VĐQG Scotland
VĐQG Scotland -Vòng 33
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
2  -  2
Rangers
Đội bóng Rangers
Clarkson 31'
Guèye 44'
Hamza Igamane 49'
Ianis Hagi 90'+6
Pittodrie Stadium
Steven McLean

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
53%
47%
1
Việt vị
0
17
Tổng cú sút
12
5
Sút trúng mục tiêu
4
9
Sút ngoài mục tiêu
6
3
Sút bị chặn
2
8
Phạm lỗi
12
1
Thẻ vàng
3
0
Thẻ đỏ
1
6
Phạt góc
1
450
Số đường chuyền
422
357
Số đường chuyền chính xác
319
2
Cứu thua
3
19
Tắc bóng
15
Cầu thủ Jimmy Thelin
Jimmy Thelin
HLV
Cầu thủ Barry Ferguson
Barry Ferguson

Đối đầu gần đây

Aberdeen

Số trận (340)

83
Thắng
24.41%
88
Hòa
25.88%
169
Thắng
49.71%
Rangers
Scottish Premiership
16 thg 01, 2025
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
3  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
31 thg 10, 2024
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
2  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers
Scottish Premiership
07 thg 02, 2024
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
2  -  1
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
League Cup
17 thg 12, 2023
Rangers
Đội bóng Rangers
Kết thúc
1  -  0
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Scottish Premiership
26 thg 11, 2023
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
Kết thúc
1  -  1
Rangers
Đội bóng Rangers

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Aberdeen
Rangers
Thắng
42.8%
Hòa
25%
Thắng
32.2%
Aberdeen thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.5%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.7%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7%
3-1
4.6%
4-2
1.1%
5-3
0.1%
6-4
0%
1-0
9.1%
2-1
9%
3-2
3%
4-3
0.5%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.8%
0-0
6%
2-2
5.8%
3-3
1.3%
4-4
0.2%
5-5
0%
Rangers thắng
0-1
7.7%
1-2
7.6%
2-3
2.5%
3-4
0.4%
4-5
0%
0-2
5%
1-3
3.3%
2-4
0.8%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
1.1%
2-5
0.2%
3-6
0%
0-4
0.7%
1-5
0.3%
2-6
0%
0-5
0.2%
1-6
0.1%
0-6
0%
1-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Celtic
Đội bóng Celtic
54108 - 1713
2
Heart of Midlothian
Đội bóng Heart of Midlothian
541012 - 6613
3
Hibernian FC
Đội bóng Hibernian FC
41308 - 716
4
St. Mirren
Đội bóng St. Mirren
51314 - 406
5
Dundee
Đội bóng Dundee
61326 - 8-26
6
Dundee United
Đội bóng Dundee United
41219 - 815
7
Motherwell
Đội bóng Motherwell
50507 - 705
8
Livingston
Đội bóng Livingston
61238 - 11-35
9
Kilmarnock
Đội bóng Kilmarnock
50417 - 8-14
10
Falkirk
Đội bóng Falkirk
41125 - 7-24
11
Rangers
Đội bóng Rangers
50413 - 5-24
12
Aberdeen
Đội bóng Aberdeen
40130 - 5-51