'Bê trọc' - Tiểu thuyết phi hư cấu và ba hình tượng văn học sống động của thời chiến

Trong kho tàng văn học Việt Nam hiện đại, không ít tác phẩm viết về chiến tranh cách mạng đã để lại dấu ấn sâu sắc bằng sức mạnh của tư liệu, cảm xúc và nghệ thuật. Tuy nhiên, không phải tác phẩm nào cũng vừa mang giá trị tư liệu xác thực, vừa đạt tới cấu trúc nghệ thuật của một tiểu thuyết.

Bê trọc của Phạm Việt Long là một trường hợp đặc biệt: nó không hư cấu theo nghĩa thông thường, nhưng tạo dựng được ba hình tượng văn học có sức khái quát cao - Nhân dân, Trí thức trẻ và Lực lượng vũ trang - từ đó chứng minh bản thân nó là một tiểu thuyết phi hư cấu hoàn chỉnh.

“Bê trọc”- bộ sách cảm động và chân thật viết về chiến tranh giai đoạn 1968 đến 1975 của nhà văn Phạm Việt Long - đã đến với độc giả khắp cả nước từ năm 1999. Tác giả cuốn sách cũng là người đã tham gia cuộc chiến. Đến nay, “Bê trọc” được tái bản 3 lần.

“Bê trọc”- bộ sách cảm động và chân thật viết về chiến tranh giai đoạn 1968 đến 1975 của nhà văn Phạm Việt Long - đã đến với độc giả khắp cả nước từ năm 1999. Tác giả cuốn sách cũng là người đã tham gia cuộc chiến. Đến nay, “Bê trọc” được tái bản 3 lần.

I. Hành trình tiểu thuyết hóa một tư liệu sống

Bê trọc, gồm ba tập: Vượt Trường Sơn vào căn cứ - Về đồng bằng - Đi tới toàn thắng, không được viết ra sau chiến tranh, mà được sống và ghi lại trong chính thời điểm lịch sử đang vận động, bằng ngòi bút của một nhà báo - chiến sĩ đang ở chiến trường Trung Trung Bộ từ năm 1968 đến 1975. Tác phẩm không có nhân vật hư cấu, không "dựng" kịch bản, nhưng lại có một cốt truyện xuyên suốt: hành trình của một lớp thanh niên trí thức miền Bắc tình nguyện vào chiến trường miền Nam, sống - chiến đấu - trưởng thành và đi đến ngày toàn thắng.

Bốn chương lớn trong tác phẩm không chỉ là chia đoạn thời gian, mà còn là các “chặng đời” trong hành trình của người chiến sĩ - nhà báo, phản ánh một quá trình phát triển của con người, tư tưởng, cảm xúc - vốn là yếu tố đặc trưng của tiểu thuyết. Từ những ngày đầu vượt Trường Sơn khốc liệt, qua đời sống kham khổ ở căn cứ, đến những ngày bám dân vùng đồng bằng Bình Định, và cuối cùng là giai đoạn tổng tiến công, Bê trọc đã dựng nên bức tranh toàn cảnh chiến tranh - một xã hội thu nhỏ của kháng chiến.

Nhưng điều khiến Bê trọc thực sự tiểu thuyết hóa được lịch sử chính là: ba hình tượng trung tâm xuyên suốt tác phẩm, mỗi hình tượng mang tính khái quát, đại diện cho một lực lượng tạo nên chiến thắng. Chính ba hình tượng này là trụ cột khẳng định rõ Bê trọc là tiểu thuyết phi hư cấu, chứ không đơn thuần là một tập ghi chép hay nhật ký.

II. Hình tượng 1: Nhân dân - Chống lại chiến tranh bằng lòng yêu nước

Nhân dân trong Bê trọc - Từ hậu phương tại chỗ đến vai trò trung tâm của lịch sử

Một trong những nét đặc biệt nhất của Bê trọc - và cũng là điểm khiến tác phẩm vượt qua phạm vi của một tập ghi chép - chính là cách tác giả nhìn nhân dân không như những nhân vật nền, mà như trung tâm của cuộc chiến tranh, là người làm nên lịch sử. Trong nhiều tác phẩm khác, nhân dân thường được nhắc đến như “hậu phương vững chắc,” nơi nuôi giấu bộ đội, hỗ trợ chiến đấu. Nhưng trong Bê trọc, Phạm Việt Long đã làm nổi bật vai trò chủ động, sáng tạo, thậm chí tiên phong của nhân dân trong cuộc kháng chiến, đưa họ trở thành một hình tượng văn học tập thể có sức khái quát lớn: dân - chiến sĩ, dân - chiến lược gia, dân - người kể chuyện lịch sử bằng chính hành động của mình.

Từ những trang đầu tiên trong hành trình vượt Trường Sơn, hình ảnh nhân dân đã hiện lên gần gũi và cảm động: một bà cụ già nhường cơm cho chiến sĩ, một ông cụ nhường căn hầm ngủ cho các phóng viên, người dân gùi gạo vượt núi, các em nhỏ reo lên khi thấy bộ đội qua làng. Những chi tiết này không chỉ để “tô điểm cho bối cảnh,” mà thể hiện rõ tinh thần đồng hành của nhân dân với cách mạng - không phải chỉ hỗ trợ, mà là sống cùng, chịu đựng cùng và chiến đấu cùng.

Càng về sau, đặc biệt trong Tập 2 - “Về đồng bằng”, hình tượng nhân dân ngày càng nổi bật trong vai trò chủ thể hành động. Tác giả kể về những cuộc nổi dậy của dân làng, trong đó có những người mẹ, người chị, những cô gái nông dân dám cầm vũ khí, gài mìn, tiêu diệt ác ôn. Họ không cần sự chỉ huy cứng nhắc mà hành động bằng lương tri, căm thù và lòng tin tuyệt đối vào cách mạng. Điển hình là nhân vật Hai - cô gái dùng súng giấu trong túi xách để ám sát tên xã trưởng ngay giữa chợ đông - rồi kiên cường chịu tra tấn mà không hé nửa lời khai. Hai không là nhân vật cá biệt mà là hình ảnh đại diện cho một thế hệ phụ nữ thôn quê mang sức mạnh của chính nghĩa. Rồi còn cả nghìn người dân kéo nhau lên đồn địch gây sức ép, phối hợp với lực lượng vũ trang bức hàng, bức rút đồn địch. Những người dân ở vùng giáp ranh chiều nào cũng nấu một mâm cơm để sẵn chờ bộ đội, cán bộ ghé qua là có thức ăn. Chị Tám quả cảm che dấu cán bộ dưới hầm bí mật… Những nhân vật này cùng với Hai không là nhân vật cá biệt mà là hình ảnh đại diện cho một thế hệ người dân thôn quê mang sức mạnh của chính nghĩa.

Những trang viết về Thúy - người phụ nữ can trường, bị ngớp vì đòn tra tấn, nằm bất tỉnh giữa ruộng mía khô nóng - nhưng vẫn giữ vững nhiệm vụ đặt mìn, lại càng khắc họa sâu hơn phẩm chất “chiến sĩ từ nhân dân mà ra, thấm đẫm khí chất của nhân dân”. Sự gan góc, chịu đựng, thông minh, sáng tạo - tất cả những đức tính ấy không phải do huấn luyện quân sự mà từ cuộc sống, từ lao động, từ những áp bức đời thường mà họ vượt qua.

Điều đáng chú ý là: Phạm Việt Long không lý tưởng hóa hay mỹ miều hóa hình tượng nhân dân. Ông để họ hiện ra trong những sinh hoạt chân thực, giữa mồ hôi, bụi đường, chuột cắn ba lô, thiếu gạo, sốt rét rừng, mưa pháo sáng - để rồi chính trong những điều giản dị đó, người đọc nhận ra được sức mạnh tinh thần và tầm vóc lịch sử của họ. Họ không cần phải có tên - vì họ là tập thể quần chúng. Họ không cần được ca ngợi - vì hành động của họ đã là lời kể chân thật nhất về lịch sử.

Trong Bê trọc, nhân dân không chỉ là một lực lượng hậu cần hay một tầng lớp bị chiến tranh tàn phá. Họ chính là chủ thể lịch sử, là người góp phần trực tiếp vào chiến thắng, bằng những hành động cụ thể mà không cần mệnh lệnh: gài mìn, gánh gạo, chở tin, làm liên lạc, nuôi giấu cán bộ. Chính họ là “quân đội không quân phục,” là “sử gia không cần viết,” là trụ cột của chiến tranh nhân dân.

Nhân dân trong Bê trọc: Không chỉ là hậu phương, mà là lực lượng kiến tạo hòa hợp dân tộc

Trong Bê trọc, hình tượng nhân dân không chỉ dừng lại ở vai trò trung tâm chiến tranh với tư cách chủ thể hành động, mà còn được khắc họa như một lực lượng mang tinh thần nhân đạo sâu sắc, cổ vũ hòa hợp dân tộc thay vì chỉ đối đầu bạo lực. Đây chính là một trong những điểm tạo nên giá trị nhân văn độc đáo của tác phẩm, khiến nó vượt lên trên ranh giới của một bản ghi chép chiến trường, để trở thành một tiểu thuyết phi hư cấu với chiều sâu tư tưởng.

Trước hết, cần nhìn nhận một cách đầy đủ rằng: nhân dân ở hậu phương trong Bê trọc là chỗ dựa vững chắc cho tiền tuyến cả về vật chất lẫn tinh thần. Những bà mẹ nấu cơm độn sắn, gánh gạo qua suối; những em nhỏ háo hức đón cán bộ về làng; những người đàn ông âm thầm bắc cầu, dẫn đường… Tất cả hiện lên không phải như những nhân vật “phụ trợ,” mà là một phần thiết yếu của lực lượng cách mạng. Trong từng bước chân hành quân, từng chặng nghỉ giữa rừng, tác giả luôn dành sự tri ân và trân trọng lớn lao cho người dân – những người nuôi cách mạng bằng đôi tay gầy guộc, bằng hũ gạo, con gà, lon muối, manh áo, và cả bằng lòng tin không lay chuyển.

Nhưng giá trị lớn nhất mà Bê trọc đem lại chính là cách tác phẩm khắc họa những người dân hoạt động trong vùng địch – lực lượng làm công tác binh vận và đấu tranh chính trị hợp pháp – với một góc nhìn vô cùng nhân văn và tiến bộ. Những người này không chỉ bám trụ để chống lại sự đàn áp của kẻ thù, mà còn thực hiện một dạng “chiến đấu” đặc biệt: cứu lính địch khỏi sự u mê và lôi kéo họ về với nhân dân.

Tác phẩm dành nhiều trang viết cảm động về quá trình cảm hóa lính địch, đặc biệt là thông qua những nhân vật nữ như Thu, Thúy, Kiên… Các chị không chỉ dũng cảm trong đấu tranh, mà còn dùng tình cảm chân thành, lý lẽ sắc bén và lòng bao dung để thức tỉnh những người đang cầm súng bên kia chiến tuyến. Nhiều người lính ngụy được mô tả với tâm lý hoang mang, mệt mỏi, thù hận mơ hồ, khi được tiếp xúc với cán bộ binh vận, đã dần thay đổi nhận thức. Họ trở thành cơ sở, tiếp tay cho cách mạng, rồi rời bỏ hàng ngũ cũ, quay về với chính nghĩa và gia đình.

Đặc biệt, Bê trọc không nhấn mạnh vào việc "tiêu diệt địch" như nhiều tác phẩm sử thi cách mạng khác, mà ngược lại, tác phẩm vinh danh những chiến công không cần máu đổ: cảm hóa một hạ sĩ quan đang đau khổ vì cha bị bắn, giúp anh ta nhìn thấy rõ kẻ thù thực sự; thuyết phục người vợ lính ghen tuông trở thành người ủng hộ cách mạng; tổ chức lễ kết nạp lính ngụy trở thành nghĩa binh của Mặt trận… Những “chiến công” ấy không vang dội như một trận đánh, nhưng lay động lòng người và để lại ấn tượng mạnh về niềm tin vào con người.

Chính ở đây, tác phẩm Bê trọc bộc lộ tư tưởng hòa hợp dân tộc, phá bỏ sự phân biệt địch – ta theo kiểu nhị nguyên, thay vào đó là quan điểm nhân đạo: kẻ cầm súng bên kia cũng là nạn nhân của chiến tranh, và cứu họ khỏi lầm lạc cũng chính là một chiến thắng. Điều này thể hiện rõ ràng trong cách tác giả kể chuyện: không hề có giọng điệu căm hận, không khích lệ lòng hận thù đẫm máu, mà hướng tới một tiếng nói nhẹ nhàng, cảm thông, thấm đẫm niềm tin vào khả năng hóa giải hận thù bằng tình người.

Ở một khía cạnh khác, điều này cho thấy tư tưởng tiến bộ và độc lập của người viết, nhất là khi đặt trong bối cảnh văn học chiến tranh giai đoạn đó thường tập trung nhiều vào tinh thần diệt địch, chiến thắng. Với Bê trọc, chiến thắng lớn nhất không phải là “bao nhiêu giặc chết”, mà là “bao nhiêu người được cứu trở về với nhân dân.” Và nhân dân – không chỉ nuôi cách mạng, mà còn cảm hóa được cả kẻ thù, đã trở thành một biểu tượng lớn về sức mạnh mềm của lòng nhân hậu Việt Nam.

Nói như vậy để thấy rằng, nếu tiểu thuyết là thể loại nghệ thuật giúp con người nhìn sâu vào chính mình và lịch sử bằng hình tượng sống động, thì Bê trọc hoàn toàn xứng đáng là một tiểu thuyết phi hư cấu – bởi chính hình tượng Nhân dân trong tác phẩm đã hàm chứa một tư tưởng nghệ thuật và tư tưởng nhân văn lớn lao.

Bằng việc xây dựng hình tượng Nhân dân một cách xuyên suốt, sâu sắc và có sức khái quát như vậy, Bê trọc không chỉ kể lại một cuộc chiến, mà còn khẳng định một chân lý nghệ thuật và lịch sử: Chiến tranh Việt Nam không thể tách rời nhân dân. Và lịch sử, nếu viết trung thực, sẽ luôn có nhân dân là trung tâm.

Còn tiếp...

PGS TS Nguyễn Hữu Thức

Nguồn VHPT: https://vanhoavaphattrien.vn/be-troc-tieu-thuyet-phi-hu-cau-va-ba-hinh-tuong-van-hoc-song-dong-cua-thoi-chien-a28453.html
Zalo