'Bê trọc' - Tiểu thuyết phi hư cấu và ba hình tượng văn học sống động của thời chiến (Tiếp theo)

Bê trọc của Phạm Việt Long là một trường hợp đặc biệt: nó không hư cấu theo nghĩa thông thường, nhưng tạo dựng được ba hình tượng văn học có sức khái quát cao - Nhân dân, Trí thức trẻ và Lực lượng vũ trang - từ đó chứng minh bản thân nó là một tiểu thuyết phi hư cấu hoàn chỉnh.

Vai trò của giới lãnh đạo cách mạng: Tư tưởng lớn mở đường cho tinh thần nhân văn

Trong kết cấu nhiều lớp của Bê trọc, bên cạnh hình tượng Nhân dân, Trí thức trẻ và Lực lượng vũ trang, không thể không nhắc đến một lớp nhân vật đặc biệt: giới lãnh đạo cách mạng tại chỗ, những người không chỉ giữ vai trò tổ chức chiến đấu, mà còn là người định hình chiến lược nhân văn sâu xa cho toàn bộ phong trào kháng chiến ở địa phương. Tiêu biểu cho lớp người ấy trong tác phẩm là anh Hai - Bí thư Tỉnh ủy Bình Định, một hình tượng thực - được khắc họa bằng nét bút giản dị mà đầy ấn tượng.

Anh Hai không hiện lên như một “lãnh tụ được thần thánh hóa”, mà là một người chỉ đạo sâu sát, sắc sảo, và quan trọng nhất - có tư tưởng cách mạng đi trước thời đại. Tư tưởng ấy thể hiện rõ qua những chỉ thị cụ thể, mà mỗi câu, mỗi chữ đều mang tầm chiến lược về văn hóa - chính trị - dân tộc.

Một trong những chỉ đạo để lại dấu ấn đặc biệt là lời căn dặn anh dành cho các phóng viên: "Viết về dân tộc chứ đừng viết về giai cấp. Qua viết dân tộc sẽ hiện lên giai cấp". Đây không chỉ là một dặn dò kỹ thuật nghiệp vụ báo chí, mà là một tuyên ngôn tư tưởng cách mạng thấm đẫm tinh thần đại đoàn kết. Anh Hai hiểu rằng, trong một xã hội còn chia cắt, còn nhiều tầng lớp lẫn lộn thiện - ác, bạn - thù, điều quan trọng không phải là “tố giác” ai thuộc giai cấp nào, mà là nhìn thấy điểm chung của con người trong lòng dân tộc, khơi dậy lương tri, rồi từ đó để chân lý cách mạng tự hiển lộ.

Tư duy chính trị sắc sảo ấy không dừng ở nhận thức, mà được tổ chức thành hành động cụ thể. Dưới sự lãnh đạo của anh Hai, một loạt biện pháp mang tính mở đường - cảm hóa - bao dung đã được triển khai. Trong Bê trọc, ta thấy rõ điều đó qua các tình huống:

- Vận động người thân của lính ngụy tham gia công việc của cách mạng, từ đó giúp phá thế kìm kẹp tâm lý “bên nào bên nấy” vốn phổ biến trong dân gian.

- Tổ chức mở đường cho lính trong đồn rút lui an toàn, nếu họ muốn “trở về với nhân dân”, thể hiện tinh thần không đẩy họ vào chỗ chết, mà mở ra một lối sống mới, một cơ hội chuộc lỗi và tái sinh.

- Dùng tình nghĩa, sự cảm thông, lý lẽ mềm dẻo để thuyết phục thay vì trấn áp, nhấn mạnh chiến thắng phải đi cùng phục hồi - không phải tiêu diệt.

Tất cả những điều ấy thể hiện một tư duy hòa hợp dân tộc cực kỳ tiến bộ, đi trước cả thời kỳ hậu chiến. Trong khi nhiều người còn chìm trong tư tưởng “địch - ta” rạch ròi, thì giới lãnh đạo như anh Hai đã chủ trương hóa giải hận thù, mở cửa lòng, tìm điểm giao cảm giữa con người với nhau để làm sức mạnh đoàn kết.

Điều đáng nói là, tinh thần ấy không làm mất đi tính đấu tranh, mà ngược lại, khi kẻ thù được cảm hóa, chiến thắng trở nên bền vững hơn, ít tổn thất hơn, nhân đạo hơn. Đó là chiến thắng của tư tưởng “đánh địch bằng cách cứu địch”, như đã thể hiện qua rất nhiều câu chuyện trong Bê trọc: từ những người lính ngụy được đưa về làm cơ sở binh vận, đến những đứa trẻ con lính được nuôi nấng như con em cách mạng.

Chính vì vậy, giới lãnh đạo cách mạng - mà anh Hai là điển hình - đóng vai trò nền móng cho tư tưởng nhân văn xuyên suốt trong Bê trọc. Họ không phải là nhân vật trung tâm về mặt hành động, nhưng là “người thổi hồn tư tưởng” cho toàn bộ không khí cách mạng ở địa phương, giúp quần chúng, chiến sĩ, trí thức cùng nhìn về một hướng: Hòa hợp - Dân tộc - Tái sinh.

Từ đó, có thể thấy, Bê trọc không chỉ là một tiểu thuyết kể về chiến tranh với con người thật, việc thật, mà là một tác phẩm có tổ chức tư tưởng rõ ràng, sâu sắc, hiện đại. Những chỉ đạo của anh Hai, và cách tác phẩm khéo léo lồng ghép các chỉ đạo đó vào trong mạch truyện, không làm gián đoạn dòng cảm xúc mà lại thể hiện trình độ tư tưởng hóa nhân vật, một kỹ năng điển hình trong tiểu thuyết nghệ thuật.

Nếu như lãnh đạo cấp Khu, Tỉnh thể hiện rõ tầm nhìn chiến lược, chỉ đạo về phương châm, tư tưởng và phương thức tổng thể cho toàn vùng, thì lãnh đạo cấp huyện, xã trong Bê trọc lại hiện lên là những người trực tiếp tổ chức, thực thi, bám trụ từng vùng đất, từng thôn xóm, đối mặt từng bước chân giặc, từng giây cái chết. Họ chính là “cầu nối chiến lược và quần chúng,” góp phần quyết định sự thành bại của phong trào.

Trong tác phẩm, nhiều cán bộ xã, huyện được nhắc tên, khắc họa cụ thể. Như anh Mai - Huyện ủy viên, người quen từ Hội nghị nổi dậy tỉnh, vẫn miệt mài công tác ở xã Hoài Tân - nơi đầy rẫy nguy cơ bị càn quét, nơi vừa tổ chức cuộc họp Huyện ủy mở rộng để tổng kết, rút kinh nghiệm và "rà lại quyết tâm mới" cho phong trào.

Anh Huỳnh Chi Đức - Bí thư xã ủy Hoài Châu, là người phát biểu thẳng thắn, mạnh mẽ trong hội nghị, dù được khen cũng không né tránh khuyết điểm. Khi có ý kiến phê phán xã dùng máy chữ tốn kém, anh sẵn sàng nhận lỗi. Anh cũng phản biện quyết nghị từ trên xuống bằng một câu nói rất "gan ruột":

“Không có huyện đưa quyết nghị về, cứ điều ba là mình phải chấp hành, không có là gay lắm”.

Chính tinh thần chủ động, sáng tạo tại cơ sở ấy đã giúp xã Hoài Châu được tặng danh hiệu "Thành đồng", có nhiều đóng góp trong ba mũi giáp công, tiêu biểu trong xây dựng lực lượng, huy động dân công, tiêu diệt các chốt địch ở An Quý, Cầu 99, Thiện Chánh...

Cũng không thể không nhắc đến anh Nở - Bí thư chi bộ thôn An Thái, một người có đôi mắt đục, nói chậm nhưng “nắm rất chắc địa bàn”. Thôn do anh phụ trách từng bị 1 tiểu đoàn địch chốt chặn với đủ loại lực lượng (Cộng hòa, Mỹ, cảnh sát, dân vệ...), nhưng bằng sự bền bỉ bám dân, tổ chức đánh phá hiệu quả, thôn dần trở thành một trong những vùng cơ sở vững chắc.

Ngoài ra, còn có anh Việt - cán bộ thông tin xã kiêm trưởng ban khởi nghĩa thôn PN, người tổ chức lại giáo dục, khai giảng lớp học, tái thiết đời sống văn hóa ở vùng mới giải phóng. Với anh, cách mạng không chỉ là đánh giặc, mà còn là dựng lại ánh sáng trên từng mái nhà, lớp học.

Những cán bộ xã như anh Đức, anh Vân, anh Phong... cũng là những người chịu trách nhiệm “bám địa bàn,” lo từng hạt gạo, từng vụ mùa, vừa tổ chức dân chống càn, vừa lo chuẩn bị lực lượng. Họ bị rút lên huyện thì địa phương hụt hẫng, được giao lại thì khí thế lại bừng lên - như lời anh Đức hài hước mà thấm thía:

“Chu cha, anh Cường nói tôi mới thấm chứ, thấm vào tận gan ruột!”

Không hào nhoáng, không diễn thuyết hùng hồn, lãnh đạo cơ sở trong Bê trọc là hình tượng của sự bền gan, sự tận tụy và dũng cảm thường nhật. Họ là người ra quyết định dưới ánh đèn dầu, trên bàn tre, giữa tiếng bom và tiếng thở dài của dân. Họ vừa là cán bộ, vừa là người nhà của dân - chính nhờ họ, các vùng giải phóng đã thành hình, các phong trào đã đi vào chiều sâu.

Cần nhấn mạnh rằng, đội ngũ cán bộ xã, huyện ở Bình Định trong Bê trọc là những người dấn thân bền bỉ nhưng cũng là lực lượng chịu hy sinh nặng nề nhất. Chính nhân vật “tôi” trong tác phẩm đã nhiều lần ghi lại sự mất mát đau đớn đó: có những người vừa được bầu vào lãnh đạo xã, chỉ hoạt động được vài tháng đã hy sinh, có xã phải thay tới ba lần cán bộ chỉ trong một năm.

Tác phẩm nhắc đến một xã trong huyện Phù Mỹ - trong một năm, ba lần cán bộ về tổ chức phong trào đều bị lộ, bị bắt, bị giết. Thậm chí có người chưa kịp đến nơi đã hy sinh giữa đường, hoặc mới họp xong chi bộ thì trúng pháo càn. Cứ sau mỗi đợt chiến dịch, lại phải có một đội hình mới “thay thế” - nghĩa là không chỉ “nhận chức vụ” mà là đi vào một trận địa giữa sự sống và cái chết rình rập.

Điều kỳ lạ và cảm động là: không ai từ chối, không ai ngại khó, không ai chùn bước. Những cán bộ mới lên luôn mang theo tấm lòng “vì dân” và một tâm thế “nếu ngã xuống, sẽ có người khác tiếp bước”. Chính tinh thần ấy tạo nên một đội ngũ cán bộ cơ sở vừa bản lĩnh, vừa kiên cường, vừa thấm đẫm nhân văn.

Từ đó có thể thấy: lãnh đạo cơ sở không phải là “tầng dưới cùng” của hệ thống hành chính, mà là tầng cao nhất về tinh thần, ý chí, và sự hy sinh. Họ gánh vác công việc tổ chức, vận động, chỉ đạo toàn diện ở những nơi mà địch sát bên, cái chết cận kề, và lòng dân là chỗ dựa duy nhất. Chính họ là “người gieo mầm cách mạng” giữa lòng địch, là người giữ lửa vùng giải phóng, dù ngọn lửa ấy phải đổi bằng máu thịt của chính mình.

Còn tiếp...

PGS TS Nguyễn Hữu Thức

Nguồn VHPT: https://vanhoavaphattrien.vn/be-troc-tieu-thuyet-phi-hu-cau-va-ba-hinh-tuong-van-hoc-song-dong-cua-thoi-chien-tiep-theo-1-a28492.html
Zalo