Ligue 2
Ligue 2 -Vòng 3
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  2
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Diony 45'+1
Nadje 62'
Perrin 17'
Hein 75'
Stade Raymond-Kopa
A. Kherradji

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
20'
45'+1
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
75'
2
-
2
79'
 
Kết thúc
2 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
54%
46%
4
Việt vị
0
5
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
4
22
Phạm lỗi
8
3
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
3
457
Số đường chuyền
393
373
Số đường chuyền chính xác
306
3
Cứu thua
3
18
Tắc bóng
22
Cầu thủ Alexandre Dujeux
Alexandre Dujeux
HLV
Cầu thủ Christophe Pélissier
Christophe Pélissier

Đối đầu gần đây

Angers

Số trận (14)

5
Thắng
35.71%
8
Hòa
57.14%
1
Thắng
7.15%
Auxerre
Ligue 1
12 thg 02, 2023
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
1  -  1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Friendly
17 thg 12, 2022
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
2  -  2
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Ligue 1
14 thg 08, 2022
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
2  -  2
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
02 thg 03, 2015
Auxerre
Đội bóng Auxerre
Kết thúc
0  -  1
Angers
Đội bóng Angers
Ligue 2
23 thg 09, 2014
Angers
Đội bóng Angers
Kết thúc
0  -  0
Auxerre
Đội bóng Auxerre

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Angers
Auxerre
Thắng
27.5%
Hòa
26.2%
Thắng
46.2%
Angers thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.4%
5-1
0.1%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.6%
5-2
0.1%
2-0
4.5%
3-1
2.3%
4-2
0.5%
5-3
0%
1-0
8.5%
2-1
6.6%
3-2
1.7%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.5%
0-0
8%
2-2
4.8%
3-3
0.8%
4-4
0.1%
Auxerre thắng
0-1
11.7%
1-2
9.1%
2-3
2.3%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
8.6%
1-3
4.4%
2-4
0.9%
3-5
0.1%
0-3
4.2%
1-4
1.6%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
1.5%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.4%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Auxerre
Đội bóng Auxerre
382111672 - 363674
2
Angers
Đội bóng Angers
382081056 - 421468
3
Saint-Étienne
Đội bóng Saint-Étienne
381981148 - 311765
4
Rodez
Đội bóng Rodez
3816121062 - 511160
5
Paris FC
Đội bóng Paris FC
3816111149 - 42759
6
Caen
Đội bóng Caen
381771451 - 45658
7
Stade Lavallois
Đội bóng Stade Lavallois
3815101340 - 45-555
8
Amiens SC
Đội bóng Amiens SC
381217936 - 36053
9
Guingamp
Đội bóng Guingamp
3813121344 - 40451
10
Pau FC
Đội bóng Pau FC
3813121360 - 57351
11
Grenoble
Đội bóng Grenoble
3813121343 - 44-151
12
Girondins Bordeaux
Đội bóng Girondins Bordeaux
381491550 - 52-250
13
Bastia
Đội bóng Bastia
381491544 - 48-450
14
Annecy
Đội bóng Annecy
3812101649 - 50-146
15
Ajaccio
Đội bóng Ajaccio
3812101635 - 46-1146
16
Dunkerque
Đội bóng Dunkerque
3812101636 - 52-1646
17
Troyes
Đội bóng Troyes
379141442 - 49-741
18
Quevilly-Rouen
Đội bóng Quevilly-Rouen
387171451 - 55-438
19
Concarneau
Đội bóng Concarneau
381082039 - 57-1838
20
Valenciennes
Đội bóng Valenciennes
375112125 - 54-2926