LaLiga 2
LaLiga 2 -Vòng 4
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Kết thúc
1  -  1
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Dyego Sousa 90'+4
Iker Losada 90'+1
Santo Domingo
De la Fuente Ramos

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
45%
55%
3
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
2
2
Sút ngoài mục tiêu
5
11
Phạm lỗi
9
3
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
3
Phạt góc
1
388
Số đường chuyền
481
288
Số đường chuyền chính xác
378
1
Cứu thua
2
16
Tắc bóng
17
Cầu thủ Fran Fernández
Fran Fernández
HLV
Cầu thủ Cristóbal Parralo
Cristóbal Parralo

Đối đầu gần đây

Alcorcón

Số trận (4)

1
Thắng
25%
2
Hòa
50%
1
Thắng
25%
Racing Ferrol
Primera RFEF
12 thg 03, 2023
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Kết thúc
0  -  1
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Primera RFEF
17 thg 12, 2022
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Kết thúc
1  -  2
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Segunda B
03 thg 03, 2007
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón
Kết thúc
1  -  1
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Segunda B
06 thg 10, 2006
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
Kết thúc
0  -  0
Alcorcón
Đội bóng Alcorcón

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Alcorcón
Racing Ferrol
Thắng
40.7%
Hòa
29.7%
Thắng
29.7%
Alcorcón thắng
6-0
0%
5-0
0.2%
6-1
0%
4-0
0.9%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
3.2%
4-1
0.9%
5-2
0.1%
2-0
8.2%
3-1
3%
4-2
0.4%
5-3
0%
1-0
14.1%
2-1
7.8%
3-2
1.4%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
13.4%
0-0
12.2%
2-2
3.7%
3-3
0.4%
4-4
0%
Racing Ferrol thắng
0-1
11.5%
1-2
6.3%
2-3
1.2%
3-4
0.1%
0-2
5.4%
1-3
2%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
1.7%
1-4
0.5%
2-5
0.1%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Racing
Đội bóng Racing
1393121 - 111030
2
Real Zaragoza
Đội bóng Real Zaragoza
1371523 - 16722
3
Real Sporting
Đội bóng Real Sporting
1364320 - 14622
4
Real Oviedo
Đội bóng Real Oviedo
1364316 - 13322
5
Levante
Đội bóng Levante
1263318 - 14421
6
Elche
Đội bóng Elche
1463515 - 12321
7
Mirandés
Đội bóng Mirandés
1363411 - 9221
8
CD Castellón
Đội bóng CD Castellón
1261520 - 16419
9
Granada
Đội bóng Granada
1354421 - 18319
10
Almería
Đội bóng Almería
1354423 - 23019
11
Huesca
Đội bóng Huesca
1253418 - 13518
12
Eibar
Đội bóng Eibar
1353512 - 14-218
13
Málaga
Đội bóng Málaga
1238111 - 11017
14
Albacete
Đội bóng Albacete
1344520 - 22-216
15
Córdoba CF
Đội bóng Córdoba CF
1243514 - 16-215
16
Burgos
Đội bóng Burgos
1343613 - 17-415
17
RC Deportivo
Đội bóng RC Deportivo
1334616 - 16013
18
Cádiz
Đội bóng Cádiz
1334614 - 20-613
19
Eldense
Đội bóng Eldense
1233613 - 18-512
20
Racing Ferrol
Đội bóng Racing Ferrol
122648 - 13-512
21
Tenerife
Đội bóng Tenerife
1324711 - 18-710
22
FC Cartagena
Đội bóng FC Cartagena
13211010 - 24-147