Cúp QG Hy Lạp
Cúp QG Hy Lạp -Tứ kết
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
2  -  0
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Carmo 37'(og)
Mantalos 77'
OPAP Arena
Rohit Saggi

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
50%
50%
11
Tổng cú sút
4
4
Sút trúng mục tiêu
1
7
Sút ngoài mục tiêu
3
17
Phạm lỗi
13
3
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
0
8
Phạt góc
4
1
Cứu thua
3
Cầu thủ Matías Almeyda
Matías Almeyda
HLV
Cầu thủ José Luis Mendilibar
José Luis Mendilibar

Đối đầu gần đây

AEK Athens

Số trận (105)

28
Thắng
26.67%
23
Hòa
21.9%
54
Thắng
51.43%
Olympiacos
Super League
03 thg 03, 2025
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
0  -  1
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Cup
27 thg 02, 2025
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
6  -  0
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
25 thg 11, 2024
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
4  -  1
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
16 thg 05, 2024
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
Kết thúc
2  -  0
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Super League
01 thg 04, 2024
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
Kết thúc
1  -  0
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AEK Athens
Olympiacos
Thắng
50.3%
Hòa
24.4%
Thắng
25.3%
AEK Athens thắng
7-0
0%
6-0
0.2%
7-1
0%
5-0
0.7%
6-1
0.2%
7-2
0%
4-0
2%
5-1
0.7%
6-2
0.1%
3-0
4.8%
4-1
2.2%
5-2
0.4%
6-3
0%
2-0
8.7%
3-1
5.3%
4-2
1.2%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
10.5%
2-1
9.6%
3-2
2.9%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.6%
0-0
6.3%
2-2
5.3%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Olympiacos thắng
0-1
7%
1-2
6.4%
2-3
1.9%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
3.8%
1-3
2.3%
2-4
0.5%
3-5
0.1%
0-3
1.4%
1-4
0.6%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.4%
1-5
0.1%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
Cúp QG Hy Lạp

BXH Cúp QG Hy Lạp 2026

League Stage

#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Levadiakos
Đội bóng Levadiakos
22006 - 246
2
OFI
Đội bóng OFI
22004 - 046
3
AEK Athens
Đội bóng AEK Athens
22003 - 126
4
Aris Thessaloniki
Đội bóng Aris Thessaloniki
22002 - 026
5
Atromitos
Đội bóng Atromitos
21105 - 324
6
Volos New Football
Đội bóng Volos New Football
21104 - 224
7
Ellas Syros
Đội bóng Ellas Syros
21015 - 413
8
Olympiacos
Đội bóng Olympiacos
11002 - 113
10
Panathinaikos
Đội bóng Panathinaikos
11001 - 013
11
Kifisias
Đội bóng Kifisias
20202 - 202
12
AE Larisa
Đội bóng AE Larisa
20113 - 4-11
13
Asteras Tripolis
Đội bóng Asteras Tripolis
20112 - 3-11
14
Marko
Đội bóng Marko
20112 - 3-11
15
Kavala
Đội bóng Kavala
20111 - 4-31
16
Panaitolikos
Đội bóng Panaitolikos
20021 - 3-20
17
Athens Kallithea
Đội bóng Athens Kallithea
20020 - 2-20
18
PAOK
Đội bóng PAOK
10011 - 4-30
19
Ilioupoli
Đội bóng Ilioupoli
20021 - 4-30
20
Egaleo
Đội bóng Egaleo
20020 - 4-40