VĐQG Hà Lan
VĐQG Hà Lan -Vòng 1
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
4  -  1
Heracles
Đội bóng Heracles
Medić 45'+8
Mohammed Kudus 75'
Bergwijn 85', 90'+6(pen)
Engels 45'+5
Johan Cruyff Arena
Jeroen Manschot

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
10'
31'
 
 
45'+5
0
-
1
45'+8
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
 
56'
 
58'
 
74'
74'
 
90'+6
4
-
1
 
Kết thúc
4 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
70%
30%
0
Việt vị
1
13
Sút trúng mục tiêu
2
10
Sút ngoài mục tiêu
1
11
Phạm lỗi
14
1
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
13
Phạt góc
4
513
Số đường chuyền
220
457
Số đường chuyền chính xác
153
1
Cứu thua
9
10
Tắc bóng
19
Cầu thủ Maurice Steijn
Maurice Steijn
HLV
Cầu thủ John Lammers
John Lammers

Đối đầu gần đây

Ajax

Số trận (44)

30
Thắng
68.18%
8
Hòa
18.18%
6
Thắng
13.64%
Heracles
Eredivisie
06 thg 02, 2022
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
3  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
30 thg 10, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  0
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
13 thg 02, 2021
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
0  -  2
Ajax
Đội bóng Ajax
Eredivisie
22 thg 11, 2020
Ajax
Đội bóng Ajax
Kết thúc
5  -  0
Heracles
Đội bóng Heracles
Eredivisie
23 thg 02, 2020
Heracles
Đội bóng Heracles
Kết thúc
1  -  0
Ajax
Đội bóng Ajax

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Ajax
Heracles
Thắng
71.9%
Hòa
16.5%
Thắng
11.6%
Ajax thắng
9-0
0%
8-0
0.1%
9-1
0%
7-0
0.4%
8-1
0.1%
9-2
0%
6-0
1.1%
7-1
0.3%
8-2
0%
5-0
2.7%
6-1
1%
7-2
0.2%
8-3
0%
4-0
5.4%
5-1
2.4%
6-2
0.4%
7-3
0%
3-0
8.7%
4-1
4.8%
5-2
1.1%
6-3
0.1%
7-4
0%
2-0
10.6%
3-1
7.8%
4-2
2.1%
5-3
0.3%
6-4
0%
1-0
8.6%
2-1
9.4%
3-2
3.5%
4-3
0.6%
5-4
0.1%
Hòa
1-1
7.6%
2-2
4.2%
0-0
3.5%
3-3
1%
4-4
0.1%
5-5
0%
Heracles thắng
0-1
3.1%
1-2
3.4%
2-3
1.2%
3-4
0.2%
4-5
0%
0-2
1.4%
1-3
1%
2-4
0.3%
3-5
0%
0-3
0.4%
1-4
0.2%
2-5
0%
0-4
0.1%
1-5
0%
0-5
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
PSV
Đội bóng PSV
770025 - 42121
2
AZ Alkmaar
Đội bóng AZ Alkmaar
751117 - 41316
3
Utrecht
Đội bóng Utrecht
651011 - 6516
4
Twente
Đội bóng Twente
742113 - 5814
5
Ajax
Đội bóng Ajax
531110 - 3710
6
Feyenoord
Đội bóng Feyenoord
624012 - 6610
7
Sparta Rotterdam
Đội bóng Sparta Rotterdam
72418 - 7110
8
Go Ahead Eagles
Đội bóng Go Ahead Eagles
73136 - 9-310
9
Groningen
Đội bóng Groningen
723210 - 829
10
Heracles
Đội bóng Heracles
72326 - 9-39
11
Willem II
Đội bóng Willem II
722310 - 918
12
NEC Nijmegen
Đội bóng NEC Nijmegen
72147 - 8-17
13
PEC Zwolle
Đội bóng PEC Zwolle
72147 - 10-37
14
Fortuna Sittard
Đội bóng Fortuna Sittard
72147 - 13-67
15
Heerenveen
Đội bóng Heerenveen
72149 - 16-77
16
NAC Breda
Đội bóng NAC Breda
72055 - 14-96
17
Almere City
Đội bóng Almere City
70252 - 18-162
18
RKC Waalwijk
Đội bóng RKC Waalwijk
70073 - 19-160