An ninh nguồn nước trong tâm thế ứng phó biến đổi khí hậu

Ứng phó với biến đổi khí hậu gắn với bảo đảm an ninh nguồn nước đang là ưu tiên trong chiến lược phát triển bền vững của Việt Nam hiện nay.

Nguồn nước dưới tác động khí hậu

Tác động của biến đổi khí hậu đang làm thay đổi cấu trúc phân bố nước ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Mô hình thời tiết truyền thống – với mùa mưa rõ rệt, mùa khô kéo dài – đang ngày càng bị phá vỡ bởi các hiện tượng cực đoan, khiến việc dự báo, phân bổ và sử dụng nước trở nên khó khăn hơn.

Ảnh minh họa.

Ảnh minh họa.

Tại các đô thị lớn, quá trình đô thị hóa nhanh khiến nhu cầu sử dụng nước ngày càng tăng. Trong khi đó, các nguồn cấp nước truyền thống từ sông, hồ và nước ngầm đang chịu áp lực lớn về suy giảm lưu lượng, chất lượng nước và khả năng tái tạo. Sự lệ thuộc vào nguồn nước mặt, cộng với hệ thống hạ tầng cấp thoát nước chưa đồng bộ ở nhiều nơi, làm gia tăng nguy cơ thiếu nước cục bộ, nhất là vào mùa khô hoặc khi có sự cố thiên tai.

Ở khu vực nông thôn và vùng đồng bằng, tác động của hạn hán, xâm nhập mặn và lũ lụt đang làm thay đổi thói quen canh tác lâu đời. Người dân phải điều chỉnh thời vụ, thay đổi giống cây trồng hoặc chuyển đổi mô hình sản xuất để thích ứng với điều kiện nguồn nước biến động. Việc thiếu nước ngọt cho tưới tiêu, sinh hoạt hoặc chăn nuôi không còn là chuyện hiếm gặp tại một số địa phương ven biển và vùng hạ lưu.

Đáng mừng là trước những biến động này, nhiều địa phương đã chủ động triển khai các biện pháp thích ứng. Các mô hình “sống chung với nước” đang được áp dụng linh hoạt: xây dựng hồ chứa nhỏ, kênh dẫn nước nội đồng, đắp bờ bao chống mặn, và đưa vào sử dụng hệ thống quan trắc nước tự động. Một số tỉnh đã đưa ra quy định riêng về “sử dụng nước theo ngày” nhằm khuyến khích tiết kiệm nước ngay trong cộng đồng.

Ở khía cạnh khác, tác động của biến đổi khí hậu đến tài nguyên nước không chỉ mang tính tiêu cực, mà còn là cơ hội để đổi mới tư duy quản lý. Thay vì phụ thuộc tuyệt đối vào nguồn nước sẵn có, nhiều đô thị và khu công nghiệp đã tích cực đầu tư vào công nghệ xử lý nước thải, tái sử dụng cho tưới cây, làm mát máy móc hoặc dội rửa đường phố. Điều này giúp giảm áp lực lên hệ thống cấp nước chính, đồng thời thúc đẩy cách tiếp cận tuần hoàn trong sử dụng tài nguyên.

Không thể không nhắc đến vai trò của hợp tác quốc tế trong việc bảo vệ nguồn nước xuyên biên giới. Với đặc điểm nằm cuối nguồn của nhiều lưu vực sông lớn, Việt Nam đang tích cực tham gia các cơ chế chia sẻ thông tin, phối hợp cảnh báo sớm và quản lý dòng chảy với các quốc gia láng giềng. Cách tiếp cận này không chỉ giúp bảo vệ nguồn nước nội địa, mà còn góp phần duy trì ổn định môi trường sinh thái toàn khu vực.

Tư duy mới về nước

Một trong những thay đổi lớn nhất trong quản lý nguồn nước tại Việt Nam những năm gần đây chính là chuyển từ tư duy “khai thác theo nhu cầu” sang cách tiếp cận “quản trị tổng hợp, linh hoạt và thích ứng”. Nước không còn được xem là tài nguyên sẵn có vô hạn, mà trở thành một yếu tố cốt lõi cần bảo vệ, phân bổ và sử dụng hiệu quả.

Ở cấp quản lý nhà nước, hệ thống pháp luật, quy hoạch và chính sách liên quan đến nước đang được hoàn thiện theo hướng tích hợp: kết nối giữa quy hoạch tài nguyên nước với quy hoạch đô thị, nông nghiệp, công nghiệp và môi trường. Việc ứng dụng công nghệ số trong giám sát chất lượng nước, quản lý lưu lượng, và dự báo dòng chảy đang được nhiều địa phương triển khai thí điểm, từng bước thay thế phương thức quản lý thủ công truyền thống.

Trong nông nghiệp, các mô hình tưới nhỏ giọt, tưới luân phiên, hoặc áp dụng cảm biến độ ẩm cho thấy hiệu quả vượt trội trong tiết kiệm nước, đặc biệt là ở các vùng khan hiếm nước. Những mô hình này không chỉ giảm chi phí đầu vào mà còn góp phần hạn chế xói mòn đất, suy thoái đất nông nghiệp và ô nhiễm nguồn nước do phân bón, thuốc bảo vệ thực vật dư thừa.

Đô thị cũng là nơi thể hiện rõ xu hướng chuyển đổi. Một số thành phố đã quy hoạch lại hệ thống thoát nước mưa để kết hợp thu gom và tái sử dụng. Tại các khu đô thị mới, tiêu chí “tiết kiệm nước” được tích hợp vào tiêu chuẩn xây dựng, như sử dụng thiết bị vệ sinh tiết kiệm nước, trồng cây chịu hạn và bố trí bể trữ nước mưa trên mái nhà. Những giải pháp này không chỉ góp phần bảo vệ nguồn nước mà còn giảm thiểu áp lực cho hệ thống thoát nước đô thị vào mùa mưa.

Sự thay đổi tích cực còn đến từ ý thức người dân. Phong trào tiết kiệm nước trong trường học, cơ quan, gia đình ngày càng lan rộng. Các chiến dịch truyền thông về “mỗi giọt nước – một tương lai” hay “nước sạch cho thế hệ sau” đã góp phần thay đổi hành vi sử dụng nước trong cộng đồng. Việc phân loại nước thải tại nguồn, tái sử dụng nước trong các hoạt động thường ngày cũng đang dần trở thành thói quen sống xanh của thế hệ trẻ.

Đặc biệt, nhiều doanh nghiệp sản xuất và cung cấp nước đang chủ động đổi mới công nghệ để giảm thất thoát, nâng hiệu suất xử lý và cung cấp nước an toàn cho cộng đồng. Họ cũng tích cực hợp tác cùng các địa phương xây dựng phương án ứng phó khẩn cấp với sự cố nguồn nước, thiên tai hoặc dịch bệnh, đảm bảo không gián đoạn cấp nước trong những tình huống bất thường.

Nước là nền tảng cho sự sống, cho phát triển và cho ổn định xã hội. Trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khó lường, an ninh nguồn nước không còn là khái niệm xa vời mà đã trở thành nhiệm vụ thiết thực, gắn với mọi ngành nghề và đời sống của từng người dân.

Việt Nam đang từng bước xây dựng một mô hình quản trị nước hiện đại – nơi nguồn nước được giám sát liên tục, sử dụng tiết kiệm, phân bổ hợp lý và tái tạo bền vững. Quá trình này không chỉ đòi hỏi sự đầu tư và đổi mới chính sách, mà còn cần sự chung tay từ cộng đồng, doanh nghiệp và mỗi công dân.

Khi nguồn nước được bảo vệ hôm nay, chúng ta đang chủ động tạo dựng một tương lai vững bền – nơi con người hài hòa với thiên nhiên, kinh tế phát triển xanh, và các thế hệ mai sau vẫn có thể tiếp cận đủ nước sạch để sống khỏe, học tập và phát triển.

Bích Ngọc

Nguồn Kinh tế Môi trường: https://kinhtemoitruong.vn/an-ninh-nguon-nuoc-trong-tam-the-ung-pho-bien-doi-khi-hau-98961.html
Zalo