Ái kỉ học thuật – chiếc bóng sau vầng sáng tri thức

'Ái kỉ học thuật' là một hiện tượng không mới trong đời sống tri thức, nhưng vẫn âm thầm tồn tại như một chiếc bóng sau danh tiếng, học hàm, học vị.

Khi ánh sáng tri thức có chiếc bóng

Tri thức, tự bản chất, luôn là ánh sáng – thứ soi rọi bóng tối vô minh, mở đường cho con người khám phá, thấu hiểu và phụng sự cuộc sống. Nhưng lặng lẽ phía sau vầng sáng ấy, đôi khi lại hiện lên một chiếc bóng vô hình: “ái kỉ học thuật”.

Đó là khi người mang tri thức bắt đầu say mê chính mình hơn là chính nghĩa của việc học, khi ánh sáng khoa học bị che khuất bởi cái bóng của sự tự tôn, hiếu danh hay khát vọng được tôn thờ.

Trong hành trình miệt mài chinh phục đỉnh cao học thuật, không ít người đã vô tình hay hữu ý, đánh mất sự khiêm nhường cần thiết, sự cống hiến vô tư ban đầu, và cả khả năng lắng nghe vốn là nền tảng của sự học đích thực.

Khi càng biết quá sâu một điều gì đó, "cái tôi" lại càng dễ phình to. Hào quang học thuật nếu không được soi sáng bởi ý thức phục vụ cộng đồng và tinh thần học tập suốt đời, có thể trở thành chiếc gương phản chiếu cái tôi hơn là ánh sáng dẫn đường cho người khác.

Vậy, đâu là ranh giới giữa khát vọng tri thức và sự tự mãn học thuật? Làm sao để người thầy, nhà nghiên cứu, sinh viên… giữa thời đại số và cạnh tranh, vẫn giữ được sự tỉnh thức trong học thuật, để tri thức mãi là ánh sáng lan tỏa chứ không là thứ ánh sáng tự rọi vào mình?

 Ảnh minh họa đăng trên baonghean.vn

Ảnh minh họa đăng trên baonghean.vn

Ái kỉ học thuật – một vấn đề rất đáng quan tâm

"Ái kỉ học thuật" là một hiện tượng không mới trong đời sống tri thức, nhưng vẫn âm thầm tồn tại như một chiếc bóng sau danh tiếng, học hàm, học vị. Đó là khi một người làm khoa học, thay vì xem tri thức là con đường để phục vụ cộng đồng, lại đồng nhất giá trị bản thân với học vị, công trình nghiên cứu, số lượng bài báo hay diễn đàn họ được mời phát biểu…

Trong trạng thái ấy, người ta dễ rơi vào một số biểu hiện như (1) xem nhẹ người khác, nhất là những ai chưa có danh hiệu học thuật cao, hoặc thuộc lĩnh vực “ngoài chuyên môn” của mình; (2) thiếu lắng nghe, bởi niềm tin rằng “mình đã biết đủ” hoặc “mình đúng hơn người khác”; (3) né tránh phê bình, vì sợ tổn thương cái tôi, hoặc cảm thấy phê bình là sự xúc phạm chứ không phải cơ hội để hoàn thiện và (4) ngộ nhận rằng mình là trung tâm tri thức, rằng ý kiến của mình luôn mang trọng lượng hơn và người khác nên học từ mình, hơn là ngược lại.

Điều đáng nói là, ái kỉ học thuật không chỉ xảy ra ở những người nhiều tuổi, có học hàm cao, mà có thể bắt đầu rất sớm, ngay cả từ khi một sinh viên được tán dương vì vài thành tích ban đầu, hay một giảng viên trẻ bắt đầu nổi bật trên mạng xã hội hay một kì thi nào đó…

Hiện nay, nó không phải là một “căn bệnh” hiếm. Trái lại, nó là một chiếc bóng dễ có mặt ở bất cứ ai, nhất là trong môi trường học thuật vốn được xây dựng quanh sự công nhận, thứ bậc và “danh tiếng”. Chỉ khi mỗi người đủ tỉnh táo và trung thực với chính mình, thì mới có thể nhận ra chiếc bóng ấy đang hiện hình và học cách sống với ánh sáng của tri thức chứ không là ánh sáng của cái tôi.

Khi học thuật biến thành sân khấu cá nhân

Trong môi trường học thuật, nơi lí tưởng ban đầu là truy cầu chân lí và phụng sự xã hội, đôi khi người ta lại vô tình biến tri thức thành một sân khấu để trình diễn cái tôi. Khi ánh đèn danh vọng chiếu rọi quá lâu, con người dễ mờ mắt trước ánh sáng ấy mà quên mất mục đích ban đầu của người làm khoa học.

Tự tôn danh xưng: Không ít người xem học vị, học hàm như một chiếc huy hiệu danh dự - điều vốn đáng trân trọng - nhưng lại dùng nó để đòi hỏi vị thế, khẳng định quyền lực, thay vì để khiêm nhường phục vụ học thuật và cộng đồng.

Khi danh xưng trở thành lí do để người khác phải lắng nghe, thay vì nội dung mình chia sẻ, thì tri thức đã bắt đầu mất đi tính trong sáng.

Cạnh tranh khoe khoang thành tích: Bài báo WoS, đề tài cấp bộ, chỉ số trích dẫn… vốn là thước đo nỗ lực học thuật. Nhưng khi những thành tích ấy trở thành chiến lợi phẩm để khoe khoang, hơn là phương tiện đóng góp vào kho tàng tri thức chung, thì sân chơi học thuật dần biến thành một cuộc đua danh tiếng – nơi giá trị thực chất bị lu mờ bởi hình thức.

Khó tiếp nhận góp ý: Phản biện học thuật là một phần tất yếu của tiến bộ tri thức. Nhưng khi cái tôi quá lớn, người ta dễ nhìn góp ý như sự công kích, phản biện như sự xúc phạm, thay vì xem đó là cơ hội để hoàn thiện mình. Trong bầu không khí ấy, sự trưởng thành về học thuật sẽ rất khó xảy ra.

Trở thành “độc thoại gia”: Khi thói quen giảng giải lấn át năng lực lắng nghe, người học giả dễ trở thành một “độc thoại gia” - người nói rất nhiều nhưng ít thật sự đối thoại. Họ thích trình bày quan điểm, nhưng ngại tiếp thu điều mới. Và đáng tiếc hơn, đôi khi điều đó xảy ra ngay trong lớp học, hội thảo khoa học – nơi lẽ ra cần sự chia sẻ hai chiều giữa thầy và trò, giữa các đồng nghiệp, giữa kinh nghiệm và khát vọng.

Sợ “lùi một bước”: Học thuật đích thực đòi hỏi can đảm học điều mình chưa biết và khiêm nhường công nhận cái hay của người khác, kể cả từ người trẻ hay thuộc lĩnh vực khác. Nhưng khi nỗi sợ “mất vị thế” lấn át tinh thần học hỏi, người ta sẽ ngần ngại “lùi một bước” để tiếp nhận tri thức mới và vô tình… bỏ lỡ cơ hội bước xa hơn.

Gốc rễ của ái kỉ học thuật

Không ai sinh ra đã mang sẵn trong mình thói ái kỉ học thuật. Đó là một hệ quả, được hình thành và nuôi lớn từ một hệ sinh thái thiếu cân bằng, nơi mà ánh sáng tri thức đôi khi bị che khuất bởi quá nhiều tiêu chí bề nổi.

Thứ nhất là do hệ thống đào tạo và tôn vinh nặng thành tích. Khi các trường đại học, viện nghiên cứu, thậm chí cả người học bị cuốn vào vòng xoáy của xếp hạng, chỉ số trích dẫn, bài báo WoS/Scopus, thì tri thức dần bị “sản xuất” như một sản phẩm đo lường.

Thành tích trở thành mục tiêu, danh hiệu trở thành chuẩn mực, còn học thuật đích thực - khám phá, chất vấn, đối thoại - lại dễ bị xem là “thiếu thực tế”.

Khi ấy, giá trị bản thân dễ bị đánh đồng với thành tích khoa học, thay vì bằng tác động học thuật hay giá trị cống hiến.

Thứ hai là thiếu môi trường học thuật lành mạnh. Ái kỉ học thuật thường nảy nở mạnh nhất trong môi trường thiếu sự đối thoại chân thành và phê bình xây dựng. Khi mọi người chỉ “nghe để đồng thuận” hoặc “phản biện để đối đầu”, chứ không “nghe để hiểu” và “phản biện để cùng tiến bộ”, thì tri thức không thể thật sự phát triển và người làm khoa học cũng không thể rèn luyện được lòng khiêm nhường.

Một môi trường lành mạnh phải là nơi người trẻ dám phản biện người lớn tuổi, người ngoài ngành được lắng nghe ngang hàng và mọi ý tưởng đều được xét bằng lí lẽ chứ không bằng danh vị.

Thứ ba là áp lực khẳng định bản thân trong một hệ quy chiếu không đều. Trong bối cảnh cạnh tranh ngày càng cao nhưng không đồng đều về cơ hội, nhiều người cảm thấy buộc phải chạy nhanh, nói lớn, “làm nổi” để được công nhận. Khi sự thừa nhận chỉ đến từ một chiều - từ thành tích, danh xưng - thì nhu cầu khẳng định bản thân dễ lệch hướng và cái tôi học thuật bắt đầu phình to.

Ở đây, điều thiếu nhất không phải là giảng đường hay học vị, mà là một thước đo toàn diện, nơi người làm khoa học được nhìn nhận không chỉ qua công trình, mà qua cách đối thoại, cách sống và khả năng lan tỏa giá trị nhân văn.

Thứ tư là nhầm lẫn giữa “có tri thức” và “đã đạt tới chân lí”. Có một sự nhầm lẫn tai hại là khi người ta cho rằng hiểu biết đồng nghĩa với đúng đắn tuyệt đối. Nhưng tri thức, dù sâu đến đâu, vẫn là cái đang hình thành, đang mở rộng và luôn cần được thử thách.

Ái kỉ học thuật khởi phát khi người ta đánh mất tinh thần học để hiểu, học để phụng sự, mà chỉ còn học để chứng minh “mình hơn người khác”.

Và đó là lúc ánh sáng tri thức bị biến dạng, để lại chiếc bóng dài của cái tôi.

Khi chiếc bóng lấn át ánh sáng

Khi ái kỉ học thuật không còn là một chiếc bóng nhỏ mà dần lấn át ánh sáng tri thức, toàn bộ môi trường học thuật bắt đầu lạnh lẽo. Không khí đáng lẽ phải tràn đầy đối thoại, khám phá và sáng tạo thì lại trở nên ngột ngạt bởi sự im lặng, xa cách và nghi kị. Hệ lụy là:

Một là, môi trường học thuật bị bóp nghẹt. Khi ai cũng ngại phản biện vì sợ mất lòng, khi lời góp ý bị quy chụp là công kích, thì sự im lặng trở thành tường thành cô lập tri thức. Không ai dám chất vấn, không ai muốn thử nghiệm và sáng tạo dần bị thay thế bởi sự an toàn, cũ kĩ.

Hai là, sinh viên mất niềm tin vào thầy cô và vào khoa học. Một người thầy thiếu lắng nghe, thường xuyên áp đặt hoặc tỏ ra bề trên sẽ vô tình làm sinh viên cảm thấy tri thức là xa cách, thậm chí là áp lực. Niềm tin vào khoa học cũng phai nhạt khi sinh viên chỉ thấy thành tích mà không thấy nhân cách, chỉ thấy quyền uy mà không thấy cảm hứng. Và khi ánh sáng không đủ ấm, người trẻ dễ rời bước.

Ba là, các nhà giáo ngại hợp tác, thiếu gắn bó. Ái kỉ học thuật không chỉ tách con người khỏi người học, mà còn chia rẽ những người làm nghề với nhau. Sự thiếu khiêm tốn khiến người ta khó công nhận thành quả của đồng nghiệp, sự thiếu tin tưởng khiến hợp tác trở nên hình thức, dè dặt.

Và thế là thay vì cùng nhau xây dựng một cộng đồng học thuật khai phóng, mỗi người lại tự co cụm trong “pháo đài học thuật” của riêng mình.

Bốn là, trí thức thành “tượng đài cô độc”. Có những học giả rất giỏi, rất thành đạt, nhưng dần trở thành những “tượng đài cô độc”, cao vời, ngạo mạn và cách xa cộng đồng. Họ có thể được ca ngợi, nhưng không ai dám đến gần. Họ có thể xuất bản nhiều, nhưng giá trị chuyển hóa thực tiễn lại rất ít.

Tri thức, nếu không kết nối được với con người và cuộc sống, thì dẫu có rực rỡ đến đâu, cũng chỉ là ánh sáng phản chiếu trong gương, chói lọi nhưng lạnh lẽo.

Phá bóng để nuôi dưỡng ánh sáng đích thực

Ánh sáng tri thức chỉ thực sự có ý nghĩa khi nó được lan tỏa và nuôi dưỡng trong một cộng đồng nhân văn, khiêm tốn và khai phóng. Để làm được điều đó, những người làm nghề học không thể né tránh chiếc bóng ái kỉ, mà cần đối diện, hiểu rõ và từng bước hóa giải nó. Sau đây là một vài thứ rất cần lưu tâm:

Thứ nhất, quay về với tinh thần tri thức vị nhân sinh. Tri thức không chỉ để lấp đầy học hàm, học vị hay làm đẹp hồ sơ. Tri thức, trước hết, là để hiểu người, hiểu đời, để sống tử tế hơn, hiểu biết hơn, có trách nhiệm hơn. Khi học vì sự sống, vì cộng đồng, vì người khác, người ta sẽ thấy lòng mình nhẹ hơn, chân mình vững hơn và con đường học thuật thênh thang hơn.

Thứ hai, thực hành khiêm tốn học thuật. Khiêm tốn không có nghĩa là tự ti, mà là dũng cảm nhìn vào giới hạn của bản thân. Là dám thừa nhận rằng mình chưa đủ, dám tiếp thu điều hay từ đồng nghiệp, từ sinh viên, thậm chí từ người ngoài chuyên môn. Mỗi lần gật đầu trước một phản biện xác đáng là một lần tri thức được nới rộng và bản thân ta trở nên trưởng thành hơn.

Thứ ba, tạo môi trường phản biện lành mạnh. Phản biện không nên là cuộc đối đầu, mà là một nghệ thuật đối thoại vì sự thật và tiến bộ. Muốn có môi trường như thế, chúng ta cần học cách tranh luận mà không đả kích, góp ý mà không phán xét, tôn trọng nhau mà không nể nang. Một lời phản biện đúng lúc có thể cứu một công trình, cứu một người học khỏi lối mòn.

Thứ tư, gieo gương sáng học thuật. Người thầy, trước hết không phải là người giỏi nhất, mà là người biết dẫn đường. Dẫn bằng chữ nghĩa, nhưng hơn hết là dẫn bằng nhân cách, bằng thái độ học tập suốt đời, bằng cách sống tử tế trong môi trường học thuật.

Gương sáng không cần rực rỡ, chỉ cần âm ấm – để người học thấy được mình cũng có thể thắp lên một ánh sáng riêng, nhỏ bé nhưng bền bỉ.

Tri thức – không chỉ là ánh sáng, mà còn là hơi ấm

Ánh sáng tri thức có thể soi đường, nhưng chính hơi ấm của lòng khiêm tốn và tinh thần phụng sự mới giữ cho con đường ấy không trở nên lạnh lẽo, cô độc. Khi tri thức chỉ để tỏa sáng, nó dễ trở thành sân khấu cho cái tôi. Nhưng khi tri thức biết sưởi ấm người khác, nó trở thành ngọn lửa thầm lặng nhưng bền bỉ của giáo dục và khai sáng.

Chúng ta không cần phải dập tắt chiếc bóng ái kỉ bằng sự chỉ trích. Chỉ cần thắp lên nhiều hơn những đốm sáng học thuật khiêm nhường, để ánh sáng ấy biết cách lan tỏa - không chói lòa, mà dịu dàng soi rọi. Không cao giọng để ai phải lắng nghe, mà đủ chân thành để ai cũng muốn lại gần.

Trong thế giới học thuật hôm nay, hơn bao giờ hết, chúng ta cần nhau, không chỉ như những người đồng hành tri thức, mà như những con người biết lắng nghe nhau, học từ nhau và lớn lên cùng nhau.

Vì tri thức, tự bản thân nó chưa đủ. Nó cần một trái tim để sống. Và một cộng đồng để lan tỏa.

Tóm lại, giữa thế giới học thuật đầy ánh sáng và cả những chiếc bóng lặng lẽ, điều đáng quý nhất không hẳn là người giỏi nhất, mà là người luôn giữ được sự tử tế, biết học từ người khác và không quên vì sao mình bắt đầu.

Hãy để tri thức là nơi ta cùng nhau lớn lên, không phải để ai hơn ai, mà để mọi người đều trở nên sáng hơn, ấm hơn và gần nhau hơn. Bởi vì, tri thức không chỉ là thứ để nắm giữ. Mà là điều để ta cùng chia sẻ, như ánh lửa giữa mùa đông, như một câu nói thật lòng giữa lớp học im lặng. Và khi ấy, có lẽ chúng ta không chỉ là người học hay người dạy. Mà là những người cùng gìn giữ một nền học thuật biết lắng nghe và biết yêu thương.

Hướng Sáng

Nguồn Giáo Dục VN: https://giaoduc.net.vn/ai-ki-hoc-thuat-chiec-bong-sau-vang-sang-tri-thuc-post251834.gd
Zalo