Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 33
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes
Lepaul 60'
Abdelli 68'
Mouhamed Diop 29'
Stade Raymond-Kopa

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
9'
45'
 
Hết hiệp 1
0 - 1
 
58'
60'
1
-
1
 
68'
2
-
1
 
Kết thúc
2 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
49%
51%
3
Việt vị
1
4
Sút trúng mục tiêu
4
1
Sút ngoài mục tiêu
4
1
Sút bị chặn
1
13
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
4
410
Số đường chuyền
416
325
Số đường chuyền chính xác
324
3
Cứu thua
3
16
Tắc bóng
14
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux
HLV
Cầu thủ David Guion
David Guion

Đối đầu gần đây

Angers

Số trận (35)

15
Thắng
42.86%
8
Hòa
22.86%
12
Thắng
34.28%
Troyes
Ligue 2
16 thg 12, 2023
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  4
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
27 thg 05, 2023
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 1
28 thg 08, 2022
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
3  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 1
23 thg 01, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  1
Troyes
Đội bóng Troyes
Ligue 1
26 thg 09, 2021
Troyes
Đội bóng Troyes
Kết thúc
1  -  1
Angers
Đội bóng Angers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Angers
Troyes
Thắng
52.1%
Hòa
25.2%
Thắng
22.7%
Angers thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2.1%
5-1
0.6%
6-2
0.1%
3-0
5.2%
4-1
2%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
9.9%
3-1
5%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
12.5%
2-1
9.5%
3-2
2.4%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.9%
0-0
7.9%
2-2
4.5%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Troyes thắng
0-1
7.5%
1-2
5.7%
2-3
1.4%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
3.6%
1-3
1.8%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.1%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
0-4
0.3%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926