Bản quyền tác phẩm AI:Bài toán pháp lý mới trong kỷ nguyên số

Khi trí tuệ nhân tạo (AI) có thể viết nhạc, vẽ tranh, làm thơ..., ranh giới giữa sáng tạo của con người và công nghệ trở nên mong manh hơn bao giờ hết.

Câu hỏi “Ai là tác giả thật sự của tác phẩm AI?” đang trở thành một trong những vấn đề pháp lý đáng chú ý nhất hiện nay. Trong bối cảnh Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi) và Luật Trí tuệ nhân tạo đang được xây dựng, Việt Nam đứng trước yêu cầu phải xác định rõ cơ chế bảo hộ bản quyền, để công nghệ phát triển nhưng vẫn bảo vệ giá trị sáng tạo của con người.

Người dân tham quan, trải nghiệm các sản phẩm ứng dụng công nghệ AI tại Triển lãm thành tựu đất nước “80 năm Hành trình Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”.

Người dân tham quan, trải nghiệm các sản phẩm ứng dụng công nghệ AI tại Triển lãm thành tựu đất nước “80 năm Hành trình Độc lập - Tự do - Hạnh phúc”.

Khi tác phẩm không chỉ do con người sáng tạo

Sự ra đời của những bản nhạc, bức tranh, video hay bài viết được tạo ra hoàn toàn bằng AI đang làm thay đổi khái niệm về “tác phẩm sáng tạo”. Theo báo cáo của International Music Summit, hơn 60 triệu người đã sử dụng các công cụ AI để sáng tác nhạc trong năm 2024.

Sự bùng nổ ấy khiến giới luật học đặt ra hàng loạt câu hỏi: Ai là tác giả của những tác phẩm này? Có được bảo hộ bản quyền không? Và ai chịu trách nhiệm nếu xảy ra vi phạm? Các câu hỏi đó càng cấp thiết hơn khi âm nhạc, hội họa, văn học AI ngày càng phổ biến tại Việt Nam.

Việt Nam chưa có quy định riêng cho tác phẩm do AI tạo ra. Luật hiện hành chỉ bảo hộ sáng tạo “trí tuệ trực tiếp của con người”. Dự thảo Luật Sở hữu trí tuệ (sửa đổi) bổ sung nhóm đối tượng không thuộc phạm vi bảo hộ là “sản phẩm không phải kết quả hoạt động sáng tạo trí tuệ trực tiếp của con người”. Như vậy, sản phẩm do AI tự tạo ra sẽ không được bảo hộ quyền tác giả, quyền liên quan.

Phó Cục trưởng Cục Bản quyền tác giả (Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch) Phạm Thị Kim Oanh nhấn mạnh: “Quy định này nhằm khẳng định rõ, chỉ những sản phẩm có dấu ấn sáng tạo của con người mới được xem là tác phẩm và được bảo hộ quyền tác giả”. Đây là nguyên tắc cốt lõi trong toàn bộ hệ thống pháp luật sở hữu trí tuệ, vì mục đích của bảo hộ bản quyền là khuyến khích hoạt động sáng tạo của con người, thông qua việc trao độc quyền khai thác và thu lợi từ kết quả sáng tạo.

PGS.TS Vũ Thị Hải Yến (Đại học Luật Hà Nội) nhận xét: “Nếu bảo hộ quyền tác giả cho tác phẩm do AI tạo ra, mục tiêu khuyến khích sáng tạo của pháp luật bản quyền trở nên vô nghĩa”. Việc đặt AI ngang hàng với con người trong vai trò tác giả có thể dẫn đến hệ lụy ngược: Các nghệ sĩ phụ thuộc vào công nghệ, từ đó giá trị sáng tạo thật sự bị hạ thấp.

Trên thế giới, xu hướng lập pháp cũng đi theo hướng này. Luật bản quyền Hoa Kỳ từ lâu đã khẳng định chỉ bảo hộ “sáng tạo của tác nhân con người”, loại trừ các “tác nhân phi con người” khỏi phạm vi tác giả. Văn phòng Bản quyền Hoa Kỳ (U.S. Copyright Office) yêu cầu, mọi tác phẩm đăng ký phải chứng minh yếu tố sáng tạo của con người và từ chối cấp bản quyền cho sản phẩm “do máy móc hoạt động tự động, không có can thiệp sáng tạo của con người”.

Con người là chủ thể sáng tạo, AI là công cụ hỗ trợ

Tuy nhiên, việc không bảo hộ tác phẩm do AI tạo ra hoàn toàn không đồng nghĩa với việc loại trừ mọi sản phẩm có yếu tố AI. Điều này đặt ra yêu cầu mới: Xác định mức độ sáng tạo của con người trong sản phẩm có yếu tố AI. Nhiều quốc gia đã đưa ra tiêu chí cụ thể. Nhật Bản đánh giá dựa trên mức độ hướng dẫn, chỉnh sửa và lựa chọn của người dùng trong quá trình tạo sản phẩm. Liên minh châu Âu yêu cầu “dấu ấn sáng tạo của con người ở mức độ đáng kể”. Anh và New Zealand thậm chí còn có quy định riêng cho “tác phẩm do máy tính tạo ra”, nhưng vẫn quy định người “thiết lập điều kiện để máy tính tạo ra tác phẩm” là chủ thể của quyền tác giả.

Tại Việt Nam, các chuyên gia cho rằng, quá trình sửa đổi Luật Sở hữu trí tuệ và xây dựng Luật Trí tuệ nhân tạo là cơ hội để làm rõ vấn đề này. Đại biểu Quốc hội Tô Ái Vang (Đoàn Cần Thơ) đề nghị bổ sung chính sách cụ thể về AI trong Luật Sở hữu trí tuệ để “xác định ai là chủ sở hữu, tư cách pháp lý của AI trong hoạt động sáng tạo, cũng như trách nhiệm khi xảy ra vi phạm bản quyền”.

Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ Nguyễn Mạnh Hùng cho biết, Luật Trí tuệ nhân tạo đang được xây dựng không chỉ là khung pháp lý mà còn là “tuyên ngôn về tầm nhìn quốc gia”; trong đó đặt con người vào trung tâm và tiếp cận quản lý theo mức độ rủi ro. Một trong những nguyên tắc quan trọng là minh bạch và trách nhiệm giải trình, yêu cầu các sản phẩm do AI tạo ra phải được gắn nhãn rõ ràng, để người dùng nhận biết và để xác định trách nhiệm khi có tranh chấp bản quyền.

Dự thảo Luật Trí tuệ nhân tạo do Bộ Khoa học và Công nghệ chủ trì soạn thảo quy định nghĩa vụ gắn nhãn bắt buộc đối với các nội dung (văn bản, hình ảnh, âm thanh, video) được tạo hoặc chỉnh sửa đáng kể bởi AI. Quy định này nhằm minh bạch hóa nguồn gốc sáng tạo, tránh việc sản phẩm AI bị hiểu nhầm là tác phẩm của con người, đồng thời bảo vệ quyền lợi chính đáng của tác giả thật sự.

Theo các chuyên gia luật, đây là cách tiếp cận hợp lý, giúp xác lập ranh giới giữa sáng tạo của con người và máy móc, bảo đảm sự tôn trọng đối với trí tuệ con người mà không cản trở sự phát triển của công nghệ. Việt Nam cần duy trì hệ thống pháp luật linh hoạt, sẵn sàng thích ứng với tiến bộ công nghệ nhưng vẫn giữ tôn chỉ: Chỉ con người mới là chủ thể sáng tạo, còn AI là công cụ hỗ trợ.

Trong kỷ nguyên số, khi AI ngày càng thông minh, việc bảo vệ bản quyền tác phẩm càng trở nên cấp bách. Luật pháp không chỉ phải theo kịp công nghệ, mà còn phải bảo vệ trí tuệ, lao động và cảm xúc sáng tạo của con người - nền tảng không thể thay thế của mọi tiến bộ.

Thu Hằng

Nguồn Hà Nội Mới: https://hanoimoi.vn/ban-quyen-tac-pham-ai-bai-toan-phap-ly-moi-trong-ky-nguyen-so-723083.html