Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì
Hạng nhất Thổ Nhĩ Kì -Vòng 19
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
Kết thúc
0  -  1
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük
Göktan Gürpüz 53'
Batuhan Kolak

Diễn biến

Bắt đầu trận đấu
Hết hiệp 1
0 - 0
 
69'
Kết thúc
0 - 1

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
71%
29%
1
Việt vị
4
13
Tổng cú sút
9
5
Sút trúng mục tiêu
4
3
Sút ngoài mục tiêu
3
5
Sút bị chặn
2
14
Phạm lỗi
18
4
Thẻ vàng
3
1
Thẻ đỏ
0
6
Phạt góc
4
604
Số đường chuyền
250
494
Số đường chuyền chính xác
152
3
Cứu thua
5
12
Tắc bóng
9
Cầu thủ Osman Özköylü
Osman Özköylü
HLV
Cầu thủ David Sassarini
David Sassarini

Đối đầu gần đây

76 Iğdır

Số trận (1)

1
Thắng
100%
0
Hòa
0%
0
Thắng
0%
Fatih Karagümrük
Friendly
18 thg 07, 2024
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
Kết thúc
1  -  0
Fatih Karagümrük
Đội bóng Fatih Karagümrük

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

76 Iğdır
Fatih Karagümrük
Thắng
27.6%
Hòa
24.7%
Thắng
47.7%
76 Iğdır thắng
6-0
0%
5-0
0.1%
6-1
0%
4-0
0.5%
5-1
0.2%
6-2
0%
3-0
1.6%
4-1
0.8%
5-2
0.1%
6-3
0%
2-0
4.2%
3-1
2.6%
4-2
0.6%
5-3
0.1%
1-0
7.3%
2-1
6.8%
3-2
2.1%
4-3
0.3%
5-4
0%
Hòa
1-1
11.7%
0-0
6.3%
2-2
5.5%
3-3
1.1%
4-4
0.1%
Fatih Karagümrük thắng
0-1
10.1%
1-2
9.4%
2-3
2.9%
3-4
0.5%
4-5
0%
0-2
8.1%
1-3
5%
2-4
1.2%
3-5
0.1%
4-6
0%
0-3
4.3%
1-4
2%
2-5
0.4%
3-6
0%
0-4
1.7%
1-5
0.6%
2-6
0.1%
0-5
0.6%
1-6
0.2%
2-7
0%
0-6
0.1%
1-7
0%
0-7
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
1
Bodrumspor
Đội bóng Bodrumspor
852119 - 81117
2
Erokspor
Đội bóng Erokspor
851224 - 101416
3
Pendikspor
Đội bóng Pendikspor
843115 - 8715
4
Corum FK
Đội bóng Corum FK
843112 - 7515
5
Erzurumspor
Đội bóng Erzurumspor
835015 - 8714
6
76 Iğdır
Đội bóng 76 Iğdır
842214 - 11314
7
Amedspor
Đội bóng Amedspor
841319 - 13613
8
Boluspor
Đội bóng Boluspor
833214 - 10412
9
Vanspor FK
Đội bóng Vanspor FK
83328 - 6212
10
Serik Belediye
Đội bóng Serik Belediye
83328 - 12-412
11
Bandirmaspor
Đội bóng Bandirmaspor
832312 - 10211
12
Istanbulspor AS
Đội bóng Istanbulspor AS
825110 - 9111
13
Keciorengucu
Đội bóng Keciorengucu
82429 - 8110
14
Sivasspor
Đội bóng Sivasspor
823310 - 919
15
Sakaryaspor
Đội bóng Sakaryaspor
823310 - 16-69
16
Manisa FK
Đội bóng Manisa FK
822412 - 16-48
17
Umraniyespor
Đội bóng Umraniyespor
82245 - 11-68
18
Sariyer
Đội bóng Sariyer
81166 - 12-64
19
Hatayspor
Đội bóng Hatayspor
80359 - 20-113
20
Adana Demirspor
Đội bóng Adana Demirspor
80174 - 31-270