Bỏ trần tín dụng và kiểm soát dòng vốn hiệu quả

Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu liên tục biến động, nhiều nước đã lựa chọn dỡ bỏ trần tăng trưởng tín dụng (room), mở đường cho dòng vốn lưu thông tự do hơn nhưng vẫn nằm trong khuôn khổ kiểm soát chặt chẽ. Kinh nghiệm từ Mỹ, Hàn Quốc và Australia cho thấy, việc bỏ trần tín dụng chỉ thành công khi được thực hiện song song với củng cố năng lực tài chính của ngân hàng và thiết lập khung giám sát chủ động.

Hàn Quốc: định hướng tín dụng vào ngành chiến lược và kiểm soát mục đích vay

Hàn Quốc từng áp dụng giới hạn tăng trưởng tín dụng trong những năm 1990 để kiểm soát rủi ro hệ thống. Tuy nhiên, từ đầu thập niên 2000, quốc gia này đã chuyển hướng sang cơ chế quản lý chủ động hơn, tập trung vào định hướng dòng vốn thay vì đặt trần hạn mức.

Ngân hàng T.Ư Hàn Quốc phối hợp với Bộ Chiến lược và Tài chính triển khai chính sách ưu tiên cấp tín dụng cho ngành sản xuất công nghệ cao, năng lượng tái tạo và xuất khẩu. DN đủ điều kiện được tiếp cận khoản vay trung và dài hạn với lãi suất ưu đãi, đồng thời phải báo cáo rõ ràng về mục đích sử dụng vốn và tiến độ dự án.

Chính sách này đã nâng cao tính minh bạch và trách nhiệm trong sử dụng vốn tín dụng, đồng thời giúp dòng vốn chảy vào các lĩnh vực có tiềm năng phát triển dài hạn và giá trị gia tăng cao. Nhờ vậy, nhiều DN Hàn Quốc đã mở rộng quy mô sản xuất, nâng cao năng lực cạnh tranh quốc tế, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ và chế tạo.

Theo số liệu từ Bộ Chiến lược và Tài chính, năm 2023, hơn 42% tổng dư nợ tín dụng DN được phân bổ vào các ngành sản xuất và công nghệ, kết quả là tỷ lệ nợ xấu toàn hệ thống duy trì ở mức rất thấp, chỉ 0,77%, mức thấp nhất trong nhóm Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế - OECD. Mô hình này giúp củng cố ổn định tài chính và thúc đẩy tăng trưởng bền vững nhờ định hướng vốn rõ ràng và có kiểm soát.

Australia đặc biệt chú trọng chất lượng và tốc độ tăng trưởng tín dụng, áp dụng nhiều công cụ tài chính để giám sát và kiểm soát rủi ro. Ảnh: APRA

Australia đặc biệt chú trọng chất lượng và tốc độ tăng trưởng tín dụng, áp dụng nhiều công cụ tài chính để giám sát và kiểm soát rủi ro. Ảnh: APRA

Việc định hướng tín dụng đã tạo cú hích cho một số ngành then chốt. Trong đó, lĩnh vực sản xuất pin và linh kiện điện tử, vốn được ưu tiên cấp vốn lãi suất thấp đã ghi nhận kim ngạch xuất khẩu tăng hơn 15% trong năm 2023. Các khoản vay ưu đãi giúp DN đầu tư mạnh vào công nghệ mới, mở rộng nhà máy và nâng cao tiêu chuẩn môi trường.

Kết quả là nhiều sản phẩm của Hàn Quốc đã vươn lên vị trí dẫn đầu tại các thị trường lớn. Năng lực cạnh tranh gia tăng kéo theo khả năng trả nợ tốt hơn, qua đó củng cố uy tín tín dụng của quốc gia và giảm áp lực nợ xấu đối với hệ thống ngân hàng.

Mỹ: quản lý qua chuẩn an toàn vốn và bài kiểm tra sức chịu đựng

Mỹ không áp dụng trần tăng trưởng tín dụng, mà dựa vào khung tiêu chuẩn an toàn vốn Basel III kết hợp với cơ chế giám sát vĩ mô chặt chẽ. Trọng tâm là các bài kiểm tra sức chịu đựng (stress test) hằng năm do Cục Dự trữ Liên bang - Fed thực hiện với các ngân hàng có tổng tài sản từ 100 tỷ USD trở lên.

Trong kỳ kiểm tra năm 2024, các ngân hàng phải mô phỏng kịch bản suy thoái toàn cầu nghiêm trọng, bao gồm giá bất động sản giảm hơn 30 %, thị trường chứng khoán lao dốc và tỷ lệ thất nghiệp tăng gần 6 điểm phần trăm. Kết quả cho thấy phần lớn ngân hàng vẫn duy trì mức vốn vượt xa yêu cầu tối thiểu, đủ sức chống chịu các cú sốc lớn.

Bài kiểm tra này là một trong những cải cách quan trọng sau khủng hoảng tài chính 2008, khi tỷ lệ nợ xấu của hệ thống ngân hàng từng lên tới 5,0%. Nhờ áp dụng chuẩn vốn nghiêm ngặt và kiểm tra định kỳ, con số này đã giảm xuống dưới 1,5% vào năm 2023, phản ánh sự cải thiện rõ rệt về chất lượng tài sản.

Phó Chủ tịch phụ trách giám sát của Fed, ông Michael Barr, khẳng định: “Các ngân hàng lớn của chúng ta vẫn đủ vốn để chống chịu trước cú sốc kinh tế nghiêm trọng, nhờ vậy họ có thể tiếp tục cho vay hộ gia đình và DN ngay cả trong thời kỳ căng thẳng.” Cách tiếp cận này cho phép Mỹ duy trì dòng tín dụng ổn định mà không cần áp dụng hạn mức tăng trưởng.

Bên cạnh các ngân hàng lớn, Fed cũng áp dụng các bài kiểm tra sức chịu đựng ở quy mô nhỏ hơn với nhóm ngân hàng tầm trung. Cách làm này giúp phát hiện sớm rủi ro từ biến động thị trường và buộc các tổ chức phải chủ động chuẩn bị nguồn lực đối phó.

Kết quả kiểm tra được công bố công khai, tạo áp lực để các ngân hàng điều chỉnh cơ cấu danh mục cho vay nếu điểm số đánh giá giảm. Cơ chế này vừa giảm thiểu nợ xấu tiềm ẩn, vừa thúc đẩy tính minh bạch, qua đó củng cố niềm tin của thị trường vào hệ thống tài chính Mỹ.

Australia: kiểm soát chất lượng tín dụng và giám sát vĩ mô

Australia không áp dụng trần tăng trưởng tín dụng, nhưng quản lý chặt chẽ thông qua các công cụ giám sát an toàn. Một trong những công cụ quan trọng là “hệ số đệm khả năng trả nợ”, tức ngân hàng khi xét duyệt khoản vay phải giả định lãi suất tăng thêm ít nhất 3 điểm phần trăm so với mức hiện tại. Cách làm này giúp bảo đảm người vay vẫn đủ khả năng trả nợ nếu lãi suất thị trường tăng mạnh.

Cơ quan Quản lý chính sách Australia (APRA) đã quyết định giữ nguyên mức đệm 3% sau đợt rà soát giữa năm 2025, mặc dù có ý kiến đề nghị nới lỏng để hỗ trợ người mua nhà lần đầu. Theo cơ quan quản lý, mức đệm này không cản trở dòng tín dụng chảy vào khu vực hộ gia đình, trong đó có nhóm khách hàng trẻ.

Lý do duy trì tiêu chuẩn cao xuất phát từ lo ngại nợ hộ gia đình ở Australia thuộc nhóm cao nhất thế giới, trong khi thị trường lao động có dấu hiệu chững lại. Chủ tịch APRA, ông John Lonsdale, nhận định rủi ro này đòi hỏi các chuẩn mực cho vay phải được giữ vững, đồng thời khẳng định tín dụng vẫn phân bổ đều đến nhiều nhóm khách hàng, kể cả người mua nhà lần đầu.

Quy định về hệ số đệm cũng có tác động rõ rệt đến thị trường bất động sản. Mức đệm 3% đã góp phần hạ nhiệt đà tăng giá nhà tại một số TP lớn, đồng thời khiến người mua nhà cân nhắc kỹ hơn về khả năng tài chính trước khi vay vốn.

Dù có ý kiến cho rằng tiêu chuẩn cao có thể khiến một số nhóm dân cư khó tiếp cận tín dụng, cơ quan quản lý cho rằng lợi ích dài hạn về sự ổn định hệ thống và chất lượng khoản vay quan trọng hơn áp lực ngắn hạn từ nhu cầu thị trường. Đây cũng là yếu tố giúp tỷ lệ nợ xấu của Australia duy trì ở mức thấp.

Nhờ cách tiếp cận này, Australia giữ được sự cân bằng giữa tăng trưởng tín dụng và an toàn hệ thống. Tiêu chuẩn cho vay nghiêm ngặt giúp hạn chế nợ xấu, đồng thời vẫn bảo đảm dòng vốn hỗ trợ thị trường nhà ở và nền kinh tế. Tỷ lệ nợ xấu trong cho vay mua nhà của Australia hiện ở mức dưới 1%, thấp hơn đáng kể so với nhiều quốc gia phát triển.

Hoàng Nam

Nguồn KTĐT: https://kinhtedothi.vn/bo-tran-tin-dung-va-kiem-soat-dong-von-hieu-qua.807641.html
Zalo