VĐQG Qatar
VĐQG Qatar -Vòng 21
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
1  -  2
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Omar Al Somah 7'(pen)
Njie 41'
Talal Al Shila 87'
Al-Arabi Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
7'
1
-
0
 
Hết hiệp 1
1 - 1
84'
 
 
87'
1
-
2
Kết thúc
1 - 2

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
68%
32%
1
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
6
4
Sút ngoài mục tiêu
7
2
Sút bị chặn
5
10
Phạm lỗi
13
1
Thẻ vàng
0
0
Thẻ đỏ
0
2
Phạt góc
6
631
Số đường chuyền
290
568
Số đường chuyền chính xác
241
4
Cứu thua
2
14
Tắc bóng
14
Cầu thủ Younes Ali
Younes Ali
HLV
Cầu thủ Madjid Bougherra
Madjid Bougherra

Đối đầu gần đây

Al-Arabi Doha

Số trận (8)

6
Thắng
75%
2
Hòa
25%
0
Thắng
0%
Al-Markhiya
Stars League
01 thg 12, 2023
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Kết thúc
0  -  4
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Stars League
21 thg 02, 2023
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Kết thúc
0  -  2
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Qatari Stars Cup
02 thg 10, 2022
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
1  -  0
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Stars League
16 thg 08, 2022
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
Kết thúc
2  -  0
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Emir Cup
30 thg 10, 2020
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
Kết thúc
0  -  2
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Al-Arabi Doha
Al-Markhiya
Thắng
74.2%
Hòa
16.7%
Thắng
9.1%
Al-Arabi Doha thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
6-0
1%
7-1
0.2%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
0.7%
7-2
0.1%
4-0
6%
5-1
1.8%
6-2
0.2%
7-3
0%
3-0
10.5%
4-1
4%
5-2
0.6%
6-3
0.1%
2-0
13.7%
3-1
6.9%
4-2
1.3%
5-3
0.1%
1-0
12%
2-1
9.1%
3-2
2.3%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
7.9%
0-0
5.2%
2-2
3%
3-3
0.5%
4-4
0%
Al-Markhiya thắng
0-1
3.5%
1-2
2.6%
2-3
0.7%
3-4
0.1%
0-2
1.1%
1-3
0.6%
2-4
0.1%
3-5
0%
0-3
0.3%
1-4
0.1%
2-5
0%
0-4
0%
1-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Al Sadd
Đội bóng Al Sadd
22154365 - 214449
2
Al-Rayyan
Đội bóng Al-Rayyan
22152550 - 262447
3
Al-Gharafa
Đội bóng Al-Gharafa
22135453 - 361744
4
Al-Wakrah
Đội bóng Al-Wakrah
22115640 - 301038
5
Al-Arabi Doha
Đội bóng Al-Arabi Doha
2278742 - 38429
6
Al-Duhail
Đội bóng Al-Duhail
22841042 - 45-328
7
Umm Salal
Đội bóng Umm Salal
2277832 - 37-528
8
Qatar SC
Đội bóng Qatar SC
22741139 - 47-825
9
Al-Shamal
Đội bóng Al-Shamal
2267928 - 37-925
10
Al-Ahli SC
Đội bóng Al-Ahli SC
22721337 - 58-2123
11
Al-Markhiya
Đội bóng Al-Markhiya
22531420 - 50-3018
12
Muaither
Đội bóng Muaither
22351434 - 57-2314