Bảo tồn văn hóa bản địa - chiến lược mềm của Indonesia
Trong khi nhiều quốc gia Đông Nam Á tìm cách quảng bá hình ảnh thông qua du lịch đại chúng và công nghiệp giải trí, thì Indonesia lại duy trì một nhịp điệu riêng, kiên trì bảo tồn văn hóa bản địa như một chiến lược mềm, vừa gắn kết cộng đồng, vừa tái định vị bản sắc dân tộc.

Một tiết mục múa truyền thống tại lễ hội nghệ thuật Bali. Ảnh: Xinhua News
Lễ hội nghệ thuật Bali (Bali Arts Festival) sẽ khai mạc từ ngày 15/6 và kéo dài đến hết ngày 13/7, tại thành phố Denpasar trên đảo Bali. Lễ hội là minh chứng sống động cho cách Indonesia duy trì di sản văn hóa giữa làn sóng toàn cầu hóa ngày càng dữ dội.
Ra đời từ năm 1979 theo sáng kiến của chính quyền tỉnh Bali, lễ hội nghệ thuật Bali không chỉ là sự kiện thường niên lớn nhất về văn hóa truyền thống tại Indonesia, mà còn là một phần thiết yếu trong chiến lược phát triển bền vững của địa phương. Trong suốt gần một tháng, các đoàn nghệ thuật từ khắp các huyện trên đảo Bali và nhiều tỉnh, thành khác của Indonesia cùng quy tụ về Denpasar, tạo nên một chuỗi sự kiện sôi động với các buổi trình diễn múa dân gian, hòa nhạc gamelan, kịch mặt nạ Topeng, triển lãm điêu khắc và hội họa truyền thống, cùng nhiều nghi lễ tôn giáo theo đạo Hindu bản địa. Năm 2025, chủ đề của lễ hội là tôn vinh giá trị con người và sự cao quý của văn hóa dân tộc.
Khác với các lễ hội đậm tính thương mại ở châu Á, lễ hội nghệ thuật Bali vẫn trung thành với sứ mệnh giáo dục văn hóa cộng đồng. Trường nghệ thuật Indonesia (Institut Seni Indonesia Denpasar) là một trong những đơn vị tổ chức nòng cốt, trực tiếp tuyển chọn tiết mục từ hàng chục làng nghề truyền thống và các nhóm biểu diễn phi lợi nhuận. Học sinh, sinh viên được khuyến khích tham gia như một phần chương trình thực hành học kỳ. Điều này không chỉ giúp duy trì chất lượng nghệ thuật, mà còn củng cố mối liên kết giữa nhà trường, chính quyền và cộng đồng địa phương.
Các nghiên cứu văn hóa Đông Nam Á đánh giá rằng, lễ hội nghệ thuật Bali là một dạng “bảo tồn sống”, có khả năng chống lại sự ăn mòn của chủ nghĩa tiêu dùng hiện đại. Người Bali không đơn thuần phục dựng truyền thống để trình diễn trước du khách. Họ sống cùng nó, giữ nhịp thở của cộng đồng gắn liền với tín ngưỡng, âm nhạc, điệu múa và cả ngôn ngữ bản địa. Đó là điều khiến lễ hội này khác biệt với mô hình giải trí hóa văn hóa ở nhiều nơi khác trong khu vực.
Đáng chú ý, lễ hội năm 2025 đánh dấu lần đầu tiên chính quyền Bali thử nghiệm kết hợp trình diễn nghệ thuật truyền thống với công nghệ tương tác thực tế tăng cường (AR) thông qua ứng dụng “Bali Culture XR” do cơ quan chức năng sở tại phát triển. Công nghệ này cho phép du khách dùng điện thoại quét mã QR để quan sát các hình thái nghệ thuật trong không gian 3D, tìm hiểu thông tin lịch sử, hoặc thậm chí thử tập múa Barong theo hướng dẫn ảo. Đây là nỗ lực nhằm thúc đẩy sự tiếp cận của giới trẻ mà không làm suy giảm tính nguyên bản của các tiết mục. Đồng thời giúp những người còn xa lạ với những loại hình nghệ thuật độc đáo này có thể dễ dàng tiếp cận một cách dễ dàng hơn so với trước đây.
Lễ hội nghệ thuật Bali không chỉ là một sự kiện văn hóa nội địa. Từ nhiều năm nay, các đoàn nghệ thuật quốc tế từ Nhật Bản, Hàn Quốc, Thái Lan, Ấn Độ và thậm chí ở châu Âu như Nga, Pháp... cũng thường xuyên được mời biểu diễn giao lưu trong khuôn khổ chương trình. Điều này giúp nâng tầm lễ hội lên quy mô đối thoại văn hóa, tạo sân chơi cho các hình thái nghệ thuật truyền thống có dịp hội ngộ và so sánh. Song song với đó là các hội thảo học thuật về bảo tồn di sản phi vật thể và nghệ thuật biểu diễn Đông Nam Á, nơi các chuyên gia tranh luận về ranh giới giữa gìn giữ và đổi mới trong thực hành văn hóa.
Chọn cách bảo vệ di sản bằng chính sự sống động và phổ cập từ bên trong, Indonesia không đặt văn hóa lên bàn trưng bày mà để nó thở trong không gian công cộng, trên từng đường phố của Denpasar mùa lễ hội. Điều này tạo nên một mô hình phát triển văn hóa bền vững, nơi truyền thống không bị chôn vùi trong viện bảo tàng mà được duy trì bằng sự kế thừa sống động giữa các thế hệ.