VĐQG Brazil
VĐQG Brazil -Vòng 4
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  3
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Vargas 28'
Gustavo Scarpa 61'
Paulinho 78'(pen)
Arena Pantanal

Diễn biến

Thống kê

Tỉ lệ kiểm soát bóng
32%
68%
2
Việt vị
1
1
Sút trúng mục tiêu
5
2
Sút ngoài mục tiêu
5
1
Sút bị chặn
3
11
Phạm lỗi
17
4
Thẻ vàng
4
0
Thẻ đỏ
1
3
Phạt góc
10
284
Số đường chuyền
586
235
Số đường chuyền chính xác
542
3
Cứu thua
1
14
Tắc bóng
9
Cầu thủ Luiz Fernando Iubel
Luiz Fernando Iubel
HLV
Cầu thủ Gabriel Milito
Gabriel Milito

Đối đầu gần đây

Cuiabá

Số trận (6)

0
Thắng
0%
1
Hòa
16.67%
5
Thắng
83.33%
Atl. Mineiro
Série A
24 thg 09, 2023
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
1  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
10 thg 05, 2023
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
0  -  4
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
10 thg 11, 2022
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
3  -  0
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Série A
21 thg 07, 2022
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
Kết thúc
1  -  1
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Série A
24 thg 10, 2021
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
Kết thúc
2  -  1
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá

Phong độ gần đây

Tin Tức

Dự đoán máy tính

Cuiabá
Atl. Mineiro
Thắng
42.4%
Hòa
26.1%
Thắng
31.5%
Cuiabá thắng
7-0
0%
6-0
0.1%
7-1
0%
5-0
0.4%
6-1
0.1%
7-2
0%
4-0
1.3%
5-1
0.4%
6-2
0.1%
3-0
3.5%
4-1
1.5%
5-2
0.3%
6-3
0%
2-0
7.4%
3-1
4.2%
4-2
0.9%
5-3
0.1%
1-0
10.4%
2-1
8.8%
3-2
2.5%
4-3
0.4%
5-4
0%
Hòa
1-1
12.4%
0-0
7.3%
2-2
5.3%
3-3
1%
4-4
0.1%
Atl. Mineiro thắng
0-1
8.7%
1-2
7.4%
2-3
2.1%
3-4
0.3%
4-5
0%
0-2
5.2%
1-3
2.9%
2-4
0.6%
3-5
0.1%
0-3
2.1%
1-4
0.9%
2-5
0.1%
3-6
0%
0-4
0.6%
1-5
0.2%
2-6
0%
0-5
0.1%
1-6
0%
0-6
0%
#Đội bóngTrậnThắngHòaThua+/-Hiệu sốĐiểmTrận gần nhất
2
Bahía
Đội bóng Bahía
53118 - 6210
3
Atl. Mineiro
Đội bóng Atl. Mineiro
52309 - 369
4
Botafogo
Đội bóng Botafogo
530211 - 659
5
RB Bragantino
Đội bóng RB Bragantino
52307 - 529
6
Palmeiras
Đội bóng Palmeiras
52213 - 128
7
Flamengo
Đội bóng Flamengo
52215 - 508
8
São Paulo
Đội bóng São Paulo
52128 - 537
9
Internacional
Đội bóng Internacional
42114 - 317
10
Cruzeiro
Đội bóng Cruzeiro
42117 - 707
11
Fortaleza EC
Đội bóng Fortaleza EC
41304 - 316
12
Grêmio
Đội bóng Grêmio
42024 - 316
13
Criciúma
Đội bóng Criciúma
31206 - 245
14
Corinthians
Đội bóng Corinthians
51223 - 305
15
EC Juventude
Đội bóng EC Juventude
41215 - 7-25
16
Fluminense
Đội bóng Fluminense
51227 - 10-35
17
Vasco da Gama
Đội bóng Vasco da Gama
51044 - 10-63
18
Vitória
Đội bóng Vitória
40134 - 9-51
19
Atlético GO
Đội bóng Atlético GO
40132 - 7-51
20
Cuiabá
Đội bóng Cuiabá
40040 - 10-100