Saudi Pro League
Saudi Pro League -Vòng 10
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
Kết thúc
1  -  0
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
Shuwayyi 18'
Al-Rumaykhani

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
10'
 
18'
1
-
0
 
41'
 
 
45'+2
Hết hiệp 1
1 - 0
63'
 
Kết thúc
1 - 0

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
2
Việt vị
0
3
Sút trúng mục tiêu
4
2
Sút ngoài mục tiêu
8
0
Sút bị chặn
5
11
Phạm lỗi
14
4
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
0
Phạt góc
9
286
Số đường chuyền
588
211
Số đường chuyền chính xác
509
4
Cứu thua
2
18
Tắc bóng
12
Cầu thủ Yannick Ferrera
Yannick Ferrera
HLV
Cầu thủ Steven Gerrard
Steven Gerrard

Đối đầu gần đây

Al-Riyadh SC

Số trận (7)

2
Thắng
28.57%
3
Hòa
42.86%
2
Thắng
28.57%
Al-Ettifaq
Division 1
01 thg 01, 2016
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
Kết thúc
1  -  1
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
Division 1
28 thg 08, 2015
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
Kết thúc
0  -  0
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
Division 1
06 thg 02, 2015
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
Kết thúc
1  -  2
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
Crown Prince Cup
13 thg 02, 2009
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
Kết thúc
0  -  3
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Al-Riyadh SC
Al-Ettifaq
Thắng
20.6%
Hòa
26.3%
Thắng
53.1%
Al-Riyadh SC thắng
5-0
0%
4-0
0.2%
5-1
0%
3-0
0.9%
4-1
0.3%
5-2
0%
2-0
3.3%
3-1
1.4%
4-2
0.2%
5-3
0%
1-0
8.1%
2-1
5%
3-2
1%
4-3
0.1%
Hòa
1-1
12.1%
0-0
9.9%
2-2
3.7%
3-3
0.5%
4-4
0%
Al-Ettifaq thắng
0-1
14.8%
1-2
9%
2-3
1.8%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
11%
1-3
4.5%
2-4
0.7%
3-5
0.1%
0-3
5.5%
1-4
1.7%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
2%
1-5
0.5%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.1%
2-7
0%
0-6
0.2%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Hilal
Đội bóng Al Hilal
343130101 - 237896
2
Al Nassr
Đội bóng Al Nassr
342644100 - 425882
3
Al-Ahli SFC
Đội bóng Al-Ahli SFC
34198767 - 353265
4
Al-Taawoun
Đội bóng Al-Taawoun
341611751 - 351659
5
Al Ittihad
Đội bóng Al Ittihad
341661263 - 54954
6
Al-Ettifaq
Đội bóng Al-Ettifaq
3412121043 - 34948
7
Al Fateh SC
Đội bóng Al Fateh SC
341291357 - 55245
8
Al Shabab
Đội bóng Al Shabab
341281445 - 42344
9
Al-Fayha
Đội bóng Al-Fayha
3411111244 - 52-844
10
Damac FC
Đội bóng Damac FC
3410111344 - 45-141
11
Al Khaleej Saihat
Đội bóng Al Khaleej Saihat
349101536 - 47-1137
12
Al Raed
Đội bóng Al Raed
349101541 - 49-837
13
Al Wehda
Đội bóng Al Wehda
341061845 - 60-1536
14
Al-Riyadh SC
Đội bóng Al-Riyadh SC
348111533 - 57-2435
15
Al-Okhdood
Đội bóng Al-Okhdood
34961933 - 52-1933
16
Abha
Đội bóng Abha
34952038 - 87-4932
17
Al-Tai SC
Đội bóng Al-Tai SC
34871934 - 64-3031
18
Al-Hazem SC
Đội bóng Al-Hazem SC
344121834 - 76-4224