Yermak - Tàu phá băng huyền thoại từ thời đế chế Nga đến kỷ nguyên hạt nhân
Tàu phá băng Yermak đã đi qua thời của Sa hoàng, chính quyền Xô viết và hai cuộc chiến tranh thế giới. Câu chuyện của Yermak không chỉ là hành trình của thép và băng, mà còn hành trình của một đất nước trong thế kỷ 20.
Hiếm có con tàu nào trong lịch sử tồn tại lâu và chứng kiến nhiều biến động như Yermak – tàu phá băng thực thụ đầu tiên trên thế giới. Con tàu phục vụ dưới thời Đế quốc Nga, trải qua các cuộc cách mạng, chiến tranh thế giới và vẫn còn hoạt động khi Liên Xô hạ thủy những tàu phá băng chạy bằng năng lượng hạt nhân đầu tiên. Câu chuyện của Yermak không chỉ là hành trình của thép và băng, mà còn hành trình của một đất nước trong thế kỷ 20.

Tàu phá băng Yermak. Ảnh: RT
Khởi nguồn một ý tưởng táo bạo
Cuối thế kỷ 19, Đô đốc Stepan Makarov đã là huyền thoại trong Hải quân Nga – không phải vì tài chỉ huy hạm đội, mà bởi trí tuệ không ngừng tìm tòi. Ông tin rằng Nga cần một loại tàu chưa từng có: tàu phá băng đủ sức xuyên qua Bắc Cực, thậm chí vươn tới điểm xa nhất ở cực Bắc.
Dù ý tưởng bị nhiều quan chức coi là “mạo hiểm tốn kém”, Đô đốc Makarov vẫn không bỏ cuộc. Năm 1897, bài diễn thuyết “Thẳng tiến tới Bắc Cực” của ông tại Cung điện Marble (Cẩm Thạch) ở St. Petersburg đã gây tiếng vang lớn. Với sự ủng hộ của Bộ trưởng Tài chính Sergey Witte, dự án được xúc tiến.
Đô đốc Makarov sang Bắc Âu, gặp gỡ các thủy thủ săn cá voi và cả thủy thủ đoàn của tàu Fram do nhà thám hiểm Fridtjof Nansen chỉ huy. Ông điều chỉnh thiết kế, từ bỏ ý tưởng về một con tàu “khổng lồ” ban đầu và hướng tới một con tàu vừa đủ mạnh để hộ tống tàu buôn qua biển Baltic và Bạch Hải, vừa có khả năng chinh phục Bắc Cực.
Hợp đồng đóng tàu được giao cho xưởng Armstrong Whitworth ở Newcastle của Anh. Ông Makarov trực tiếp giám sát, bổ sung nhiều cải tiến như bể cân bằng để “lắc” tàu thoát khỏi băng, hay bồn chứa 80 tấn giúp giảm độ lắc khi biển động mạnh. Năm 1899, con tàu được hạ thủy với cái tên Yermak, gợi nhớ các nhà thám hiểm Siberia.
Những chiến công đầu tiên
Tháng 3/1899, Yermak tiến vào Vịnh Phần Lan, tạo nên cảnh tượng ngoạn mục: thân tàu trườn lên lớp băng, tiếng nứt vỡ vang vọng, khối thép dần mở đường qua vùng biển đóng băng. Hàng nghìn người dân kéo đến chứng kiến, biến sự kiện này thành một lễ hội.
Sự xuất hiện của Yermak không chỉ là một cuộc thử nghiệm hải quân mà còn là một lời hứa rằng Nga đã tạo ra một cỗ máy có khả năng làm chủ vùng biển đóng băng của mình.
Ngay sau đó, Yermak được điều đi giải cứu hàng chục tàu buôn mắc kẹt ngoài khơi Reval (Tallinn ngày nay). Báo chí tung hô Yermak như “cứu tinh của biển Baltic. Con tàu trở thành một hiện tượng quốc gia. Kỳ vọng của công chúng biến Yermak thành huyền thoại, như thể nó là bất khả chiến bại, có thể vượt qua mọi chướng ngại vật mà Bắc Cực đặt ra trước mắt.
Tàu Yermak lên đường tiến về phía Bắc cho chuyến hải trình thử nghiệm đầu tiên. Kế hoạch đầy tham vọng: Từ Spitsbergen đến cửa sông Yenisei, tuyến đường thủy quan trọng của Siberia. Không ai nghi ngờ sự tồn tại của Tuyến đường biển phía Bắc, nhưng hầu như mọi thứ về nó vẫn còn là ẩn số. Giống như các đoàn thám hiểm Anh đã tìm kiếm Hành lang Tây Bắc, Nga cũng dấn thân vào một hành trình đầy băng giá và bất định.
Ban đầu, các cuộc thử nghiệm diễn ra tốt đẹp, nhưng Bắc Cực đã sớm đem lại bài học thực tế. Tháng 8/1899, Yermak va vào khối băng lớn gần Spitsbergen và bị thủng mạn phải. Thủy thủ đoàn đã xử lý tạm thời vết thủng và con tàu vẫn tự về được Newcastle để sửa chữa, nhưng kể từ sự cố đó, hình ảnh “anh hùng bất khả chiến bại” của Yermak bị lung lay. Chính phủ quyết định hạn chế vai trò của Yermak, chỉ sử dụng nó ở Baltic trong các nhiệm vụ cứu hộ.
“Danh dự” đã trở lại năm 1900, khi Yermak tham gia giải cứu thiết giáp hạm Apraksin mắc cạn và ngập nước ngoài đảo Gogland. Suốt nhiều tuần, Yermak vận chuyển than, lương thực và cuối cùng phá băng mở đường và kéo đưa chiến hạm Apraksin đến nơi an toàn. Không còn lời chỉ trích nào nữa, uy tín của Yermak đã được khẳng định.
Chiến tranh và cách mạng
Năm 1904, Chiến tranh Nga – Nhật nổ ra đã kéo Đô đốc Makarov và thuyền trưởng đầu tiên của Yermak, Mikhail Vasiliev, tới chiến trường Thái Bình Dương. Cả hai đã tử trận khi thiết giáp hạm Petropavlovsk trúng thủy lôi. Yermak mất đi cả “người cha đỡ đầu” và vị thuyền trưởng dẫn đường.

Ảnh bên trái: chân dung Đô đốc Stepan Makarov; Ảnh bên phải: Đô đốc Makarov trên boong tàu phá băng Yermak trong chuyến hải trình Bắc Cực đầu tiên năm 1899. Nguồn: Wikipedia/Nikita Kuznetsov
Con tàu tiếp tục công việc âm thầm: đảm bảo các tuyến hàng hải thông suốt trong mùa đông, giải cứu các tàu thương mại bị kẹt trong băng. Trong Chiến tranh Thế giới thứ nhất, Yermak lại trở thành chìa khóa. Năm 1918, con tàu dẫn đoàn chiến hạm Nga rút khỏi Reval và Helsinki trước khi quân Đức tiến vào, cứu cả hạm đội khỏi nguy cơ bị bắt giữ.
Thập kỷ tiếp theo còn khắc nghiệt hơn nhiều. Nội chiến, nạn đói và sự tàn phá khiến Liên Xô không còn đủ tiền để duy trì một con tàu phá băng cũ kỹ. Phần lớn những năm 1920, tàu Yermak nằm im lìm, bị bỏ quên trong bến cảng. Con tàu từng là thần tượng quốc gia giờ đây nằm im han gỉ, chờ đợi một mục đích mới.
Trở lại Bắc Cực
Những năm 1930, Liên Xô dần phục hồi sau nội chiến và hỗn loạn. Chính phủ cần khôi phục tuyến vận tải Bắc Cực. Năm 1934, Yermak trở lại Kara. Con tàu dù đã cũ nhưng vẫn được cải tiến, thậm chí trang bị máy bay lưỡng cư để trinh sát băng – một bước tiến nổi bật vào thời điểm đó.
Với khả năng trinh sát trên không, tàu phá băng có thể quan sát các tảng băng trôi và các luồng tàu ở xa phía trước, cải thiện đáng kể hiệu quả của nó.
Chiến tranh Thế giới thứ hai lại đặt Yermak vào thử thách. Con tàu tham gia di tản quân khỏi căn cứ Hanko, vận chuyển binh lính quanh Leningrad và Kronstadt, đối mặt bom đạn không ngừng. Tháng 12/1941, Yermak trúng thủy lôi. Con tàu vẫn sống sót, nhưng do thiếu nhiên liệu nên buộc phải vào cảng. Thủy thủ đoàn được đưa lên bờ chiến đấu như lính thủy đánh bộ. Bản thân con tàu được tái vũ trang và bố trí như một pháo đài phòng không nổi bên trong thành phố Leningrad bị bao vây.
Hồi sinh sau chiến tranh và sự kết thúc của một huyền thoại
Năm 1945, khi chiến tranh kết thúc, Yermak được gửi sang Antwerp (Bỉ) để đại tu. Con tàu tiếp tục hoạt động thêm hàng chục năm. Năm 1954, nó trở thành một trong những tàu Liên Xô đầu tiên mang theo trực thăng, mở rộng phạm vi và hiệu suất hoạt động.
Đầu thập niên 1960, khi tàu phá băng hạt nhân Lenin ra đời, Yermak vẫn hiện diện, từng cập cảng Murmansk song hành với “biểu tượng thời đại mới”.
Năng lượng hạt nhân đã thay đổi cuộc chơi. Với tất cả lịch sử và sức bền bỉ của mình, Yermak không còn vai trò gì ở Bắc Cực mà nó từng góp phần khai phá.
Năm 1963, chính phủ quyết định cho tháo dỡ Yermak. Dù nhiều nhân vật nổi tiếng và người dân khắp Liên Xô gửi thư kiến nghị giữ lại con tàu làm bảo tàng, lệnh vẫn được thực thi. Năm 1964, con tàu bị tháo dỡ ở Murmansk, chỉ còn mỏ neo, bánh lái và vài thiết bị được lưu giữ và trưng bày trong bảo tàng.
Sau 65 năm phục vụ, Yermak khép lại hành trình. Nó từng là công cụ mở đường, cứu nạn, vượt qua chiến tranh, cách mạng và cả sự chuyển giao sang kỷ nguyên hạt nhân. Di sản của Yermak không chỉ là thép hay máy móc, mà còn là minh chứng rằng con người có thể chinh phục đại dương băng giá phương Bắc.