VĐQG Nam Phi
VĐQG Nam Phi -Vòng 23
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
Kết thúc
1  -  2
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
Kambindu 44'
Zajmović 30'
Sebelebele 38'
Moses Mabhida Stadium
Jelly Chavane

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
63%
37%
1
Việt vị
1
6
Sút trúng mục tiêu
5
6
Sút ngoài mục tiêu
2
4
Sút bị chặn
1
6
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
2
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
5
531
Số đường chuyền
327
460
Số đường chuyền chính xác
244
3
Cứu thua
5
21
Tắc bóng
18
Cầu thủ Arthur Zwane
Arthur Zwane
HLV
Cầu thủ Adnan Beganovic
Adnan Beganovic

Đối đầu gần đây

AmaZulu

Số trận (10)

3
Thắng
30%
2
Hòa
20%
5
Thắng
50%
TS Galaxy
PSL
07 thg 12, 2024
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
Kết thúc
1  -  0
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
PSL
30 thg 03, 2024
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
Kết thúc
2  -  0
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
Telkom Knockout Cup
03 thg 12, 2023
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
Kết thúc
2  -  3
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
PSL
31 thg 08, 2023
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
Kết thúc
1  -  0
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
PSL
18 thg 02, 2023
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
Kết thúc
1  -  2
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AmaZulu
TS Galaxy
Thắng
42.7%
Hòa
27.9%
Thắng
29.4%
AmaZulu thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.3%
6-1
0.1%
4-0
1.2%
5-1
0.3%
6-2
0%
3-0
3.6%
4-1
1.2%
5-2
0.2%
6-3
0%
2-0
8.2%
3-1
3.7%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
12.7%
2-1
8.5%
3-2
1.9%
4-3
0.2%
5-4
0%
Hòa
1-1
13%
0-0
9.8%
2-2
4.3%
3-3
0.6%
4-4
0.1%
TS Galaxy thắng
0-1
10.1%
1-2
6.7%
2-3
1.5%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.3%
2-4
0.4%
3-5
0%
0-3
1.8%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
0-4
0.5%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Mamelodi Sundowns
Đội bóng Mamelodi Sundowns
27231363 - 135070
2
Orlando Pirates
Đội bóng Orlando Pirates
24181539 - 172255
3
Sekhukhune United FC
Đội bóng Sekhukhune United FC
26136736 - 27945
4
Stellenbosch FC
Đội bóng Stellenbosch FC
26128632 - 201244
5
TS Galaxy
Đội bóng TS Galaxy
27810929 - 29034
6
AmaZulu
Đội bóng AmaZulu
271041328 - 33-534
7
Polokwane City
Đội bóng Polokwane City
2689919 - 23-433
8
Chippa United
Đội bóng Chippa United
27861321 - 27-630
9
Kaizer Chiefs
Đội bóng Kaizer Chiefs
26861224 - 31-730
10
Marumo Gallants FC
Đội bóng Marumo Gallants FC
26861224 - 37-1330
11
Richards Bay
Đội bóng Richards Bay
26851317 - 26-929
12
Magesi
Đội bóng Magesi
25851217 - 27-1029
13
SuperSport United
Đội bóng SuperSport United
24681016 - 24-826
14
Golden Arrows
Đội bóng Golden Arrows
25681116 - 29-1326
15
Cape Town City FC
Đội bóng Cape Town City FC
26651513 - 31-1823
16
Royal AM
Đội bóng Royal AM
00000 - 000
Chưa có thông tin