Áp lực chuyển đổi xanh buộc doanh nghiệp đổi mới
Chuyển đổi xanh và chuyển đổi số mang đến nhiều cơ hội cho doanh nghiệp, giúp thúc đẩy phát triển bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và đáp ứng các yêu cầu từ thị trường quốc tế. Tuy nhiên, song hành với cơ hội là những thách thức đáng kể.
Áp lực chuyển đổi xanh đang thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới mô hình kinh doanh, sáng tạo trong cách vận hành, áp dụng công nghệ nhằm giảm chi phí, tiết kiệm năng lượng và nâng cao giá trị chuỗi cung ứng. Không chỉ giúp doanh nghiệp đáp ứng các yêu cầu từ đối tác thương mại và nhà đầu tư, quá trình này còn đóng góp vào cam kết Net Zero của Việt Nam tại COP26, đồng hành cùng các bộ, ngành và địa phương trong nỗ lực chống biến đổi khí hậu.

Chuyển đổi xanh và chuyển đổi số hiện nay không còn là lựa chọn mà trở thành yêu cầu bắt buộc, đặc biệt với doanh nghiệp xuất khẩu vào các thị trường lớn như châu Âu. Những thị trường này ngày càng siết chặt tiêu chuẩn về phát triển bền vững, bảo vệ môi trường và an toàn cho người tiêu dùng.
Do đó, doanh nghiệp buộc phải đầu tư vào công nghệ xanh, hệ thống truy xuất nguồn gốc và giải pháp giảm phát thải để tránh các loại thuế hoặc biện pháp hạn chế thương mại liên quan. Nếu không đáp ứng được những tiêu chuẩn này, sản phẩm sẽ có nguy cơ bị loại khỏi chuỗi cung ứng của thị trường quốc tế. Vì vậy, sự chủ động trong chuyển đổi xanh không chỉ giúp doanh nghiệp thích ứng với xu hướng toàn cầu mà còn tạo lợi thế cạnh tranh bền vững trong dài hạn.
Chuyển đổi xanh là yêu cầu tất yếu
Hiện tại, châu Âu và Mỹ vẫn là hai thị trường xuất khẩu quan trọng của Việt Nam. Tuy nhiên, các quy định mới về phát triển bền vững đang tạo ra những tác động đáng kể đối với doanh nghiệp.
Tại Liên minh châu Âu (EU), hai chính sách quan trọng liên quan đến yếu tố xanh—Cơ chế điều chỉnh biên giới carbon (CBAM) và Quy định chống phá rừng (EUDR)—đang ảnh hưởng trực tiếp đến nhiều ngành. Đồng thời, các yêu cầu về kinh tế tuần hoàn và kiểm soát chuỗi cung ứng, từ sản xuất đến tiêu dùng, cũng ngày càng được thắt chặt.
Trong một tọa đàm gần đây với chủ đề “Chuyển đổi xanh: Từ áp lực đến cơ hội kinh doanh,” đại diện Viện Nông nghiệp và Môi trường đã đề cập đến những thách thức liên quan đến CBAM, EUDR, cũng như các chỉ thị về báo cáo phát triển bền vững và thẩm định tính bền vững của doanh nghiệp. Những chính sách này có thể ảnh hưởng lớn đến hoạt động xuất khẩu sang thị trường châu Âu.
Do đó, việc chuyển đổi xanh trở thành yêu cầu bắt buộc đối với doanh nghiệp Việt Nam. Nếu không thích ứng, các doanh nghiệp có nguy cơ bị loại khỏi thị trường.
Dù thuế carbon và các quy định xanh đặt ra nhiều thách thức, chúng cũng tạo ra cơ hội để các doanh nghiệp tái cấu trúc mô hình kinh doanh theo hướng bền vững, nâng cao năng lực cạnh tranh và mở rộng thị trường quốc tế.
Theo các chuyên gia, tại Việt Nam, quá trình chuyển đổi xanh mới chủ yếu diễn ra ở các doanh nghiệp lớn hoặc doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài. Trong khi đó, khoảng 90% doanh nghiệp là doanh nghiệp nhỏ và vừa (SME), vốn gặp nhiều khó khăn trong việc thích ứng với các tiêu chí xanh. Những rào cản lớn nhất đối với SME bao gồm hạn chế về tài chính, nhân lực, công nghệ và nhận thức. Đặc biệt, sự thiếu vắng các cơ chế rõ ràng khiến doanh nghiệp chưa biết nên đầu tư vào đâu, lựa chọn công nghệ nào hay có thể tiếp cận nguồn vốn từ đâu để thực hiện chuyển đổi.
Chuyển đổi xanh không chỉ là xu hướng mà còn là yếu tố sống còn đối với doanh nghiệp Việt Nam trong bối cảnh thị trường ngày càng đặt ra các tiêu chuẩn khắt khe hơn
Chuyển đổi xanh còn nhiều thách thức
Ông Đinh Hồng Kỳ, Phó Chủ tịch Hiệp hội Doanh nghiệp TP. Hồ Chí Minh (Huba), nhận định rằng chuyển đổi xanh vẫn còn gặp nhiều thách thức, trong đó tài chính là một rào cản lớn đối với doanh nghiệp nhỏ và vừa tại Việt Nam khi triển khai các dự án xanh.
Dẫn chứng từ báo cáo của Liên đoàn Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI), ông Kỳ cho biết 65% doanh nghiệp gặp khó khăn về tài chính trong quá trình thực hiện các dự án xanh. Dù đã có các cơ chế hỗ trợ, việc đưa nguồn vốn đến đúng đối tượng vẫn là bài toán cần lời giải.
Ngoài tài chính, nhân lực cũng là một vấn đề đáng lo ngại. Hiện chỉ khoảng 12% doanh nghiệp tại TP. Hồ Chí Minh sở hữu đội ngũ nhân sự có chuyên môn về ESG (môi trường, xã hội và quản trị), gây trở ngại trong việc triển khai chiến lược phát triển bền vững.
Bên cạnh đó, công nghệ cũng là một thách thức quan trọng, đặc biệt đối với các ngành có mức phát thải cao như dệt may. Khoảng 40% thiết bị trong ngành này đã lỗi thời, khiến việc giảm phát thải carbon trở nên khó khăn hơn. Trong bối cảnh Việt Nam phải cạnh tranh với nhiều thị trường quốc tế, nâng cấp công nghệ và đáp ứng các tiêu chuẩn xanh là điều bắt buộc.
Cuối cùng, nhận thức của doanh nghiệp về chuyển đổi xanh cũng là một rào cản đáng kể. Không phải doanh nghiệp nào cũng hiểu rõ tầm quan trọng của xu hướng này và sẵn sàng đầu tư dài hạn để thích ứng với các yêu cầu ngày càng khắt khe.
Nhận định về tiêu chí xanh trong các dự án, ông Hoàng Dương Tùng, Chủ tịch Mạng lưới Không khí sạch Việt Nam, cho rằng việc xây dựng tiêu chí xanh cụ thể cho từng ngành sẽ giúp các doanh nghiệp dễ dàng xác định hướng đầu tư vào sản phẩm, công nghệ và nguồn vốn phù hợp để phát triển theo hướng bền vững. Hiện nay, do chưa có tiêu chí rõ ràng, nhiều ngân hàng vẫn gặp khó khăn trong việc cấp vốn cho các dự án thân thiện với môi trường. Vì vậy, theo ông Tùng, Việt Nam cần nhanh chóng ban hành tiêu chí xanh cụ thể cho từng ngành để tạo thuận lợi cho quá trình chuyển đổi.
Bên cạnh thách thức về tài chính, nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa vẫn chưa thực sự hiểu rõ về chuyển đổi xanh và cách thức áp dụng vào thực tế. Do đó, cần đẩy mạnh công tác đào tạo, nâng cao nhận thức về phát triển bền vững và hướng dẫn doanh nghiệp thực hiện quá trình này một cách hiệu quả.
Để thúc đẩy chuyển đổi xanh, các doanh nghiệp cần tích cực chuyển đổi số, bởi đây là yếu tố có mối liên hệ chặt chẽ với quá trình xanh hóa. Việc kiểm kê, rà soát hoạt động sản xuất nhằm đảm bảo tuân thủ các quy chuẩn, cắt giảm phát thải và tăng cường sử dụng công nghệ xanh là những bước quan trọng mà doanh nghiệp cần thực hiện.
“Chuyển đổi số chính là chìa khóa giúp doanh nghiệp đẩy nhanh tiến trình chuyển đổi xanh. Dù còn nhiều thách thức, nhưng đây cũng là cơ hội để doanh nghiệp nâng cao lợi thế cạnh tranh,” ông Tùng nhận định.
Ngoài ra, các chuyên gia cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hỗ trợ vốn và công nghệ cho doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi xanh. Việc rà soát hoạt động sản xuất, loại bỏ công nghệ lạc hậu, tối ưu hóa quy trình để giảm phát thải sẽ giúp nâng cao hiệu quả vận hành và đáp ứng tốt hơn các tiêu chuẩn quốc tế.
Để đẩy nhanh quá trình này, Việt Nam cần xây dựng cơ chế xanh riêng cho từng ngành, giúp doanh nghiệp có định hướng rõ ràng về tiêu chuẩn, công nghệ, nguồn vốn và các chính sách hỗ trợ từ Nhà nước. Các chuyên gia cho rằng cần đặt ra mục tiêu cụ thể cho từng lĩnh vực, đồng thời thiết lập chính sách dài hạn nhằm đảm bảo sự phát triển bền vững, góp phần thực hiện mục tiêu Net Zero vào năm 2050.
Thúc đẩy quá trình chuyển đổi xanh đòi hỏi cách tiếp cận đa chiều, từ hoàn thiện khung pháp lý, mở rộng các kênh tài trợ xanh, đến khuyến khích doanh nghiệp đổi mới công nghệ. Việc tích hợp công nghệ số vào các sáng kiến xanh sẽ giúp tối ưu hóa hoạt động sản xuất, tiết kiệm chi phí và giảm lượng khí thải carbon. Để hỗ trợ nguồn vốn cho quá trình này, các tổ chức tài chính cần tiếp tục mở rộng các hình thức huy động vốn như trái phiếu xanh và tín dụng ESG, giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn tài chính dễ dàng hơn và thúc đẩy chuyển đổi xanh trên diện rộng.
Chuyển đổi xanh là quá trình doanh nghiệp, tổ chức hoặc quốc gia áp dụng các giải pháp thân thiện với môi trường nhằm hướng tới phát triển bền vững, giảm phát thải carbon và tối ưu hóa tài nguyên. Điều này bao gồm việc sử dụng năng lượng tái tạo, đổi mới công nghệ sản xuất, quản lý chất thải hiệu quả và tuân thủ các tiêu chuẩn xanh toàn cầu. Không chỉ là xu hướng, đây còn là yêu cầu thiết yếu để nâng cao năng lực cạnh tranh và bảo vệ hệ sinh thái.