Al Pacino: 'Nghệ thuật cứu rỗi cuộc đời tôi'
Al Pacino, một trong những diễn viên vĩ đại nhất của điện ảnh Mỹ, sinh ngày 25/4/1940, tại khu Bronx, New York. Ông được công nhận là người để lại dấu ấn sâu đậm trong hàng loạt vai diễn phức tạp, từ Michael Corleone trong Bố già (The Godfather) đến Tony Montana trong Scarface. Tuy nhiên, hành trình của Pacino đến với hào quang Hollywood không hề dễ dàng. Cuộc sống của ông là sự hòa trộn giữa các nỗ lực không ngừng nghỉ, những thất bại đau đớn và đam mê mãnh liệt với nghệ thuật.
Al Pacino có một tuổi thơ thiếu vắng tình thương của cha. Ông Salvatore Pacino đã rời bỏ gia đình từ khi con trai mới hai tuổi. Bà Rose Pacino phải chật vật làm việc để nuôi dưỡng cậu con trai. Cả hai sống trong căn hộ chật chội tại khu Bronx, nơi có những mảnh đời kém may mắn, bọn du thủ du thực, nghèo đói, những trận đánh lộn. Nhưng Pacino vẫn còn đó tình thương của mẹ. “Tôi đã sống trong một thế giới không có tiền bạc, nhưng tôi có mẹ, người luôn ở bên cạnh”, ông nói.
Thời trẻ, Pacino gặp nhiều khó khăn trong học hành. Ông không mấy hứng thú với sách vở và bị đình chỉ học tập nhiều lần. Tuy nhiên, thay vì chôn vùi mình trong nỗi khổ cực, ông tìm thấy sự giải thoát qua nghệ thuật. Pacino bắt đầu phát hiện mình đam mê diễn xuất khi tham gia các nhóm kịch địa phương ở tuổi thiếu niên. Ông dành nhiều giờ để luyện tập và khám phá khả năng thể hiện cảm xúc phức tạp của mình qua các nhân vật. Đối với ông, sân khấu là nơi duy nhất ông được là chính mình.
Pacino lớn lên trong một môi trường đầy bất trắc, đối mặt với nghèo đói và cuộc sống đường phố. Trong những năm tuổi trẻ, ông là một học sinh bất hảo, không chịu tuân theo quy định của trường học. Điều duy nhất giúp ông thoát khỏi những cám dỗ đường phố chính là diễn xuất. Ông từng nói: “Nghệ thuật cứu vớt cuộc đời tôi, giúp tôi không lạc lối”. Khi tham gia biểu diễn tại các câu lạc bộ địa phương, Pacino tìm thấy niềm đam mê.
Đam mê ấy đã dẫn ông đến Actor's Studio, nơi nổi tiếng với việc đào tạo ra những diễn viên đẳng cấp như Marlon Brando và Robert De Niro. Tại đây, Pacino tiếp xúc với kỹ thuật method acting, phương pháp nhập vai hoàn toàn. Phương pháp này không chỉ giúp ông hiểu sâu sắc về nhân vật mà còn mang lại phong cách đặc trưng cho những vai diễn về sau.
Thời điểm đột phá đến vào năm 1972, khi ông được đạo diễn Francis Ford Coppola chọn vào vai Michael Corleone trong bộ phim The Godfather, chuyển thể từ tiểu thuyết cùng tên của Mario Puzo. Vai diễn này thực sự là một thử thách lớn với Pacino, bởi Michael là một nhân vật có diễn biến tâm lý phức tạp: từ một thanh niên lý tưởng hóa cuộc sống Mỹ, Michael dần biến thành một ông trùm mafia lạnh lùng và tàn nhẫn. Quyết định chọn Al Pacino đã gây tranh cãi lớn trong nội bộ hãng phim vì ông là một gương mặt mới và nhiều người cho rằng ông không đủ kinh nghiệm.
Tuy nhiên, Coppola tin tưởng Pacino với cảm nhận rằng chính vẻ trầm lặng của ông mới phù hợp với nhân vật Michael. Dưới sự dẫn dắt của Coppola, Pacino đã thể hiện vai diễn xuất sắc đến mức khán giả bị cuốn hút ngay từ những cảnh quay đầu tiên. Thật khó quên những khoảnh khắc khi Michael Corleone chuyển mình từ chàng trai hiền lành thành một ông trùm tàn nhẫn, quyết đoán, đôi mắt lặng lẽ nhưng chứa đựng một thế giới nội tâm đầy dằn vặt.
Pacino nói với The Guardian: “Khi tôi nhìn vào nhân vật Michael, tôi thấy bản thân mình, có những nỗi đau không thể nói ra”. The Godfather thành công vang dội, mang về cho Pacino đề cử Oscar đầu tiên trong sự nghiệp và biến ông thành ngôi sao sáng của Hollywood.
Sau khi gây tiếng vang lớn với The Godfather, Al Pacino liên tục thử sức với các vai diễn phức tạp và đa chiều. Vào năm 1973, ông tham gia bộ phim Serpico của đạo diễn Sidney Lumet, tác phẩm dựa trên câu chuyện có thật về Frank Serpico – một cảnh sát New York quyết tâm chống lại nạn tham nhũng trong ngành cảnh sát. Pacino đã dành thời gian tìm hiểu kỹ lưỡng về nhân vật, thậm chí còn gặp gỡ Serpico ngoài đời thực để hiểu sâu hơn về tâm lý và các tình huống mà ông phải đối mặt. Về vai diễn này, đạo diễn Lumet từng nói: “Pacino không chỉ diễn xuất, anh ấy sống cùng nhân vật. Điều đó làm anh ấy trở thành diễn viên độc nhất vô nhị”. Serpico đã mang lại cho Pacino một đề cử Oscar và là một trong những vai diễn đáng nhớ trong sự nghiệp của ông. Hình ảnh một Serpico không khuất phục, bộc trực nhưng đầy nhân bản được Pacino khắc họa rõ nét và chân thực, biến bộ phim thành một kiệt tác.
Năm 1975, Al Pacino tiếp tục gây ấn tượng mạnh với vai Sonny Wortzik trong Dog Day Afternoon, một bộ phim dựa trên câu chuyện có thật về vụ cướp ngân hàng ở Brooklyn. Nhân vật Sonny là một kẻ cướp với động cơ khá kỳ lạ: muốn kiếm tiền để phẫu thuật chuyển giới cho người tình. Đây là một vai diễn đầy thử thách cả về thể lực và tâm lý, bởi Pacino phải thể hiện sự hỗn loạn, căng thẳng của một người đàn ông trong tình huống bế tắc. Với khả năng nhập vai xuất sắc, Pacino khiến người xem vừa thương cảm, vừa phẫn nộ. Bộ phim đã ghi dấu ấn mạnh mẽ với khán giả nhờ diễn xuất đỉnh cao của Pacino và thông điệp về tình yêu và nhân quyền ẩn sau lớp vỏ của tội phạm.
Vai diễn này không chỉ mang lại cho Pacino một đề cử Oscar khác mà còn giúp ông được đánh giá là diễn viên có khả năng biến hóa đa dạng. Ông không ngại nhập vai vào các nhân vật khác biệt, thậm chí bị xã hội phán xét, để đem đến cho khán giả cái nhìn sâu sắc hơn về bản chất con người.
Năm 1983, Al Pacino thực hiện một vai diễn mang tính biểu tượng khác – Tony Montana trong Scarface, bộ phim kinh điển do Brian De Palma đạo diễn. Vai Tony Montana là một trong những nhân vật mafia nổi tiếng nhất trên màn ảnh. Tony Montana, một người nhập cư Cuba trở thành trùm buôn ma túy tại Miami, thể hiện khát vọng quyền lực, tham vọng và sự phá hủy bản thân. Với câu thoại huyền thoại “Say hello to my little friend!”, Pacino đã tạo ra một dấu ấn đậm nét trong lịch sử điện ảnh.
Dù Scarface khi ra mắt bị chỉ trích vì những cảnh bạo lực, bộ phim dần trở thành một biểu tượng văn hóa, còn vai Tony Montana của Pacino trở thành biểu tượng cho giấc mơ Mỹ đen tối. Sự nhập vai sâu sắc của ông đã khiến người xem cảm thấy vừa ghê sợ, vừa thương xót cho sự sụp đổ của một con người bị tham vọng đẩy đến bờ vực thẳm. “Tony là hình ảnh của một người tin rằng anh ta có thể chiếm lĩnh tất cả, nhưng lại không nhận ra rằng chính bản thân anh ta mới là kẻ bị đánh bại”, Pacino nói với Hollywood Reporter.
Vào những năm 1980, sự nghiệp của Pacino bắt đầu gặp khó khăn. Một số bộ phim ông tham gia như Revolution (1985) không đạt được thành công như mong đợi. Bản thân Pacino cũng đối mặt với nhiều khủng hoảng trong cuộc sống cá nhân và sự nghiệp. Ông từng chia sẻ rằng, có những lúc ông cảm thấy mình đã lạc lối trong chính đam mê của mình. Sau thất bại của Revolution, Pacino nghỉ ngơi một thời gian, từ chối các dự án phim ảnh để tập trung vào sân khấu kịch – niềm đam mê mà ông luôn nuôi dưỡng.
Năm 1992, Pacino chính thức trở lại với Scent of a Woman, trong vai Trung úy Frank Slade, cựu quân nhân mù, cay độc nhưng lại có trái tim nhân hậu. Đây là một vai diễn thử thách, yêu cầu Pacino phải diễn tả sâu sắc nội tâm của nhân vật và thuyết phục khán giả qua từng câu thoại, cử chỉ, bởi ông không thể sử dụng ánh mắt như một công cụ biểu đạt. Đỉnh điểm là phân đoạn Slade đứng trước hội đồng học sinh và đưa ra bài diễn thuyết đầy cảm xúc về danh dự và sự trung thực.
Vai diễn này đã mang về cho Pacino giải Oscar Nam diễn viên chính xuất sắc đầu tiên sau bảy lần đề cử. Đây là một chiến thắng xứng đáng, đánh dấu sự trở lại đỉnh cao của Pacino và khẳng định ông là một trong những diễn viên tài năng nhất thế hệ. Pacino từng nói: “Frank Slade cho tôi cơ hội để diễn tả những gì sâu thẳm nhất trong lòng tôi, đó là sự dằn vặt, nỗi cô độc, nhưng cũng là niềm hy vọng”.
Pacino tiếp tục phát triển sự nghiệp của mình qua hàng loạt bộ phim xuất sắc. Một trong số đó là Heat (1995), bộ phim hành động kinh điển. Trong phim này, ông đóng cặp cùng Robert De Niro. Đây là lần đầu tiên Pacino và De Niro xuất hiện cùng nhau trên màn ảnh trong cùng một phân cảnh, và cảnh đối đầu giữa hai người tại một quán cà phê đã trở thành một trong những cảnh kinh điển nhất trong điện ảnh. Với vai thanh tra Vincent Hanna, Pacino thể hiện sự điềm tĩnh, quyết đoán nhưng cũng rất thông minh, trái ngược với De Niro trong vai tên tội phạm lạnh lùng.
Tiếp theo đó, Pacino góp mặt trong Donnie Brasco (1997) cùng Johnny Depp. Ông vào vai Lefty Ruggiero, một tay xã hội đen hạng trung, có mối quan hệ phức tạp với nhân vật của Depp, một cảnh sát chìm. Vai diễn này đã mang lại cho Pacino sự đồng cảm từ khán giả nhờ cách ông thể hiện hình ảnh một người đàn ông bị mắc kẹt trong vòng xoáy của niềm tin, tình bạn, và sự phản bội.
Cuộc sống cá nhân của Pacino luôn là điều khiến khán giả tò mò. Dù trải qua nhiều mối quan hệ nhưng ông chưa bao giờ kết hôn và có ba người con. Pacino luôn giữ kín cuộc sống riêng tư, nhưng trong một cuộc phỏng vấn, ông nói gia đình và tình bạn là điều quý giá đối với mình. “Nghệ thuật và tình yêu là những thứ duy nhất có thể cứu rỗi con người khỏi sự lạc lối”, Pacino nói.
Al Pacino là minh chứng sống động cho lòng đam mê nghệ thuật bất tận. Ông đã tạo ra những tác phẩm kinh điển, trở thành nguồn cảm hứng cho nhiều thế hệ diễn viên sau này. Những vai diễn của ông không chỉ là nhân vật trên màn ảnh mà còn là những hình tượng văn hóa, khiến khán giả phải suy nghĩ về cuộc sống, con người, và những quyết định mà chúng ta phải đối mặt.