Vốn tư nhân rục rịch vào sản xuất, phép thử nằm ở khâu thực thi
Sau hơn nửa năm đi vào hiệu lực, các chủ trương mới về phát triển kinh tế tư nhân đang rời khỏi văn bản để đi vào thực tế đầu tư. Từ mở rộng nhà máy, tăng thuê nhà xưởng đến tích lũy quỹ đất công nghiệp, dòng vốn sản xuất cho thấy dấu hiệu dịch chuyển rõ nét. Vấn đề đặt ra không chỉ là mức độ hưởng ứng, mà là khả năng chính sách theo kịp và nâng đỡ những chuyển động đang hình thành.

Sản xuất của một doanh nghiệp. Ảnh minh họa: TL
Vốn rục rịch vào sản xuất, đầu tư tư nhân tăng tốc
Những con số về đăng ký doanh nghiệp trong 11 tháng năm 2025 phản ánh khá rõ sự thay đổi trong tâm thế đầu tư. Gần 178.000 doanh nghiệp thành lập với tổng vốn đăng ký hơn 1,75 triệu tỉ đồng, cùng lượng vốn bổ sung vào nền kinh tế đạt mức kỷ lục 5,6 triệu tỉ đồng, cho thấy dòng tiền đang quay trở lại, đặc biệt ở khu vực sản xuất. Đáng chú ý, phần lớn vốn bổ sung đến từ các doanh nghiệp đang hoạt động, hàm ý xu hướng mở rộng quy mô và nâng cấp năng lực thay vì chỉ khởi sự mới.
Ở cấp độ vi mô, nhiều doanh nghiệp nội địa đã bắt đầu hiện thực hóa kế hoạch đầu tư trung và dài hạn. Nafoods Tây Nguyên tiếp tục điều chỉnh tăng vốn cho tổ hợp chế biến trái cây tại Gia Lai lên 744 tỉ đồng, hướng tới trung tâm chế biến quy mô lớn phục vụ xuất khẩu.
Đồ hộp Hạ Long lên kế hoạch xây nhà máy mới tại Khu công nghiệp Nam Đình Vũ (Hải Phòng), đồng thời tăng vốn điều lệ để củng cố nền tảng tài chính cho giai đoạn phát triển tiếp theo. Những quyết định này cho thấy doanh nghiệp không chỉ phản ứng ngắn hạn với chính sách, mà đã tính đến chu kỳ đầu tư dài hơi.
Sự dịch chuyển này cũng thể hiện rõ trên thị trường bất động sản công nghiệp. Tại Khu công nghiệp Long Hậu (Tây Ninh), một tòa nhà xưởng chín tầng vừa đưa vào hoạt động đã nhanh chóng thu hút doanh nghiệp thuê, trong đó doanh nghiệp Việt chiếm tỷ trọng đáng kể.
Theo ông Bùi Lê Anh Hiếu, Giám đốc Tiếp thị Kinh doanh Công ty cổ phần Long Hậu, làn sóng doanh nghiệp trong nước rời nội đô TPHCM để tìm mặt bằng sản xuất được quy hoạch bài bản hơn đang tăng nhanh, nhất là khi chi phí vận hành và yêu cầu môi trường ngày càng siết chặt. Kỳ vọng lấp đầy trong năm 2026 cho thấy niềm tin của chủ đầu tư hạ tầng vào làn sóng dịch chuyển này.
Ở quy mô địa phương, TPHCM cũng ghi nhận vốn đầu tư trong nước vào các khu công nghiệp nhộn nhịp hơn cùng kỳ năm ngoái, với tổng vốn hơn 1,86 tỉ đô la Mỹ, tăng hơn 20%. Diễn biến này cho thấy khu vực tư nhân nội địa không còn đứng ở vai trò vệ tinh mà đang dần trở thành lực kéo quan trọng của không gian sản xuất.
Theo ông Trương Bùi, Tổng giám đốc Roland Berger Việt Nam, thị trường bất động sản công nghiệp Việt Nam đang bước vào giai đoạn bản lề khi Việt Nam ngày càng khẳng định vai trò trong chuỗi cung ứng châu Á Thái Bình Dương. Ông nhận định môi trường đầu tư của Việt Nam đang chuyển từ thuận lợi sang hấp dẫn, trong đó các nghị quyết lớn như 02 và 68 tạo khung chính sách để doanh nghiệp nội địa mở rộng đầu tư và tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị toàn cầu.
Nhận định này được củng cố bởi xu hướng doanh nghiệp ưu tiên thuê nhà xưởng xây sẵn nhằm rút ngắn thời gian đi vào sản xuất, phản ánh sự sôi động thực chất của thị trường.
Ưu đãi hạ tầng và thách thức thực thi
Nếu dòng vốn là phần nổi của tảng băng, thì hạ tầng và đất đai chính là phần quyết định độ bền của chu kỳ đầu tư mới. Việc dành quỹ đất trong khu công nghiệp cho doanh nghiệp nhỏ, khởi nghiệp và doanh nghiệp công nghệ cao, cùng chính sách giảm tiền thuê đất, được cộng đồng doanh nghiệp nhìn nhận như một bước đột phá hiếm hoi sau nhiều năm bế tắc mặt bằng sản xuất.

Dòng vốn tư nhân rót vào nền kinh tế đang tăng, trong đó rót nhiều vào sản xuất ở KCN. Ảnh: TL
Ông Nguyễn Quốc Anh, Chủ tịch Hội Cao su Nhựa TPHCM, cho biết đất sạch cho sản xuất công nghiệp tại thành phố gần như không còn dư địa. Giá thuê cao khiến nhiều doanh nghiệp nhỏ không đủ khả năng tiếp cận, buộc phải duy trì sản xuất trong các khu vực không phù hợp quy hoạch. Theo ông, thị trường đang vận động rất nhanh, nhưng cơ chế phân bổ đất đai vẫn chậm, thiếu linh hoạt và chưa phản ánh đúng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.
Nghị quyết 68-NQ/TW về phát triển kinh tế tư nhân đã đặt ra những định hướng chiến lược quan trọng nhằm thúc đẩy các doanh nghiệp nhỏ, khởi nghiệp sáng tạo tiếp cận đất đai, mặt bằng sản xuất dễ dàng hơn. Trong đó, điểm nhấn nổi bật là dành tối thiểu 5% diện tích đất trong các khu công nghiệp (KCN) cho các doanh nghiệp này, kèm theo chính sách ưu đãi giảm 30% tiền thuê đất trong vòng 5 năm.
Đây được coi là bước đột phá, mở ra cơ hội lớn để các doanh nghiệp nhỏ có thể phát triển, mở rộng quy mô, nâng cao năng lực cạnh tranh.
Thực tế cho thấy, hơn 97% trăm doanh nghiệp Việt Nam là nhỏ và vừa, nhưng lại khó tiếp cận đất sạch với chi phí và diện tích phù hợp. Ở các đô thị lớn, đất công nghiệp khan hiếm, giá thuê cao buộc nhiều doanh nghiệp phải sản xuất trong khu dân cư hoặc thuê mặt bằng tạm bợ, làm triệt tiêu động lực đầu tư dài hạn. Trong bối cảnh đó, việc chính sách đặt vấn đề tiếp cận đất đai như một quyền phát triển, thay vì đặc quyền thị trường, đã tạo ra kỳ vọng rất lớn.
Song, chính ở đây cũng lộ rõ thách thức lớn nhất. Khi đất đai vẫn được giao cho nhà đầu tư hạ tầng định giá và cho thuê theo cơ chế thị trường, nguy cơ doanh nghiệp nhỏ bị đẩy ra bên lề là hoàn toàn hiện hữu. Nếu không có cơ chế bù đắp, hỗ trợ và giám sát rõ ràng, mục tiêu ưu đãi rất dễ bị biến dạng thành lợi ích cục bộ.
Theo một lãnh đạo quản lý khu công nghiệp tại phía Nam, các ưu đãi theo Nghị quyết 68 chủ yếu chỉ khả thi với những dự án khu công nghiệp mới. Với các khu hiện hữu, rất khó yêu cầu chủ đầu tư hạ tầng tham gia, nhất là khi quỹ đất cho thuê đã gần cạn. Trong khi đó, từ khâu quy hoạch đến đầu tư và đưa một khu công nghiệp mới vào hoạt động, nhanh nhất cũng mất khoảng hai năm, khiến doanh nghiệp sản xuất khó sớm tiếp cận các ưu đãi.
Các hiệp hội doanh nghiệp còn chỉ ra một thực tế đáng lo ngại là tình trạng trên nóng dưới lạnh. Trung ương phát đi thông điệp mạnh mẽ, nhưng ở nhiều địa phương, thủ tục vẫn chậm, cách hiểu chính sách thiếu thống nhất, thậm chí mang tính phòng thủ. Điều này làm tăng chi phí tuân thủ và bào mòn niềm tin của doanh nghiệp, nhất là trong bối cảnh họ đang phải chịu áp lực giá thuê đất, logistics và tài chính.
Bên cạnh đó, sự dịch chuyển đầu tư hạ tầng, từ các khu công nghiệp chuyên ngành quy mô lớn đến các dự án năng lượng và logistics, đang tạo nền tảng mới cho sản xuất. Những dự án như khu công nghiệp cơ khí của Thaco ở TPHCM hay các khu công nghiệp mới do doanh nghiệp nhà nước và tư nhân cùng triển khai cho thấy hạ tầng đang đi trước một bước. Tuy nhiên, nếu hạ tầng phát triển nhanh hơn khả năng hấp thụ của doanh nghiệp nhỏ, khoảng cách trong hệ sinh thái sản xuất sẽ tiếp tục nới rộng.
Điểm then chốt nằm ở năng lực thể chế hóa. Khi các ưu đãi được cụ thể hóa thành cơ chế vận hành minh bạch, có hậu kiểm và phân vai rõ ràng giữa Nhà nước và nhà đầu tư hạ tầng, dòng vốn tư nhân sẽ được dẫn dắt vào sản xuất thực chất. Ngược lại, nếu chính sách chỉ dừng ở định hướng, niềm tin hiện tại rất dễ trở thành làn sóng ngắn hạn.
Sự rục rịch đầu tư của doanh nghiệp Việt Nam hiện nay không phải là phản ứng cảm tính, mà là tín hiệu thị trường đang thử nghiệm độ tin cậy của chính sách. Hơn nửa năm qua mới chỉ là bước khởi động. Việc chu kỳ đầu tư này trở thành động lực tăng trưởng bền vững hay không phụ thuộc vào khả năng biến ưu đãi thành hạ tầng tiếp cận được, và biến niềm tin thành chi phí đầu tư thấp hơn cho doanh nghiệp. Nếu làm được điều đó, khu vực tư nhân không chỉ mở rộng nhà máy, mà còn thực sự bước lên vị trí trung tâm của nền kinh tế.


























