Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 30
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü
Kết thúc
0  -  4
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
Thuram 15', 58'
Avramovski 62'
Kaya 70'
Eryaman Stadium
Alpaslan Şen

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
15'
0
-
1
Hết hiệp 1
0 - 1
49'
 
 
58'
0
-
2
 
70'
0
-
4
Kết thúc
0 - 4

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
3
Việt vị
1
15
Tổng cú sút
11
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
5
4
Sút bị chặn
1
7
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
7
Phạt góc
2
465
Số đường chuyền
414
390
Số đường chuyền chính xác
339
1
Cứu thua
4
12
Tắc bóng
9
Cầu thủ Mustafa Dalci
Mustafa Dalci
HLV
Cầu thủ Çağdaş Çavuş
Çağdaş Çavuş

Đối đầu gần đây

Ankaragücü

Số trận (1)

0
Thắng
0%
0
Hòa
0%
1
Thắng
100%
76 Iğdır
1. Lig
03 thg 11, 2024
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
Kết thúc
1  -  0
Ankaragücü
Đội bóng Ankaragücü

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ankaragücü
76 Iğdır
Thắng
59.1%
Hòa
23.2%
Thắng
17.7%
Ankaragücü thắng
8-0
0%
7-0
0.1%
8-1
0%
6-0
0.3%
7-1
0.1%
5-0
1%
6-1
0.3%
7-2
0%
4-0
3%
5-1
0.9%
6-2
0.1%
3-0
6.7%
4-1
2.5%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
11.5%
3-1
5.7%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
1-0
13%
2-1
9.7%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11%
0-0
7.4%
2-2
4.1%
3-3
0.7%
4-4
0.1%
76 Iğdır thắng
0-1
6.2%
1-2
4.6%
2-3
1.1%
3-4
0.1%
4-5
0%
0-2
2.6%
1-3
1.3%
2-4
0.2%
3-5
0%
0-3
0.7%
1-4
0.3%
2-5
0%
0-4
0.2%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Erokspor
Đội bóng Erokspor
751122 - 71516
2
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
742115 - 8714
3
Corum FK
Đội bóng Corum FK
742111 - 6514
4
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
734014 - 7713
5
Boluspor
Đội bóng Boluspor
732213 - 9411
6
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
632111 - 7411
7
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
732211 - 9211
8
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
73227 - 11-411
9
Amedspor
Đội bóng Amedspor
631217 - 10710
10
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
72419 - 8110
11
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
72329 - 819
12
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
72325 - 6-19
13
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
722312 - 1208
14
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
72239 - 10-18
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
62229 - 12-38
16
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
72144 - 10-67
17
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
61235 - 9-45
18
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
70349 - 17-83
19
Sariyer
Đội bóng Sariyer
60153 - 10-71
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
60154 - 23-190