Việt Nam học hỏi được gì từ thành công của các khu thương mại tự do Trung Quốc?
Các khu thương mại tự do là công cụ quan trọng giúp Trung Quốc mở cửa nền kinh tế và qua đó Việt Nam có tận dụng kinh nghiệm để chuẩn bị phát triển FTZ tại Hải Phòng, Đà Nẵng và Bà Rịa - Vũng Tàu…

Khu tự do thương mại (FTZ) tại Trung Quốc thường được coi là một công cụ hiệu quả để mở rộng cải cách và mở cửa nền kinh tế. Kể từ khi thành lập FTZ đầu tiên tại Thượng Hải vào năm 2013, Trung Quốc đã tích cực triển khai các FTZ trên khắp cả nước, từ vành đai gỉ sắt phía đông bắc đến đảo Hải Nam ở cực nam và tỉnh ven biển Giang Tô ở phía đông.
Đến nay, Trung Quốc đã thành lập 22 FTZ, mỗi khu tập trung vào một mục tiêu cụ thể. Ví dụ, FTZ Hải Nam được thành lập vào tháng 10/2018 chú trọng cải cách cấu trúc từ phía cung và tận dụng lợi thế địa lý để phát triển thành cảng thương mại tự do. FTZ Lĩnh cảng Thượng Hải, mở rộng từ FTZ đầu tiên của Trung Quốc, có vị thế cạnh tranh với các FTZ quốc tế và trở thành khu kinh tế đặc biệt có tầm ảnh hưởng quốc tế đáng kể. FTZ Giang Tô, một trong sáu khu thí điểm công bố vào tháng 8/2019, hướng tới thúc đẩy đổi mới thể chế và hợp tác đầu tư nước ngoài.
Sự phát triển của các FTZ đã ghi nhận những tiến bộ đáng kể nhờ loạt biện pháp mạnh mẽ từ chính phủ, thể hiện quyết tâm của Trung Quốc trong việc mở rộng thị trường và thực hiện cải cách. Các biện pháp này tập trung tạo dựng môi trường kinh doanh lành mạnh cho doanh nghiệp trong và ngoài nước, khuyến khích sự tham gia tích cực của các nhà đầu tư nước ngoài và thu hút nguồn nhân lực chất lượng cao.
CHÀO ĐÓN ĐẦU TƯ NƯỚC NGOÀI
Một trong những yếu tố cơ bản để FTZ phát triển sôi động là môi trường kinh doanh minh bạch và bình đẳng. Doanh nghiệp nước ngoài sẽ được hưởng các biện pháp tạo cơ hội bình đẳng với các đối tác Trung Quốc, bao gồm nới lỏng hạn chế đầu tư, cho phép dòng vốn tự do, thuận tiện hóa thương mại và vận chuyển, đồng thời xây dựng cơ chế cạnh tranh công bằng.
Thứ nhất, các FTZ nới lỏng yêu cầu về vốn đăng ký và phương thức đầu tư cho doanh nghiệp nước ngoài trong các ngành quan trọng như viễn thông, bảo hiểm, khoa học - công nghệ, giáo dục và y tế. Thứ hai, các tổ chức trọng tài và giải quyết tranh chấp quốc tế có uy tín được phép thành lập văn phòng và hoạt động tại FTZ. Thứ ba, giới hạn tỷ lệ sở hữu vốn nước ngoài tại các tổ chức tài chính được nới lỏng, qua đó mở rộng phạm vi hoạt động của các tổ chức có vốn nước ngoài. Cuối cùng, nhà đầu tư nước ngoài đủ điều kiện sẽ được phép thành lập tổ chức tài chính trong FTZ.
Cơ chế cạnh tranh công bằng là phần không thể thiếu của môi trường kinh doanh lành mạnh. Trung Quốc đang tiến tới đảm bảo các tiêu chuẩn tiếp cận thị trường giống nhau cho cả đầu tư trong và ngoài nước, cung cấp cơ hội bình đẳng về mua sắm công, trợ cấp tài chính, tiêu chuẩn năng lực và cấp phép cho doanh nghiệp vốn nước ngoài.
Năm 2019, Chính phủ Trung Quốc cập nhật chính sách, nới lỏng các quy định hạn chế với doanh nghiệp nước ngoài. Số ngành bị cấm hoặc hạn chế đầu tư giảm từ 45 xuống 37, với nhiều ngành mở cửa hơn. Trong giai đoạn từ 2013 đến 2019, danh mục hạn chế FTZ đã cắt 163 mục trong tổng số 190 mục ban đầu, giảm đáng kể số ngành bị hạn chế. Những biện pháp này hạ rào cản cho các doanh nghiệp quốc tế muốn thâm nhập thị trường Trung Quốc và thúc đẩy FTZ mở cửa hơn, tạo môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp nước ngoài.
TỰ DO DÒNG VỐN VÀ THƯƠNG MẠI THUẬN TIỆN
Dòng vốn tự do là yếu tố then chốt khác để thúc đẩy hoạt động kinh doanh. Nó bao gồm ba khía cạnh: thuận tiện trong thanh toán xuyên biên giới, dòng vốn tự do và trao đổi, hỗ trợ các hoạt động tài chính xuyên biên giới. Chẳng hạn, FTZ Lĩnh cảng Thượng Hải hỗ trợ các hoạt động tài chính xuyên biên giới bằng cách cho phép các tổ chức đủ điều kiện phát hành trái phiếu quốc tế và đầu tư chứng khoán, bảo hiểm xuyên biên giới, thể hiện quyết tâm mở cửa thị trường tài chính trong thời đại mới.
Ngoài ra, thương mại và vận chuyển thuận tiện cũng giúp FTZ trở thành địa điểm kinh doanh hấp dẫn. Hầu hết FTZ đều gần cảng và sân bay, tận dụng lợi thế về giao thương. Ví dụ, khuyến khích các hãng hàng không tổ chức chuyến trung chuyển để tăng lượng khách đến các thành phố trọng điểm, hoặc xây dựng trung tâm hàng không - hải quan một cửa, bao gồm giao nhận tờ khai nhập khẩu, thủ tục hải quan và kiểm tra hàng hóa.
Bảo vệ sở hữu trí tuệ (IP) là mối quan tâm lớn của nhà đầu tư nước ngoài tại Trung Quốc. Trung Quốc đã ban hành nhiều chính sách nhằm tăng cường bảo vệ IP trong FTZ, bao gồm thành lập Văn phòng Sở hữu Trí tuệ chuyên biệt giải quyết tranh chấp về bằng sáng chế, nhãn hiệu, bản quyền, đồng thời khuyến khích các tổ chức chuyên nghiệp hỗ trợ hòa giải và thực thi quyền sở hữu. FTZ Thượng Hải là ví dụ điển hình. Năm 2014, một Văn phòng Sở hữu Trí tuệ “ba trong một” được thành lập, vừa thực hiện chức năng hành chính vừa thực thi pháp luật, nhằm giải quyết các vấn đề phân tán quản lý, thực thi đa hướng và triển khai lực lượng không đồng đều.
Bên cạnh đó, nhân tài là động lực quan trọng cho FTZ. Chính phủ đã nới lỏng điều kiện thu hút nhân tài nước ngoài và triển khai các chính sách ưu đãi, đồng thời phối hợp với các trường đại học để bồi dưỡng nguồn nhân lực. Nhiều FTZ còn cung cấp ưu đãi về thuế, trợ cấp, nhà ở và đi lại. Chẳng hạn như FTZ Lĩnh cảng Thượng Hải triển khai kế hoạch giảm thuế, cho phép nhân tài nước ngoài được miễn hoặc giảm thuế thu nhập cá nhân để bù đắp chênh lệch thuế giữa Trung Quốc và quốc gia gốc.
Trong bối cảnh kinh tế toàn cầu khó lường, FTZ có thể giúp ổn định thị trường và thúc đẩy kinh tế địa phương. Với môi trường kinh doanh lành mạnh, chính sách hỗ trợ và nguồn nhân lực mạnh, các FTZ kỳ vọng đạt được sự phát triển bền vững.
BÀI HỌC KINH NGHIỆM CHO VIỆT NAM
Đáng chú ý, Việt Nam cũng đang chuẩn bị phát triển ít nhất ba FTZ tại Hải Phòng, Đà Nẵng và Bà Rịa - Vũng Tàu, với kế hoạch mở rộng sang các địa phương có kết nối hàng không và đường sắt tốt, không chỉ tập trung ở các cảng biển.
Đà Nẵng, được Chính phủ giao cơ chế đặc thù, đang đẩy mạnh mô hình trung tâm tài chính quốc tế (IFC) và FTZ để tạo động lực tăng trưởng. FTZ Đà Nẵng dự kiến vận hành tại bảy địa điểm, tổng diện tích hơn 1.880 ha. Cuối tháng 8/2025, Sun Group đã đầu tư hạ tầng khu chức năng, đặt nền móng cho FTZ đầu tiên tại Việt Nam. Nhiều nhà đầu tư khác như Terne Holdings Group, One Destination, BRG Group, Thanh Bình Phú Mỹ và Liên Thái Bình Dương Import Export cũng đã ký thỏa thuận đầu tư. Khi kết nối với IFC, FTZ sẽ biến Đà Nẵng thành trung tâm dịch vụ chất lượng cao, lan tỏa sang Tây Nguyên và cả nước, trở thành mắt xích quan trọng kết nối Hành lang Kinh tế Đông - Tây, châu Á - Thái Bình Dương và quốc tế.
Tiếp sau Đà Nẵng, Hải Phòng đã chính thức phê duyệt thành lập FTZ với diện tích khoảng 6.292 ha, trải dài ba khu vực chính trong các khu kinh tế ven biển. FTZ Hải Phòng dự kiến trở thành động lực tăng trưởng mới cho nền kinh tế nhờ thế mạnh sản xuất, cảng - logistics và dịch vụ thương mại.
Đáng chú ý, FTZ Hải Phòng sẽ trở thành mô hình tiên phong của thế hệ FTZ mới, hướng tới tăng trưởng giá trị cao, dựa trên đổi mới sáng tạo. Khu FTZ sẽ là nơi thử nghiệm chính sách đột phá để thu hút đầu tư vào sản xuất tiên tiến, logistics, tài chính và dịch vụ cao cấp.

Còn tại Bà Rịa - Vũng Tàu, đề án FTZ Cái Mép Hạ có quy mô hơn 3.764 ha, gồm 3 khu chức năng với 8 phân khu liền kề, bao gồm Khu đầu mối giao thông vận tải (cảng biển, cảng thủy nội địa, ga đường sắt) rộng hơn 1.735 ha, khu kho bãi logistics và công nghiệp hơn 1.178 ha và khu công nghiệp công nghệ cao, đô thị - dịch vụ.
Vào hồi đầu năm nay, trong khuôn khổ buổi làm việc tại Hà Nội với Phó Thủ tướng Nguyễn Chí Dũng, bà Tao Yitao - Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Khu kinh tế đặc biệt Trung Quốc (CCSEZR), thuộc Đại học Thâm Quyến khuyên Việt Nam tận dụng kinh nghiệm của Trung Quốc để phát triển FTZ đạt tiêu chuẩn cao.
Bà Tao chia sẻ kết quả khảo sát thực địa tại Bình Dương, Đà Nẵng, TP.HCM và Hải Phòng, cho biết qua trao đổi sâu với chính quyền địa phương, vận tải, năng lượng và chuyển đổi số là những yếu tố then chốt cho phát triển FTZ. Bà nhấn mạnh vai trò quan trọng của kinh tế số và công nghệ cao, khuyến nghị các địa phương tận dụng lợi thế và động lực tăng trưởng riêng. Dựa trên kinh nghiệm Trung Quốc, bà đề xuất thí điểm FTZ tại một hoặc hai thành phố, nếu thành công có thể nhân rộng, nếu không, tác động kinh tế sẽ hạn chế. Lấy TP.HCM làm ví dụ, bà gợi ý thiết kế FTZ tập trung vào các ngành công nghệ cao, tài chính, dịch vụ hiện đại, tận dụng nguồn nhân lực chất lượng cao. Đối với Bà Rịa - Vũng Tàu, ưu tiên ngành cảng biển.
Phó Thủ tướng Nguyễn Chí Dũng đánh giá cao ý kiến của bà Tao và CCSEZR, yêu cầu đoàn tiếp tục tư vấn về quản lý lưu thông hàng hóa trong FTZ, thuế, giữ chân và đào tạo nhân tài, xu hướng FTZ toàn cầu, đặc biệt mô hình quản trị Thâm Quyến.
Nhìn chung, kinh nghiệm từ các FTZ của Trung Quốc cho thấy, để một khu kinh tế tự do phát triển bền vững, cần đồng thời đảm bảo nhiều yếu tố như môi trường kinh doanh minh bạch và công bằng, cơ chế chính sách linh hoạt, hạ tầng hiện đại và kết nối thuận lợi, cùng nguồn nhân lực chất lượng cao. Việc mở cửa thị trường kết hợp với thu hút đầu tư nước ngoài không chỉ nâng cao năng lực cạnh tranh mà còn tạo động lực đổi mới sáng tạo, thúc đẩy tăng trưởng kinh tế địa phương và lan tỏa ra các khu vực lân cận.
Đối với Việt Nam, việc tham khảo kinh nghiệm quốc tế, đặc biệt từ Trung Quốc, sẽ giúp thiết kế các FTZ hiệu quả hơn, tránh những rủi ro ban đầu, đồng thời tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư trong và ngoài nước. Từ đó, các FTZ Việt Nam không chỉ trở thành động lực tăng trưởng kinh tế mà còn góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi số, ứng dụng công nghệ cao và nâng cao năng lực cạnh tranh toàn cầu.

































