
Boluspor
Đội bóng Boluspor
833214 - 10412
9
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
83328 - 6212
10
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
83328 - 12-412
11
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
832312 - 10211
12
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
825110 - 9111
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
82429 - 8110
14
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
823310 - 919
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
823310 - 16-69
16
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
822412 - 16-48
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
82245 - 11-68
18
Sariyer
Đội bóng Sariyer
81166 - 12-64
19
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
80359 - 20-113
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
80174 - 31-270