Xu hướng xuất khẩu thủy sản sang thị trường Nhật Bản
VASEP cho rằng, trong bối cảnh thị trường thủy sản Nhật Bản thay đổi, doanh nghiệp Việt Nam sẽ có thêm cơ hội xuất khẩu nhờ chất lượng sản phẩm tốt, khả năng cung ứng lớn...
Theo Hiệp hội Chế biến và xuất khẩu thủy sản Việt Nam (VASEP), lũy kế 10 tháng đầu năm 2025, Việt Nam xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản đạt 1,44 tỷ USD, tăng 15,2% so với cùng kỳ năm trước. Kết quả này diễn ra trong bối cảnh nền kinh tế Nhật Bản đang đối mặt với lạm phát, đồng Yên lao dốc và tiêu dùng nội địa suy yếu.
Tôm chân trắng tiếp tục là mặt hàng thủy sản chiến lược xuất khẩu sang thị trường này với 324,1 triệu USD, tăng 15,1% so với cùng kỳ, chiếm hơn 22% tổng kim ngạch.
Cá hồi giữ vững đà tăng ổn định với +9,45% so với cùng kỳ năm trước, là mặt hàng xuất khẩu lớn thứ hai với 224 triệu USD. Cua xuất khẩu sang Nhật Bản đạt gần 100 triệu USD, tăng 24,2% so với cùng kỳ.
Đáng chú ý, kim ngạch xuất khẩu cá nục tăng vọt lên 35,6% so với 10 tháng đầu năm 2024, lên 116,6 triệu USD. Theo VASEP, mức tăng này không chỉ phản ánh năng lực cung ứng của Việt Nam mà còn cho thấy xu hướng thắt chặt chi tiêu, chuyển sang nhóm sản phẩm bình dân – tiện lợi – dễ chế biến của người Nhật.
Trong khi đó, tôm sú xuất khẩu sang đây lại giảm nhẹ 3,2% so với cùng kỳ, còn 79 triệu USD, đánh dấu áp lực cạnh tranh ngày càng lớn trong phân khúc mặt hàng truyền thống này.
Thị trường thủy sản Nhật đang thay đổi
VASEP dẫn thông tin từ báo cáo của Bộ Nông nghiệp, Lâm nghiệp và Thủy sản Nhật Bản (MAFF), Cơ quan Thủy sản Nhật Bản (JFA) cho thấy, thị trường thủy sản nước này đang trải qua giai đoạn tái cấu trúc sâu sắc khi tiêu thụ bình quân đầu người xuống còn 23,2 kg/năm, tiếp tục xu hướng giảm của thập kỷ qua.
Trong khi đó, tỷ lệ tự cung thủy sản của nước này giảm xuống 59%, mức thấp kéo dài và chưa thấy dấu hiệu phục hồi. Do đó, Nhật Bản vẫn chi ra hơn 20 tỷ USD hàng năm để nhập khẩu thủy sản.
Sức mua yếu khiến người dân Nhật ưu tiên nhóm sản phẩm có giá hợp lý, độ tin cậy cao và thuận tiện sử dụng trong các bữa ăn gia đình hoặc suất ăn công nghiệp như cá nục, cá thu, cá trích...
Đặc biệt, các chuỗi bán lẻ Nhật đang siết chặt yêu cầu về chứng nhận bền vững (ASC, MSC) và truy xuất nguồn gốc, buộc nhà cung cấp phải nâng khả năng sản xuất – chế biến.
Cơ hội – thách thức cho thủy sản Việt Nam
Trong bối cảnh trên, VASEP cho rằng, Việt Nam có lợi thế lớn đối với các mặt hàng cá biển thuộc phân khúc tăng trưởng tại Nhật Bản; tôm chân trắng vẫn giữ sức cạnh tranh nhờ chất lượng ổn định và năng lực sản xuất lớn.
Khả năng chế biến sâu giúp Việt Nam vượt qua nhiều đối thủ trong khu vực khi Nhật ưu tiên sản phẩm tiện lợi. Đồng thời, các nhà nhập khẩu Nhật vốn coi trọng tính ổn định và quan hệ lâu dài, đây là điều mà doanh nghiệp Việt đã xây dựng trong nhiều năm.
Tuy nhiên, bên cạnh lợi thế, doanh nghiệp thủy sản Việt Nam cũng đối mặt với không ít thách thức tại thị trường này. Bởi Nhật Bản vẫn là thị trường yêu cầu cao, tiêu chuẩn kiểm soát dư lượng nghiêm ngặt, doanh nghiệp phải có khả năng duy trì chất lượng ổn định mới trụ vững được tại đây.
Cùng với đó, doanh nghiệp phải đối mặt với áp lực gia tăng từ sự cạnh tranh của Thái Lan, Indonesia, Ấn Độ và Trung Quốc, đặc biệt ở phân khúc tôm và cá biển giá rẻ.
Đồng Yên suy yếu cũng khiến nhà nhập khẩu ép giá nhiều hơn, kéo theo biên lợi nhuận của doanh nghiệp xuất khẩu bị thu hẹp.
VASEP cho rằng, dù còn nhiều thách thức, kết quả xuất khẩu thủy sản sang Nhật Bản của Việt Nam trong 10 tháng qua vẫn cho thấy sức bật tốt và sự thích ứng nhanh của doanh nghiệp.
Khi nhu cầu Nhật chuyển sang sản phẩm tiện lợi – giá hợp lý – an toàn, Việt Nam đang đứng đúng “vị trí chiến lược” để phục vụ phân khúc này.
Do đó, trong thời gian tới, doanh nghiệp cần đẩy mạnh sản phẩm chế biến sâu, tăng sản phẩm có chứng nhận bền vững; mở rộng chuỗi cung ứng cá biển phổ thông; tập trung ổn định chất lượng – yếu tố được thị trường Nhật đánh giá cao nhất.






























