VĐQG Phần Lan
VĐQG Phần Lan -Vòng 6
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
Kết thúc
1  -  1
Gnistan
Đội bóng Gnistan
Coffey 40'(pen)
Enkerud 32'
Raatti Stadium

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
 
32'
0
-
1
40'
1
-
1
 
Hết hiệp 1
1 - 1
48'
 
90'+4
 
Kết thúc
1 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
59%
41%
0
Việt vị
3
3
Sút trúng mục tiêu
1
5
Sút ngoài mục tiêu
0
4
Sút bị chặn
2
13
Phạm lỗi
17
2
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
0
4
Phạt góc
2
344
Số đường chuyền
232
192
Số đường chuyền chính xác
105
0
Cứu thua
2
24
Tắc bóng
19
Cầu thủ Rauno Ojanen
Rauno Ojanen
HLV
Cầu thủ Jussi Leppälahti
Jussi Leppälahti

Đối đầu gần đây

AC Oulu

Số trận (5)

4
Thắng
80%
0
Hòa
0%
1
Thắng
20%
Gnistan
Ykkösliiga
17 thg 10, 2020
Gnistan
Đội bóng Gnistan
Kết thúc
1  -  2
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
Ykkösliiga
27 thg 06, 2020
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
Kết thúc
2  -  0
Gnistan
Đội bóng Gnistan
Ykkösliiga
19 thg 08, 2017
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
Kết thúc
1  -  2
Gnistan
Đội bóng Gnistan
Ykkösliiga
27 thg 06, 2017
Gnistan
Đội bóng Gnistan
Kết thúc
2  -  4
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
Ykkösliiga
29 thg 04, 2017
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
Kết thúc
1  -  0
Gnistan
Đội bóng Gnistan

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

AC Oulu
Gnistan
Thắng
41.5%
Hòa
25.1%
Thắng
33.4%
AC Oulu thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.3%
4-1
1.6%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
6.7%
3-1
4.4%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9%
2-1
8.8%
3-2
2.9%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Gnistan thắng
0-1
7.9%
1-2
7.8%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
3.4%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.3%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.8%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
KuPS Kuopio
Đội bóng KuPS Kuopio
844013 - 7616
2
VPS Vaasa
Đội bóng VPS Vaasa
851215 - 11416
3
HJK Helsinki
Đội bóng HJK Helsinki
943214 - 10415
4
SJK
Đội bóng SJK
843112 - 9315
5
Ilves
Đội bóng Ilves
842215 - 9614
6
FC Haka
Đội bóng FC Haka
732210 - 10011
7
IFK Mariehamn
Đội bóng IFK Mariehamn
722310 - 12-28
8
Gnistan
Đội bóng Gnistan
822411 - 14-38
9
Inter Turku
Đội bóng Inter Turku
81349 - 14-56
10
FC Lahti
Đội bóng FC Lahti
71335 - 10-56
11
AC Oulu
Đội bóng AC Oulu
704310 - 13-34
12
Ekenäs IF
Đội bóng Ekenäs IF
70346 - 11-53