VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 33
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
3  -  1
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Bergwijn 20'
Brobbey 68'
Davy Klaassen 90'+3
Douvikas 49'
Johan Cruyff Arena
Bas Nijhuis

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
1 - 0
 
49'
1
-
1
68'
2
-
1
 
Kết thúc
3 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
69%
31%
1
Việt vị
1
9
Sút trúng mục tiêu
1
12
Sút ngoài mục tiêu
2
5
Phạm lỗi
4
0
Thẻ vàng
1
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
1
659
Số đường chuyền
302
584
Số đường chuyền chính xác
217
0
Cứu thua
6
18
Tắc bóng
30
Cầu thủ Johnny Heitinga
Johnny Heitinga
HLV
Cầu thủ Michael Silberbauer
Michael Silberbauer

Đối đầu gần đây

Ajax

Số trận (111)

69
Thắng
62.16%
20
Hòa
18.02%
22
Thắng
19.82%
Utrecht
Eredivisie
28 thg 08, 2022
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
0  -  2
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
16 thg 01, 2022
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Kết thúc
0  -  3
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
03 thg 10, 2021
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
0  -  1
Utrecht
Đội bóng Utrecht
Eredivisie
22 thg 04, 2021
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
1  -  1
Utrecht
Đội bóng Utrecht
KNVB Beker
16 thg 12, 2020
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
5  -  4
Utrecht
Đội bóng Utrecht

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ajax
Utrecht
Thắng
65.8%
Hòa
18.5%
Thắng
15.7%
Ajax thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.3%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
0.8%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
1.9%
6-1
0.8%
7-2
0.1%
8-3
0%
4-0
4.2%
5-1
2%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
7.1%
4-1
4.4%
5-2
1.1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
9.2%
3-1
7.5%
4-2
2.3%
5-3
0.4%
6-4
0%
1-0
7.9%
2-1
9.7%
3-2
4%
4-3
0.8%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
8.3%
2-2
5.1%
0-0
3.4%
3-3
1.4%
4-4
0.2%
5-5
0%
Utrecht thắng
0-1
3.6%
1-2
4.4%
2-3
1.8%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
1.9%
1-3
1.5%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
0.7%
1-4
0.4%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.2%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0%
1-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểm
1
Ajax
Đội bóng Ajax
00000 - 000
2
Almere City
Đội bóng Almere City
00000 - 000
3
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
00000 - 000
4
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
00000 - 000
5
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
00000 - 000
6
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
00000 - 000
7
Groningen
Đội bóng Groningen
00000 - 000
8
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
00000 - 000
9
Heracles
Đội bóng Heracles
00000 - 000
10
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
00000 - 000
11
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
00000 - 000
12
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
00000 - 000
13
PSV
Đội bóng PSV
00000 - 000
14
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
00000 - 000
15
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
00000 - 000
16
Twente
Đội bóng Twente
00000 - 000
17
Utrecht
Đội bóng Utrecht
00000 - 000
18
Willem II
Đội bóng Willem II
00000 - 000